- Giới thiệu chữ j trong bảng chữ cái tiếng Anh
- chữ j trong tiếng anh là gì?
- Một số từ vựng có chứa chữ j và cách phát âm của nó
- Cách phát âm j trong tiếng Anh theo bảng chữ cái
- Cách phát âm chữ j trong từ tiếng Anh
- Chữ j được phát âm là /dʒ/
- Một số cách phát âm âm j trong tiếng Anh hiếm gặp
- Chữ J được phát âm là /j/
- Chữ J thường được đọc là /ʒ/
- Chữ J thường được đọc là /h/
- Chữ j im lặng
- Lỗi phát âm chữ j và cách nâng cao hiệu quả
- Luyện nghe phát âm riêng nhiều lần
- Luyện đọc các từ có chứa âm j
- Kiểm tra cách phát âm của bạn bằng các công cụ thông minh
- Bài tập phát âm âm j trong tiếng Anh
- Bài 1: Nghe và đọc lại
- Bài 2: Luyện đọc các câu sau
Cách phổ biến nhất để đọc chữ j trong tiếng Anh là /ʤ/. Trong một số trường hợp nó được đọc là: /ʒ/, /j/ và /h/. Cùng tìm hiểu chi tiết cách phát âm j trong bài viết này nhé!
- Kinh nghiệm chinh phục bài đọc tiếng Anh thi THPT quốc gia đạt điểm cao
- Rút tiền thẻ tín dụng có được không?
- Con voi tiếng Anh là gì? Cách sử dụng từ vựng về con voi trong tiếng Anh
- Ba mẹ “lười đúng lúc” sẽ giúp con sống tự lập hơn
- 1001+ tên tiếng Anh hay cho nữ ý nghĩa nhất định bạn không nên bỏ qua
Giới thiệu chữ j trong bảng chữ cái tiếng Anh
Chữ j trong bảng chữ cái tiếng Anh vừa là một chữ cái vừa thực hiện các chức năng ngữ pháp khác nhau trong một số lĩnh vực. Cụ thể:
Bạn đang xem: Cách phát âm j trong tiếng Anh chuẩn bản xứ (Audio + VD)
chữ j trong tiếng anh là gì?
Trong bảng chữ cái, chữ j là chữ cái thứ 10 và là phụ âm. Xét về thứ tự phụ âm, j là phụ âm thứ 7, sau chữ h. Và tương tự, chữ j cũng có hai dạng: chữ hoa và chữ thường:
Về chức năng ngữ pháp, chữ “J” có thể là:
Trong tiếng Anh, chữ j là viết tắt của “joule” – nghĩa là đơn vị năng lượng hoặc công thực hiện.
Ví dụ:
Joules là thước đo mức năng lượng mà thiết bị chống đột biến có thể hấp thụ.
Joules là thước đo lượng năng lượng mà thiết bị chống sét lan truyền có thể hấp thụ.
Điện trường này làm giảm sự xâm nhập của các electron nóng, nhưng cũng kéo theo sự gia tăng nhiệt lượng joule của các electron khối.
Điện trường này làm giảm sự xâm nhập của các electron nóng nhưng cũng làm tăng nhiệt lượng joule của các electron khối.
Một số từ vựng có chứa chữ j và cách phát âm của nó
Cách phát âm chữ j tùy vào từng trường hợp. Dưới đây là một số từ vựng có chứa âm j và cách phát âm của nó trong từ đó:
Từ vựng
|
Phiên âm từ
|
Phiên âm của chữ “j”
|
nghĩa tiếng việt
|
công việc. công việc
|
/dʒɑːb/
|
/dʒ/
|
công việc
|
chỉ. chỉ
|
/dʒʌst/
|
/dʒ/
|
vừa mới đây thôi
|
từ chối. từ chối
|
/rɪˈdʒekt/
|
/dʒ/
|
từ chối
|
chấn thương. chấn thương
|
/ˈɪn.dʒər.i/
|
/dʒ/
|
chấn thương
|
rừng
|
/ˈdʒʌŋ.ɡəl/
|
/dʒ/
|
rừng
|
Cách phát âm j trong tiếng Anh theo bảng chữ cái
Khi j là một chữ cái độc lập trong bảng chữ cái, chữ j được phát âm là /dʒeɪ/.
Cách phát âm chữ j:
Vương quốc Anh
|
/dʒeɪ/
|
|
CHÚNG TA
|
/dʒeɪ/
|
Cách phát âm chữ j trong từ tiếng Anh
Khi j có trong một từ, nó chỉ có một cách đọc: /dʒ/. Các trường hợp còn lại rất hiếm và thường chỉ dùng trong các từ vay mượn từ nước ngoài.
Chữ j được phát âm là /dʒ/
/dʒ/ là một phụ âm trong bảng phiên âm IPA. Hầu hết các từ có chữ j đều có cách phát âm chữ j là /dʒ/. Dưới đây là một số ví dụ:
công việc. công việc
|
/dʒɑːb/
|
|
chỉ. chỉ
|
/dʒʌst/
|
|
câu nói đùa
|
/dʒoʊk/
|
|
sự không vui
|
/ˈdʒɔɪ.ləs.nəs/
|
Hoặc một số từ có chữ j ở giữa và cuối từ:
chấn thương. chấn thương
|
/ˈɪn.dʒər.i/
|
|
từ chối. từ chối
|
/rɪˈdʒekt/
|
Một số cách phát âm âm j trong tiếng Anh hiếm gặp
Trong tiếng Anh, chữ j có nhiều cách phát âm như /j/, /ʒ/, /h/ và rất hiếm các âm câm. Chúng thường chỉ xuất hiện trong một số từ được đề cập dưới đây:
Chữ J được phát âm là /j/
Chữ j được phát âm là /j/ trong một số từ nước ngoài. Ví dụ:
vịnh hẹp
|
/fjɔːrd/
|
|
xin chào
|
/ˌhæl.ɪˈluː.jə/
|
Chữ J thường được đọc là /ʒ/
Chữ j có thể được phát âm là /ʒ/ trong một số từ nước ngoài. Ví dụ:
deja vu
|
/ˌdeɪ.ʒɑː ˈvuː/
|
Chữ J thường được đọc là /h/
Chữ j có thể được phát âm là /h/ trong một số từ như:
San Jose
|
/ˌsæn hoʊˈzeɪ/
|
|
jalapeño
|
/ˌhɑː.ləˈpeɪ.njoʊ/
|
Chữ j im lặng
Chữ j câm trong các từ sau:
cần sa
|
/ˌmer.əˈwɑː.nə/
|
Lỗi phát âm chữ j và cách nâng cao hiệu quả
Khi phát âm j, bạn cần chú ý đến việc phát âm sai giữa “j” và “ch”. Cụ thể:
-
J phát âm là /dʒ/ – một âm hữu thanh có hình dạng miệng tương tự như cách phát âm /tʃ/ nhưng luồng không khí yếu hơn. Cổ họng sẽ rung lên khi phát âm âm này.
-
CH được phát âm là /ʧ/ – một phụ âm vô thanh được kết hợp từ 2 âm /t/ và /ʃ/. Để đọc chính xác âm này, bạn cần kết hợp và chuyển từ /t/ sang /ʃ/ một cách nhanh chóng. Lưu ý, bạn chỉ thở ra và cổ họng không rung.
Do đó, /dʒ/ và /ʧ/ có cách phát âm tương tự nhau về hình dạng miệng, nhưng sự khác biệt là sự rung động trong cổ họng và sức mạnh của không khí thoát ra. |
Mặc dù chữ j chỉ có một cách đọc nhưng rất dễ bị nhầm lẫn với âm CH nên bạn cần luyện tập theo những mẹo nhỏ dưới đây để tránh bị nghe nhầm hoặc đọc nhầm:
Luyện nghe phát âm riêng nhiều lần
Mỗi chữ cái tiếng Anh trong một từ có thể được phiên âm và đọc khác nhau. Tuy nhiên, chỉ có một cách phát âm âm j duy nhất nên bạn chỉ cần luyện nghe và đọc nhiều lần để làm quen với phản xạ phân biệt âm j khi nghe mà không cần nhìn từ.
Luyện đọc các từ có chứa âm j
Các từ có âm j đều có cách phát âm giống nhau, /dʒ/. Tuy nhiên, để tránh nhầm lẫn với âm CH, bạn nên luyện riêng 2 âm này, sau đó luyện từng từ trong từng trường hợp để nhận thấy sự khác biệt giữa chúng.
Kiểm tra cách phát âm của bạn bằng các công cụ thông minh
Dựa vào hình ảnh mô phỏng miệng, bạn có thể quan sát được cách phát âm của mình một cách tương đối. Tuy nhiên, để đảm bảo kết quả đọc của bạn hoàn toàn chính xác, bạn cần sử dụng công cụ kiểm tra trực tuyến trên điện thoại hoặc máy tính.
Tham khảo cách phát âm chữ E ngay bây giờ bằng công cụ M-Speak của Nguyễn Tất Thành tại đây:
|
Bài tập phát âm âm j trong tiếng Anh
Dưới đây là các bài tập về cách phát âm j trong tiếng Anh. Hãy cùng luyện nghe và đọc cùng Nguyễn Tất Thành nhé!
Bài 1: Nghe và đọc lại
KHÔNG
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
1
|
cái lọ. cái lọ
|
|
2
|
mứt. mứt
|
|
3
|
chế nhạo
|
|
4
|
xe jeep
|
|
5
|
nghiêng
|
|
6
|
phán xét. phán xét
|
|
7
|
công việc. công việc
|
|
8
|
hành trình. hành trình
|
|
9
|
chấn thương. chấn thương
|
|
10
|
từ chối. từ chối
|
Bài 2: Luyện đọc các câu sau
-
John Jones tham gia Câu lạc bộ Jeffersonian cấp cơ sở.
-
George học địa lý, hình học và địa lý
-
Trong tháng 6 và tháng 7 Julia làm thạch và mứt
-
Jessie đưa nước cam và đồ ăn vặt cho Gerard
-
Ông Jackson và cô James đã dành tháng Giêng ở Georgia.
-
Người tung hứng vui vẻ nhảy qua chiếc lọ lớn
-
Marjorie và người cha già của cô hành trình từ Đức đến Ai Cập.
Như vậy, chỉ có một cách phát âm j đó là /dʒ/ và một cách nữa để đọc nó khi nó có trong bảng chữ cái. Để tránh nhầm lẫn với âm CH, các bạn nên nghe đọc nhiều lần và kết hợp test bằng công cụ M-Speak miễn phí của Nguyễn Tất Thành tại đây:
Đừng quên theo dõi Blog Học Tiếng Anh để cập nhật thêm nhiều bài học về phát âm tiếng Anh và nhiều kiến thức ngữ pháp khác nhé!
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)