Trong bài học này, Nguyễn Tất Thành sẽ hướng dẫn bạn cách phân chia động từ thư giãn đúng cách. Bạn học cách hiểu v1, v2, v3 của thư giãn, các hình thức và cách chia trong 13, sau đó là một số cấu trúc câu phổ biến.
- Tổng hợp bài tập tiếng Anh hè lớp 4 lên 5 (có đáp án) & gợi ý nguồn học chất lượng, miễn phí!
- Tổng hợp 10+ app học tiếng Anh cho người mới bắt đầu bao gồm cả trẻ em và người lớn
- Có nên cho con đi du học tiểu học? Giải đáp thắc mắc cho cha mẹ!
- [FULL] Mẫu câu & từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch chi tiết nhất
- 20+ lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh ý nghĩa và ngắn gọn!
Thư giãn – Ý nghĩa và cách sử dụng
V1, v2, v3 của thư giãn
Thư giãn là một động từ thông thường, đây là các trường hợp sử dụng động từ thư giãn:
Bạn đang xem: Cách chia động từ Relax trong tiếng anh
V1
(Vô nhiễm – Xây dựng)
|
V2
(Quá khứ đơn – Quá khứ động từ)
|
V3
(Quá khứ phân từ – quá khứ từ tính)
|
Để thư giãn
|
Thư giãn
|
Thư giãn
|
Cách phát âm thư giãn (Hoa Kỳ/ Vương quốc Anh)
Thư giãn – thư giãn, thư giãn
-
(Anh): /rɪˈlæks /
-
(Chúng tôi): /rɪˈlæks /
Ý nghĩa của từ thư giãn
1. Làm cho thoải mái, ít căng thẳng hơn
Ví dụ: Một chiếc ghế massage tốt sẽ thư giãn cơ thể của bạn. (Một chiếc ghế massage tốt sẽ giúp cơ thể bạn thư giãn).
2. Nới lỏng, buông tay, thư giãn
Ví dụ: Cảnh sát thư giãn an ninh tại sân bay. (Cảnh sát nới lỏng an ninh tại sân bay).
3. Soothe
Ví dụ: Khuôn mặt cô thư giãn sau khi nghe lời giải thích của anh. (Biểu cảm của cô dịu lại khi nghe lời giải thích của anh).
4. Thoải mái, yếu đuối
Ví dụ: Anh ấy kể một câu chuyện để thư giãn sự căng thẳng trong phòng. (Anh ấy kể một câu chuyện để làm dịu căng thẳng trong phòng).
5. Giải trí, nghỉ ngơi
Ví dụ: Tôi thư giãn một giờ sau khi học. (Tôi được giải trí trong 1 giờ sau khi học).
Ý nghĩa của việc đọc + giới từ
Động từ thư giãn có thể được kết hợp với một số giới từ và đưa ra ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:
-
Thư giãn trong: Thư giãn ở đâu đó. Ví dụ: Bạn có thể bắt đầu thư giãn trong tâm trí trong một giờ trước khi đi ngủ.
-
Thư giãn trên: Thư giãn trên một vị trí nhất định. Ví dụ: Tôi thường thư giãn trên ban công mỗi sáng.
-
Thư giãn với: Giải trí với một cái gì đó. Ví dụ: Đây là một nơi tốt đẹp để tôi thư giãn với một tách cà phê.
-
Thư giãn tại: giải trí, thư giãn ở đâu đó. Ví dụ: Anh ấy thư giãn tại một hồ bơi sau một cuộc họp căng thẳng.
Xem thêm: Cách phân chia động từ đọc bằng tiếng Anh
Các hình thức thư giãn
Hình thức
|
Phân công
|
Ví dụ
|
TO_V
Bản gốc có “lớn”
|
Để thư giãn
|
Tôi cần thư giãn sau khi làm việc.
|
BARE_V
Thô
|
thư giãn
|
Tôi thư giãn tâm trí của mình bằng cách nghe nhạc.
|
Danh động từ
Động từ danh từ
|
thư giãn
|
Sau khi về nhà, tôi thích thư giãn trên ghế sofa.
|
Quá khứ phân từ
Phân bón ii
|
thư giãn
|
Anh thư giãn với một tách bia sau một ngày làm việc chăm chỉ.
|
Cách phân chia động từ thư giãn bằng tiếng Anh
Dưới đây là một bảng tóm tắt làm thế nào để chia động từ thư giãn trong 13, tiếng Anh. Nếu chỉ có một động từ “thư giãn” ngay phía sau đối tượng, thì chúng tôi chia động từ này theo chủ đề đó.
Ghi chú:
HT: Hiện tại
QK: Quá khứ
TL: Tương lai
HTTPD: Hoàn thành liên tục
Cách phân chia động từ thư giãn trong cấu trúc câu đặc biệt
Hy vọng rằng hướng dẫn về cách chia các chi tiết thư giãn động từ đã giúp bạn thành thạo vốn từ vựng này. Bạn học cách áp dụng tiêu chuẩn khi làm bài tập về nhà hoặc giao tiếp!
Tôi chúc bạn học tập tốt!
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)