- Giới thiệu chữ Z trong bảng chữ cái tiếng Anh
- Cách phát âm Z trong bảng chữ cái tiếng Anh
- Cách phát âm chữ Z trong từ tiếng Anh
- Hướng dẫn luyện phát âm đúng chữ Z trong tiếng Anh
- Luyện nghe phát âm /z/ nhiều lần
- Luyện đọc các từ có âm /z/
- Kiểm tra cách phát âm của bạn bằng các công cụ thông minh
- Bài tập phát âm chữ Z trong tiếng Anh
- Bài 1: Nghe và đọc lại
- Bài 2: Luyện đọc các câu sau
Trong bài học phát âm tiếng Anh này, Nguyễn Tất Thành sẽ hướng dẫn các bạn cách phát âm chữ Z trong tiếng Anh chuẩn xác. Hãy cùng đọc và thực hành nhé!
- Con báo tiếng Anh là gì? Từ vựng về con báo trong tiếng Anh
- Lịch âm dương 2024 – Lịch âm hôm nay đầy đủ, chi tiết, chính xác nhất
- Bức xạ mặt trời là gì? Định nghĩa, phân loại và cách đo cường độ
- 20+ mẫu cv xin việc bằng tiếng Anh tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng
- Tiền tiếng Anh là gì? Cách viết và đọc đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh
Giới thiệu chữ Z trong bảng chữ cái tiếng Anh
Chữ Z trong bảng chữ cái tiếng Anh là chữ cái thứ 26 và là phụ âm cuối cùng. Chữ Z trong tiếng Anh có hai dạng: chữ hoa và chữ thường:
Bạn đang xem: Cách phát âm Z duy nhất trong tiếng Anh bạn cần nhớ
Dưới đây là những từ vựng có chứa chữ Z và cách phát âm chữ Z trong những từ đó:
Từ vựng
|
Phiên âm từ
|
Phiên âm của chữ “Z”
|
nghĩa tiếng việt
|
xác sống
|
/ˈzɒm.bi/
|
/z/
|
xác sống
|
nhiệt tình
|
/ˈzel.əs/
|
/z/
|
sự nhiệt tình
|
tuyệt vời
|
tuyệt vời
|
/z/
|
ngạc nhiên
|
ấm áp. ấm áp
|
/ˈkəʊ.zi/
|
/z/
|
ấm
|
chóng mặt
|
/ˈdɪz.i/
|
/z/
|
chóng mặt
|
câu đố. câu đố
|
/ˈpʌz.əl/
|
/z/
|
câu đố
|
câu đố. câu đố
|
/kwɪz/
|
/z/
|
câu đố
|
showbiz
|
/ˈʃəʊ.bɪz/
|
/z/
|
chương trình
|
Cách phát âm Z trong bảng chữ cái tiếng Anh
Khi Z là một chữ cái độc lập trong bảng chữ cái, chữ Z được phát âm là /zed/ hoặc /ziː/.
Cách phát âm chữ Z:
Cách phát âm chữ Z trong từ tiếng Anh
Chỉ có một cách phát âm chữ Z trong tiếng Anh là /z/, kể cả những từ có hai chữ Z cạnh nhau (ZZ) cũng được phát âm là /z/. Dưới đây là một số từ phổ biến có cách phát âm /z/:
Những từ có phát âm /z/ bắt đầu bằng chữ Z:
zombie /ˈzɒm.bi/: zombie
|
|
nhiệt tình /ˈzel.əs/: nhiệt tình
|
|
cung hoàng đạo /ˈzəʊ.di.æk/: cung hoàng đạo
|
|
kẽm /zɪŋk/: kẽm
|
|
zap /zæp/: đòn
|
Những từ có chữ Z ở giữa:
tuyệt vời /əˈmeɪ.zɪŋ/: ngạc nhiên
|
|
nguy hiểm /ˈhæz.əd/: nguy hiểm
|
|
ấm cúng /ˈkəʊ.zi/: ấm áp
|
|
thuật sĩ /ˈwɪz.əd/: thuật sĩ
|
|
công dân /ˈsɪt.ɪ.zən/: công dân
|
|
lười biếng /ˈleɪ.zi/: lười biếng
|
Những từ có cặp “ZZ”:
-
Các từ có “-zzy”: mờ nhạt, choáng váng, chóng mặt, chóng mặt
-
Các từ có “-zzle”: mõm, câu đố, bedazzle, sizzle, drizzle
-
Những từ kết thúc bằng “-zz”: jazz, fizz, fuzz, buzz, whizz.
-
Ngoại lệ: pizza – /ˈpiːtsə/ hoặc mozzarella – /ˌmɒt.səˈrel.ə/ có cách phát âm Z /ts/.
mờ /ˈfʌz.i/: mờ
|
|
chóng mặt /ˈdɪz.i/: choáng váng
|
|
câu đố /ˈpʌz.əl/: câu đố
|
|
mõm /ˈmʌz.əl/: miệng (chó), mõm súng
|
|
jazz /dʒæz/: nhạc jazz
|
|
rít /wɪz/: tiếng rít
|
Những từ phát âm là /z/ kết thúc bằng chữ Z:
quiz /kwɪz/: đố vui
|
|
showbiz /ˈʃəʊ.bɪz/: chương trình
|
|
buzz /bʌz/: âm thanh vo ve
|
Hướng dẫn luyện phát âm đúng chữ Z trong tiếng Anh
Trong cách phát âm tiếng Anh Z, âm /z/ thường bị nhầm lẫn với âm /s/ vì: /z/ là âm hữu thanh, /s/ là âm vô thanh và chúng khác nhau ở độ rung của cổ họng. Vì vậy, để phát âm đúng âm /z/, bạn nên luyện tập các bước sau:
Luyện nghe phát âm /z/ nhiều lần
Mỗi chữ cái tiếng Anh trong một từ có thể được phiên âm và đọc khác nhau. Tuy nhiên chữ Z chỉ có một cách đọc nên bạn cần luyện nghe và đọc âm này nhiều lần để phân biệt được âm /z/ khi nghe mà không nhìn vào từ, nhất là khi nghe các từ có âm /. S/.
Luyện đọc các từ có âm /z/
Với những từ có âm Z phát âm là /z/, bạn nên luyện đọc theo cách sau:
-
Hãy luyện phát âm /kw/ và cảm nhận sự khác biệt trong cách mở miệng và âm của chữ Z.
-
Đọc những từ ngắn có chứa âm /z/.
-
Luyện phát âm song song các từ và cụm từ có chứa chữ Z.
-
Luyện đọc với các câu mẫu có từ và cụm từ chứa chữ Z.
Kiểm tra cách phát âm của bạn bằng các công cụ thông minh
Dựa vào hình ảnh mô phỏng miệng, bạn có thể quan sát được cách phát âm của mình một cách tương đối. Tuy nhiên, để đảm bảo kết quả đọc của bạn hoàn toàn chính xác, bạn cần sử dụng công cụ kiểm tra trực tuyến trên điện thoại hoặc máy tính.
Kiểm tra khả năng phát âm của bạn ngay bây giờ bằng công cụ M-Speak của Nguyễn Tất Thành tại đây:
|
Bài tập phát âm chữ Z trong tiếng Anh
Dưới đây là bài tập về cách phát âm chữ Z trong tiếng Anh. Hãy cùng luyện nghe và đọc cùng Nguyễn Tất Thành nhé!
Bài 1: Nghe và đọc lại
KHÔNG
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Âm thanh
|
1
|
xác sống
|
/ˈzɒm.bi/
|
|
2
|
nhiệt tình
|
/ˈzel.əs/
|
|
3
|
tuyệt vời
|
tuyệt vời
|
|
4
|
ấm áp. ấm áp
|
/ˈkəʊ.zi/
|
|
5
|
chóng mặt
|
/ˈdɪz.i/
|
|
6
|
câu đố. câu đố
|
/ˈpʌz.əl/
|
|
7
|
câu đố. câu đố
|
/kwɪz/
|
|
8
|
showbiz
|
/ˈʃəʊ.bɪz/
|
Bài 2: Luyện đọc các câu sau
-
Zachary rất ngạc nhiên trước kích thước của khí cầu.
-
Một cơn gió nhẹ khuấy động những chiếc lá trên bụi Azalia
-
Có lý do cho những con đường ngoằn ngoèo
-
Rosmond xác định vị trí Zanzibar, Zambezi và Zuider Zees
-
Bạn bè của anh ấy đã chọn bánh quy giòn và bánh quy nho khô
-
Ngựa vằn gặm cỏ ở rìa sa mạc.
-
Những lá cờ tung bay trong gió rít.
-
Những con ong bận rộn vo ve, vo ve và vo ve.
Vì vậy, chỉ có một cách phát âm Z: /z/. Ngoài ra, chữ Z trong bảng chữ cái tiếng Anh còn được đọc là /zed/ hoặc /ziː/. Để tránh nhầm lẫn giữa các phương pháp đọc, các bạn nên nghe đọc nhiều lần và kết hợp test bằng công cụ M-Speak miễn phí của Nguyễn Tất Thành tại đây:
Đừng quên theo dõi Blog Học Tiếng Anh để cập nhật thêm nhiều bài học về phát âm tiếng Anh và nhiều kiến thức ngữ pháp khác nhé!
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)