Các nét cơ bản trong tiếng Trung – Quy tắc viết chuẩn xác

Các nét cơ bản trong tiếng Trung là kiến thức quan trọng mà bạn cần nắm vững khi bắt đầu tìm hiểu về chữ Hán. Tham khảo hướng dẫn chi tiết và thường xuyên luyện tập để biết cách viết chuẩn xác và ghi nhớ nhanh chóng ý nghĩa của từng từ ngữ.
- Tổng hợp 100+ tên tiếng anh 2 âm tiết cho nữ hay & ý nghĩa nhất
- Cơ năng là gì? Tất tần tật kiến thức cơ năng trong vật lý 8 từ A-Z
- Cùng con lớn khôn với 10+ trò chơi thông minh cho trẻ 6 tuổi thú vị nhất
- Tổng hợp bài tập tiếng anh hè lớp 5 lên 6 (có đáp án) & gợi ý nguồn học chất lượng, miễn phí!
- Chuyên đề hàm số mũ và logarit ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán: ĐẦY ĐỦ!
Giới thiệu sơ lược về nét cơ bản tiếng Trung
Chữ Hán tự là chữ tượng hình, được cấu thành từ một hoặc nhiều bộ thủ. Khác với các ngôn ngữ Latinh, các nét trong tiếng Trung đòi hỏi sự uyển chuyển và khéo léo từ người viết.
Bạn đang xem: Các nét cơ bản trong tiếng Trung – Quy tắc viết chuẩn xác
Tổng hợp các nét cơ bản trong tiếng Trung
Có tổng cộng 38 nét cơ bản tiếng Trung mà bạn cần nắm để có thể viết thuần thục. Để ghi nhớ chính xác và nâng cao kỹ năng viết, bạn cần có một khoảng thời gian nhất định để rèn luyện và trau dồi.
Các nét cơ bản trong tiếng Trung
Tiếng Trung có 8 nét cơ bản và 24 nét phát sinh. Các nét kết hợp với nhau tạo thành các từ ngữ có kết cấu và ý nghĩa khác nhau.
Nhận diện các nét và nắm rõ cách viết là nhiệm vụ cơ bản nếu bạn muốn học tốt tiếng Hán. Cùng tìm hiểu và ghi nhớ các nét thông qua hướng dẫn chi tiết dưới đây.
8 nét cơ bản trong tiếng Trung
8 nét cơ bản trong tiếng Trung gồm:
- Nét ngang: Nét ngang, thẳng, kéo từ trái sang phải
Nét số 1: Nét ngang
- Nét sổ thẳng: Nét đứng, thẳng, kéo từ trên xuống dưới
Nét số 2: Nét sổ
- Nét chấm: Dấu chấm ngắn, kéo từ trái sang phải
Nét số 3: Nét chấm
- Nét hất: Nét thẳng từ dưới lên trên, hất từ trái qua phải
Nét số 4: Nét hất
- Nét phẩy: Nét cong, kéo từ trên xuống dưới, từ phải sang trái
Nét số 5: Nét phẩy
- Nét mác: Nét thẳng, kéo từ trên xuống dưới, từ trái sang phải
Nét số 6: Nét mác
- Nét ngang móc: Một nét ngang kết hợp với một nét móc ở cuối
Nét số 7: Nét ngang móc
- Nét sổ móc: Một nét sổ thẳng kết hợp với một nét mọc ở cuối
Nét số 8: Nét sổ móc
Các nét phát sinh trong tiếng Trung
Nét phát sinh được hình thành dựa trên 8 nét cơ bản là ngang, sổ thẳng, chấm, hất, phẩy, mác và móc được nêu ở trên. Đây là các tổ hợp thường xuất hiện trong chữ Hán nhất hiện nay.
Chúng thường có từ 2 đến 4 nét. Bạn không cần phải nhớ chính xác tên gọi của từng nét nhưng cần nắm rõ thao tác để đảm bảo viết tiếng Trung được chuẩn xác.
Tổng hợp các nét trong tiếng Trung phát sinh:
1.Nét mác móc
2.Nét cong móc
3.Nét phẩy ngang
4.Nét phẩy chấm
5. Nét sổ ngang
6.Nét sổ hất
7.Nét sổ cong móc
8. Nét sổ ngang phẩy
9. Nét sổ ngang sổ 10. Nét sổ ngang móc
11.Nét sổ ngang sổ móc
12. Nét ngang phẩy
13. Nét ngang sổ móc 1
14. Nét ngang sổ móc 2
15. Nét ngang sổ móc
16. Nét ngang sổ hất
17.Nét ngang sổ ngang
18. Nét ngang sổ cong
Xem thêm : Tổng hợp từ vựng tiếng Anh tiểu học lớp 1- 5 | Tặng kèm 50+ bộ ảnh từ vựng cho con
19. Nét ngang sổ ngang phẩy 1
20. Nét ngang sổ ngang phẩy 2
21. Nét ngang sổ cong móc 1
22. Nét ngang sổ cong móc 2
23. Nét ngang sổ cong móc 3
24. Nét ngang sổ ngang móc
Quy tắc viết tiếng Trung
Tiếng Trung tuân thủ theo các quy tắc viết nhất định. Đây không chỉ là phương pháp viết bảng chữ cái tiếng Trung nhanh, đẹp mà còn là cách thức giúp bạn hiểu được ý nghĩa của từng bộ thủ cấu thành.
Bạn tuân thủ cách viết theo thứ tự ưu tiên từ trên xuống dưới:
Quy tắc 1: Nét ngang viết trước, nét sổ viết sau
Khi viết chữ Hán, nét ngang luôn được viết trước, sau đó mới đến các nét sổ.
Quy tắc 2: Nét phẩy viết trước, nét mác viết sau
Nét phẩy – nét xiên sang trái sẽ được viết trước. Tiếp đó, bạn mới viết các nét mác – nét xiên phải
Quy tắc 3: Nét ở trên viết trước, nét ở dưới viết sau
Tiếng Trung được viết theo thứ tự từ trên xuống dưới. Nét nào ở trên thì được ưu tiên viết trước nét ở dưới.
Chẳng hạn: Chữ 三 (Sàn) có nghĩa là số 3. Chữ 三 gồm 3 nét ngang được viết lần lượt từ trên xuống dưới.
Quy tắc 4: Nét bên trái viết trước, nét bên phải viết sau
Chữ Hán được viết theo thứ tự từ trái sang phải, tương tự như tiếng Việt.
Chẳng hạn, chữ Hǎo: 好 gồm Bộ Nữ 女 và Bộ Tử 子. Chữ 女 được viết trước, sau đó mới đến chữ 子.
Quy tắc 5: Nét ở ngoài viết trước, nét ở trong viết sau
Các nét bao quanh bên ngoài được viết hoàn tất. Sau đó, bạn mới viết các nét bên trong.
Ví dụ, chữ 问 (wen) có nghĩa là hỏi. Các nét viết lần lượt là bộ Môn – 门 ở ngoài và bộ khẩu – 口 ở trong.
Quy tắc 6: Vào trước, đóng cửa sau
Sau khi hoàn tất toàn bộ các nét bên trong khung, các nét đóng lại được viết nhằm kết thúc các nét.
Chẳng hạn: Chữ 囯 (gúo) có ý nghĩa là quốc gia/nước. Khi viết, bạn vẽ khung ngoài trước, sau đó viết đến bộ vương bên trong và cuối cùng là đóng khung lại.
Quy tắc 7: Nét ở giữa viết trước, nét hai bên viết sau
Với các chữ có hai bên đối xứng, bạn áp dụng nguyên tắc viết nét ở giữa trước. Sau khi hoàn tất, bạn mới tiếp tục vẽ các nét hai bên để đảm bảo sự cân xứng và hài hòa.
Chẳng hạn: Chữ 水 (shuǐ) có nghĩa là nước. Trong đó, nét sổ thẳng móc được viết trước, sau đó viết nét ngang phẩy bên trái trước, cuối cùng là nét bên phải.
Kết luận
Tổng hợp các nét cơ bản trong tiếng Trung giúp bạn dễ dàng luyện tập và nhanh chóng viết thành thạo và chuẩn xác. Hy vọng những kiến thức bổ ích về nét vẽ và quy tắc viết sẽ giúp quá trình chinh phục ngôn ngữ của bạn thuận lợi hơn.
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Học thuật