- Âm /th/ trong tiếng Anh là gì?
- Hướng dẫn cách phát âm /th/ trong tiếng Anh chuẩn nhất
- Một số trường hợp phát âm th trong tiếng Anh
- Vị trí âm /th/ đứng ở đầu từ
- Vị trí âm /th/ đứng ở giữa từ
- Cách phát âm /th/ nằm ở vị trí cuối từ
- Một số nhầm lẫn thường gặp khi học phát âm /th/
- Bài luyện tập cách phát âm /th/ trong tiếng Anh
- Bí quyết học luyện phát âm /th/ tiếng Anh dễ dàng, hiệu quả
- Kết luận
Cách phát âm /th/ trong tiếng Anh được cho rằng khá khó, nhất là khẩu hình miệng, cách đặt lưỡi, bật âm. Nếu không phát âm chuẩn sẽ dễ gây ảnh hưởng tới khả năng nghe, nói tiếng Anh. Vậy nên, trong nội dung bài viết sau đây Nguyễn Tất Thành sẽ hướng dẫn cách học phát âm /th/ chuẩn nhất.
- Memory Palace Technique là gì? Bí quyết ghi nhớ thông tin dài hạn cho trẻ
- Trại hè tiếng Anh cho bé: Nơi con yêu thỏa sức khám phá và học hỏi!
- Mẹo khoanh trắc nghiệm tiếng Anh cho người mất gốc giúp nâng cao điểm số trong các kỳ thi!
- Cấu trúc đề thi Địa THPT Quốc Gia 2024 & Mẹo giải đề hiệu quả
- Lịch cắt tóc tháng 7: Chọn ngày đẹp không thể bỏ lỡ
Âm /th/ trong tiếng Anh là gì?
Âm /th/ trong tiếng Anh là một trong những phụ âm khá đặc biệt và phổ biến, thường xuyên xuất hiện trong các từ cơ bản và quan trọng.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến âm /th/:
-
Thank: (động từ) Cảm ơn. Example: I want to thank you for your help.
-
Thing: (danh từ) Vật, thứ. Example: What is that thing on the table?
-
Think: (động từ) Nghĩ. Example: I need some time to think about it.
-
Thought: (danh từ) Sự suy nghĩ, ý nghĩ. Example: He interrupted my train of thought.
-
Thoughtful: (tính từ) Tỉnh táo, chu đáo. Example: It was very thoughtful of you to remember my birthday.
-
Thoughtfully: (trạng từ) Một cách tỉnh táo, chu đáo. Example: She considered the question thoughtfully before answering.
-
Thick: (tính từ) Dày, đậm. Example: The fog was so thick that I couldn’t see anything.
-
Thin: (tính từ) Mỏng. Example: She wore a thin sweater because it was warm outside.
-
Thirsty: (tính từ) Khát nước. Example: After playing soccer, I was really thirsty.
-
This: (đại từ) Này, này đây. Example: This is my favorite book.
-
That: (đại từ) Kia, kia đó. Example: What is that over there?
-
The: (định từ) Cái, cái đó. Example: The book on the table is mine.
-
Theater: (danh từ) Rạp hát, rạp chiếu phim. Example: Let’s go to the theater tonight.
Hướng dẫn cách phát âm /th/ trong tiếng Anh chuẩn nhất
Trong tiếng Anh, âm /th/ sẽ có 2 cách phát âm cơ bản là /θ/ và /ð/ và khi phát âm khẩu hình miệng và vị trí của răng, lưỡi khá tương tự nhau. Nhưng bạn cần chú ý, /θ/ là âm vô thanh còn /ð/ là âm hữu thanh nên sẽ có chút khác biệt nhỏ khi phát âm như sau:
- Âm /θ/: Đây là Khi phát âm âm /θ/, lưỡi của bạn đặt ở giữa rãnh giữa răng cửa hàm trên và dưới. Sau đó, bạn lấy hơi từ bụng và đẩy nó qua khoảng trống giữa lưỡi và răng để tạo ra âm thanh không rung.
- Âm /ð/: Khi phát âm âm /ð/, bạn cũng đặt lưỡi ở giữa rãnh giữa răng cửa hàm trên và dưới hoặc hơi ra ngoài trước răng cửa hàm một chút. Sau đó, lấy hơi từ bụng và đẩy nó qua khoảng trống giữa lưỡi và răng. Khác biệt là âm này là âm hữu thanh, do đó nếu phát âm đúng, dây thanh quản sẽ rung.
Việc phân biệt giữa /θ/ và /ð/ có thể khá khó khăn đối với người học lúc ban đầu, nhưng với việc nắm được khẩu hình miệng, thực hành và luyện tập đều đặn sẽ giúp bạn cải thiện tốt hơn.
Một số trường hợp phát âm th trong tiếng Anh
Để tránh nhầm lẫn khi học phát âm /th/, dưới đây là một số trường hợp về vị trí đứng của âm th để người học xác định được cách phát âm chính xác.
Vị trí âm /th/ đứng ở đầu từ
Thường khi âm /th/ đứng đầu từ có thể phát âm là /θ/ hoặc /ð/, nên để tránh nhầm lẫn thì mọi người có thể tra từ điển để nắm rõ phiên âm, khi đã quen sẽ dễ dàng nhận biết hơn.
Từ vựng về âm /th/ đứng ở đầu từ với âm /θ/
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Phát âm
|
Nghĩa của từ
|
Think
|
/θɪŋk/
|
|
Nghĩ
|
Thought
|
/θɔːt/
|
|
Suy nghĩ
|
Thumb
|
/θʌm/
|
|
Ngón tay cái
|
Thank
|
/θæŋk/
|
|
Cảm ơn
|
Từ vựng về âm /th/ đứng ở đầu từ với âm /ð/
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Phát âm
|
Nghĩa của từ
|
This
|
/ðɪs/
|
|
Này
|
That
|
/ðæt/
|
|
Kia
|
These
|
/ðiːz/
|
|
Những cái này
|
Those
|
/ðoʊz/
|
|
Những cái đó
|
Vị trí âm /th/ đứng ở giữa từ
Âm /th/ khi đứng giữa từ thường được phát âm là /ð/ khá nhiều.
Ví dụ:
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Phát âm
|
Nghĩa của từ
|
Feather
|
/ˈfɛðər/
|
|
Lông vũ
|
Gather
|
/ˈɡæðər/
|
|
Tập hợp
|
Brother
|
/ˈbrʌðər/
|
|
Anh em (anh trai)
|
Mother
|
/ˈmʌðər/
|
|
Mẹ
|
Đặc biệt, với những từ có âm /th/ nằm ở giữa nhưng có thêm hậu tố là /y/ thì khi phát âm sẽ phải đọc là /θ/.
Ví dụ:
Từ gốc (có đuôi “th”)
|
Từ mới (có hậu tố “thy”)
|
Phiên âm
|
Phát âm
|
Dịch nghĩa
|
Healthy
|
Healthy
|
/ˈhɛlθi/
|
|
Khỏe mạnh
|
Wealth
|
Wealthy
|
/ˈwɛlθi/
|
|
Giàu có
|
Stealth
|
Stealthy
|
/ˈstɛlθi/
|
|
Lén lút
|
Earth
|
Earthy
|
/ˈɜːrθi/
|
|
Trần tục
|
Wreath
|
Wreathy
|
/ˈriːθi/
|
|
Bằng hoa
|
Ngoài ra, một số từ ghép có từ gốc khi phát âm sẽ đọc là /θ/
Từ gốc
|
Từ ghép
|
Phiên âm
|
Phát âm
|
Dịch nghĩa
|
Tooth
|
Toothpaste
|
/ˈtuːθ.peɪst/
|
|
Kem đánh răng
|
Tooth
|
Toothbrush
|
/ˈtuːθ.brʌʃ/
|
|
Bàn chải đánh răng
|
Tooth
|
Toothpick
|
/ˈtuːθ.pɪk/
|
|
Cây lựa răng
|
Tooth
|
Toothache
|
/ˈtuːθ.eɪk/
|
|
Đau răng
|
Tooth
|
Toothless
|
/ˈtuːθ.ləs/
|
|
Không răng
|
Tooth
|
Tooth fairy
|
/ˈtuːθ ˈfeəri/
|
|
Nàng tiên răng
|
Cách phát âm /th/ nằm ở vị trí cuối từ
Đối với trường hợp nếu từ có chứa âm /th/ nằm ở cuối từ thì tuỳ thuộc vào loại từ mà nó sẽ được phát âm là /θ/ hoặc /ð/. Theo đó:
Nếu là danh từ hoặc tính từ sẽ phát âm là /θ/. Ví dụ:
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Phát âm
|
Nghĩa của từ
|
Mouth
|
/maʊθ/
|
|
Miệng
|
South
|
/saʊθ/
|
|
Phía Nam
|
Youth
|
/juːθ/
|
|
Tuổi trẻ
|
Booth
|
/buːθ/
|
|
Gian hàng
|
Còn từ chứa /th/ nằm cuối mà là động từ sẽ phát âm là /ð/, chúng thường đi kèm với “the”. Ví dụ:
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Phát âm
|
Nghĩa của từ
|
Breathe
|
/briːð/
|
|
Thở
|
Clothe
|
/kloʊð/
|
|
Mặc quần áo
|
Bathe
|
/beɪð/
|
|
Tắm
|
Swathe
|
/sweɪð/
|
|
Quấn
|
Một số nhầm lẫn thường gặp khi học phát âm /th/
Trong quá trình học phát âm tiếng Anh nói chung, các từ có âm /th/ nói riêng thường người học sẽ gặp một số lỗi cơ bản như:
-
Đặt lưỡi sai vị trí: Một lỗi phổ biến của người học khi phát âm /th/ là đặt lưỡi quá sâu vào giữa rãnh giữa răng cửa hàm trên và dưới hoặc không đặt đúng vị trí. Điều này có thể làm mất đi âm /th/ hoặc tạo ra âm thanh không chính xác.
-
Phát âm thành /s/ hoặc /z/: Một số người học có thể nhầm lẫn âm /th/ với âm /s/ hoặc /z/. Ví dụ, họ có thể phát âm “think” thành “sink”.
-
Không phân biệt giữa /θ/ và /ð/: Người học thường gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa hai âm này. Nhiều người có thể phát âm /θ/ thành /ð/ và ngược lại. Ví dụ, “think” có thể bị phát âm như “theenk”.
-
Không kiểm soát được lực phát âm: Khi phát âm âm /th/, người học cũng cần kiểm soát lực phát âm. Nếu phát âm quá mạnh hoặc quá yếu, có thể làm mất đi âm thanh chính xác.
-
Không luyện tập đủ: Phát âm âm /th/ phải nhớ và luyện tập đều đặn. Nếu không luyện tập đủ có thể gặp khó khăn trong việc nắm vững cách phát âm này.
-
Không chú ý đến ngữ cảnh: Các từ có âm /th/ có thể được phát âm khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Việc không chú ý đến điều này có thể dẫn đến phát âm không chính xác.
Bài luyện tập cách phát âm /th/ trong tiếng Anh
Bài tập 1: Hãy cho biết đâu là phát âm đúng của phần được in đậm trong những từ bên dưới:
-
three
-
thank
-
mother
-
within
-
that
-
thumb
-
this
-
other
-
brother
-
bathroom
Bài tập 2: Hãy cho biết từ nào trong những từ bên dưới có phần “th” được phát âm là /θ/ và /ð/:
-
The /θ/ sound is in: a) Those b) Then c) Bath
-
The /ð/ sound is in: a) These b) Think c) Thick
-
The /θ/ sound is in: a) Breath b) Brother c) Either
-
The /ð/ sound is in: a) Thank b) That c) Thought
-
The /θ/ sound is in: a) They b) With c) Grandfather
-
The /ð/ sound is in: a) Feather b) Both c) Path
-
The /θ/ sound is in: a) Three b) This c) Smooth
-
The /ð/ sound is in: a) Thought b) There c) Through
-
The /θ/ sound is in: a) Teeth b) Feather c) These
-
The /ð/ sound is in: a) Things b) Healthy c) Together
Bài tập 3: Chọn từ có phần gạch dưới có cách phát âm khác với các từ còn lại:
-
A. thumb B. feather C. three D. thin
-
A. thank B. mother C. teeth D. health
-
A. clothes B. breathe C. smooth D. together
-
A. thought B. mouth C. thrill D. with
-
A. there B. thumb C. both D. thin
-
A) bath B) thin C) otherwise D) cloth
-
A) breath B) leather C) path D) wreath
-
A) with B) thumb C) math D) cloth
-
A) mother B) this C) booth D) teeth
-
A) earth B) youth C) through D) those
Bài tập 4: Điền True/False vào các câu dưới đây:
-
Chữ “th” trong từ “mother” được phát âm là /θ/.
-
Chữ “th” trong từ “this” được phát âm là /ð/.
-
Từ “think” có phát âm /θ/ ở đầu.
-
Từ “that” có phát âm /ð/ ở đầu.
-
Chữ “th” trong từ “path” được phát âm là /θ/.
-
Chữ “th” trong từ “clothes” được phát âm là /ð/.
-
Từ “breathe” có phát âm /θ/ ở cuối.
-
Từ “either” có phát âm /ð/ ở cuối.
-
Chữ “th” trong từ “thanks” được phát âm là /θ/.
-
Chữ “th” trong từ “other” được phát âm là /ð/.
Bài tập 5: Luyện đọc các câu sau:
-
The thin kitten is sitting on the table.
-
I think the weather will be sunny tomorrow.
-
She breathes deeply during yoga practice.
-
Those three things are all on the shelf.
-
The path through the woods is peaceful.
-
I’m trying to improve my math skills.
-
The leather jacket is my favorite.
-
They both enjoy reading novels.
-
Please pass the cloth for cleaning.
-
I heard a soothing voice in the theater.
Đáp án:
Bài tập 1:
-
/θ/ (three)
-
/θ/ (thank)
-
/ð/ (mother)
-
/ð/ (within)
-
/ð/ (that)
-
/θ/ (thumb)
-
/ð/ (this)
-
/ð/ (other)
-
/ð/ (brother)
-
/θ/ (bathroom)
Bài tập 2: Hãy cho biết từ nào trong những từ bên dưới có phần “th” được phát âm là /θ/ và /ð/:
-
The /θ/ sound is in: a) Those b) Then c) Bath
-
The /ð/ sound is in: a) These b) Think c) Thick
-
The /θ/ sound is in: a) Breath b) Brother c) Either
-
The /ð/ sound is in: a) Thank b) That c) Thought
-
The /θ/ sound is in: a) They b) With c) Grandfather
-
The /ð/ sound is in: a) Feather b) Both c) Path
-
The /θ/ sound is in: a) Three b) This c) Smooth
-
The /ð/ sound is in: a) Thought b) There c) Through
-
The /θ/ sound is in: a) Teeth b) Feather c) These
-
The /ð/ sound is in: a) Things b) Healthy c) Together
Bài tập 3: Chọn từ có phần gạch dưới có cách phát âm khác với các từ còn lại:
-
D. thin
-
B. mother
-
D. together
-
D. with
-
A. there
-
C) otherwise
-
B) leather
-
A) with
-
D) teeth
-
D) those
Bài tập 4: Điền True/False vào các câu dưới đây:
-
Chữ “th” trong từ “mother” được phát âm là /θ/. (False)
-
Chữ “th” trong từ “this” được phát âm là /ð/. (True)
-
Từ “think” có phát âm /θ/ ở đầu. (True)
-
Từ “that” có phát âm /ð/ ở đầu. (True)
-
Chữ “th” trong từ “path” được phát âm là /θ/. (True)
-
Chữ “th” trong từ “clothes” được phát âm là /ð/. (False)
-
Từ “breathe” có phát âm /θ/ ở cuối. (True)
-
Từ “either” có phát âm /ð/ ở cuối. (True)
-
Chữ “th” trong từ “thanks” được phát âm là /θ/. (True)
-
Chữ “th” trong từ “other” được phát âm là /ð/. (True).
Bí quyết học luyện phát âm /th/ tiếng Anh dễ dàng, hiệu quả
Để học và luyện phát âm âm /th/ trong tiếng Anh hiệu quả, dưới đây là một số bí quyết bạn có thể áp dụng:
-
Xem và lắng nghe người bản ngữ phát âm: Xem và lắng nghe người bản ngữ phát âm /th/ trong các tình huống thực tế. Điều này giúp bạn nhận biết cách đặt lưỡi và phát âm đúng.
-
Luyện tập đúng vị trí đặt lưỡi: Hãy tập trung vào việc đặt đúng vị trí của lưỡi khi phát âm. Lưỡi cần phải đặt vào giữa rãnh giữa răng trên và dưới (cho âm /θ/) hoặc lưỡi đặt ngoài trước răng cửa hàm trên (cho âm /ð/).
-
Thực hành từng từ và câu: Luyện phát âm âm /th/ bằng cách thực hành từng từ và câu chứa âm này. Bạn có thể lắng nghe và lặp lại sau người bản ngữ hoặc từng từ mẫu trong các tài liệu học.
-
Ghi âm và so sánh: Ghi âm bản thân phát âm và so sánh với bản ngữ. Như vậy bạn có thể nhận biết được những sai sót và cải thiện từng bước.
-
Tra cứu từ điển: Khi mới học phát âm, nếu từ nào khó bạn chưa biết nên phát âm sao cho đúng thì nên tra cứu từ điển, xem phần phiên âm và thực hành luyện tập.
-
Luyện tập ngữ điệu: Ngữ điệu cũng quan trọng khi phát âm /th/. Hãy chú ý đến ngữ điệu của câu và từ, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp thực tế.
-
Tập trung vào những từ và cụm từ thường gặp: Tập trung vào việc luyện tập phát âm của những từ và cụm từ có chứa âm /th/ thường xuyên gặp trong tiếng Anh.
-
Luyện tập thường xuyên và kiên nhẫn: Không có bí quyết nào có thể thay thế cho sự luyện tập thường xuyên và kiên nhẫn. Hãy dành thời gian mỗi ngày để luyện phát âm /th/ và không nản lòng khi gặp khó khăn.
Bạn muốn con bạn tự tin và thành thạo trong giao tiếp tiếng Anh từ nhỏ? Hãy đến với Nguyễn Tất Thành Speak – Khoá học phát âm tiếng Anh độc đáo dành riêng cho trẻ em từ 3-11 tuổi!
Tham gia ngay vào cuộc cách mạng giáo dục tiếng Anh cho trẻ em! Đừng để con bạn lạc hậu trong thế giới ngôn ngữ toàn cầu. Hãy đồng hành cùng Nguyễn Tất Thành, nơi con bạn tự tin học, nói và giao tiếp tiếng Anh tốt hơn mỗi ngày.
|
Kết luận
Trên đây là những thông tin hướng dẫn cách phát âm /th/ trong tiếng Anh chi tiết. Qua đó có thể thấy việc học phát âm cần có sự luyện tập, nắm chắc kiến thức, khẩu hình miệng, đặc điểm âm thanh để từ đó nâng cao khả năng kỹ năng nghe, nói và giao tiếp tốt hơn.
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)