- Thể thao tiếng Anh là gì?
- Tổng hợp từ vựng về môn thể thao bằng tiếng Anh chi tiết
- Các môn thể thao trong tiếng Anh
- Dụng cụ thể thao
- Thuật ngữ liên quan đến thể thao
- Các mẫu câu giao tiếp về môn thể thao trong tiếng Anh
- Hỏi về sở thích thể thao
- Cách trả lời về sở thích thể thao
- Một số mẫu câu hỏi về các trận đấu, hoạt động thể thao
- Mẫu câu khi nói về thành tích và luyện tập thể thao
- Một số lưu ý khi sử dụng và học từ vựng về các môn thể thao tiếng Anh
- Hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng từ vựng
- Phát âm chuẩn rất quan trọng
- Sử dụng hình ảnh và video để ghi nhớ từ vựng
- Luyện tập qua các cuộc trò chuyện thực tế
- Tìm hiểu các thuật ngữ chuyên môn trong các môn thể thao cụ thể
- Không chỉ học từ vựng, mà còn học cách diễn đạt cảm xúc
- Ghi chép từ vựng theo chủ đề để ôn tập dễ dàng
- Đừng quên luyện nghe qua các bình luận thể thao
- Kết luận
Khi học tiếng Anh theo chủ đề, các môn thể thao luôn là một trong những lĩnh vực được nhiều người quan tâm. Đây không chỉ là cách để mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện về sở thích, các sự kiện thể thao hay hoạt động thể chất. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn thể thao tiếng Anh là gì và các từ vựng và mẫu câu giao tiếp thường gặp liên quan đến chủ đề này ngay trong bài viết sau đây!
- Hiệu ứng FOMO là gì? Nguyên nhân và cách hạn chế FOMO hiệu quả
- Tinh dầu Usalt là gì? Top 5 tinh dầu Usalt được đánh giá cao
- Cách giải bài tập tiếng việt lớp 4 câu kể với bí quyết hay
- Du học tiểu học tại Mỹ: Những điều cần biết trước khi cho con đi du học!
- Lót tích là gì? Cách để “out trình” kẻ “lót tích”
Thể thao tiếng Anh là gì?
Thể thao trong tiếng Anh là “sport.” Đây là các hoạt động vận động hoặc thi đấu có tính cạnh tranh, thường được tổ chức theo các quy tắc cụ thể, nhằm rèn luyện thể lực, tinh thần, hoặc giải trí. Sport có thể được thực hiện cá nhân hoặc theo đội và thường mang tính chất đối kháng hoặc thử thách bản thân.
Bạn đang xem: Các môn thể thao tiếng Anh là gì? Từ vựng và mẫu câu sử dụng đầy đủ
Xem thêm: Từ vựng về trò chơi dân gian tiếng Anh kèm bài viết mẫu hay nhất
Tổng hợp từ vựng về môn thể thao bằng tiếng Anh chi tiết
Thể thao là một trong những chủ đề quen thuộc, gần gũi trong đời sống. Nên việc học tiếng Anh thông qua chủ đề này cũng là một cách để bạn gia tăng vốn từ vựng để giao tiếp, học tập hoặc theo dõi các môn thể thao mình yêu thích bằng ngoại ngữ.
Vậy nên, dưới đây là một số chủ đề trong thể thao và từ vựng liên quan để mọi người tham khảo thêm:
Các môn thể thao trong tiếng Anh
Dưới đây là từ vựng tiếng Anh thông dụng về các môn thể thao phổ biến. Các từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động thể chất hoặc thi đấu giữa các cá nhân và đội, giúp bạn dễ dàng nói về sở thích và hoạt động thể thao của mình.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Football
|
/ˈfʊtbɔːl/
|
Bóng đá
|
Basketball
|
/ˈbɑːskɪtbɔːl/
|
Bóng rổ
|
Volleyball
|
/ˈvɒlibɔːl/
|
Bóng chuyền
|
Tennis
|
/ˈtɛnɪs/
|
Quần vợt
|
Badminton
|
/ˈbædmɪntən/
|
Cầu lông
|
Swimming
|
/ˈswɪmɪŋ/
|
Bơi lội
|
Table tennis
|
/ˈteɪbl ˈtɛnɪs/
|
Bóng bàn
|
Baseball
|
/ˈbeɪsbɔːl/
|
Bóng chày
|
Rugby
|
/ˈrʌɡbi/
|
Bóng bầu dục
|
Cycling
|
/ˈsaɪklɪŋ/
|
Đạp xe
|
Boxing
|
/ˈbɒksɪŋ/
|
Quyền anh
|
Martial arts
|
/ˈmɑːʃəl ɑːts/
|
Võ thuật
|
Golf
|
/ɡɒlf/
|
Golf
|
Gymnastics
|
/dʒɪmˈnæstɪks/
|
Thể dục dụng cụ
|
Athletics
|
/æθˈlɛtɪks/
|
Điền kinh
|
Surfing
|
/ˈsɜːfɪŋ/
|
Lướt sóng
|
Archery
|
/ˈɑːtʃəri/
|
Bắn cung
|
Ice skating
|
/aɪs ˈskeɪtɪŋ/
|
Trượt băng
|
Skiing
|
/ˈskiːɪŋ/
|
Trượt tuyết
|
Dụng cụ thể thao
Dụng cụ thể thao là những vật dụng hỗ trợ trong quá trình luyện tập hoặc thi đấu các môn thể thao. Việc nắm vững những từ vựng này giúp bạn dễ dàng hơn khi mua sắm, chuẩn bị cho các buổi tập luyện, hoặc theo dõi hướng dẫn chơi thể thao bằng tiếng Anh.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Ball
|
/bɔːl/
|
Quả bóng
|
Racket
|
/ˈrækɪt/
|
Vợt (cầu lông, tennis)
|
Bat
|
/bæt/
|
Gậy (bóng chày, cricket)
|
Goal
|
/ɡəʊl/
|
Xem thêm : Thông tin Redmi K60 Ultra: Cấu hình mạnh với chip Dimensity 9200+ Khung thành, bàn thắng
|
Net
|
/nɛt/
|
Lưới
|
Helmet
|
/ˈhɛlmɪt/
|
Mũ bảo hiểm
|
Gloves
|
/ɡlʌvz/
|
Găng tay
|
Shoes
|
/ʃuːz/
|
Giày thể thao
|
Swimwear
|
/ˈswɪmˌweə/
|
Đồ bơi
|
Mat
|
/mæt/
|
Thảm (yoga, thể dục)
|
Dumbbell
|
/ˈdʌmbɛl/
|
Tạ tay
|
Paddle
|
/ˈpædl/
|
Mái chèo
|
Skis
|
/skiːz/
|
Ván trượt tuyết
|
Skateboard
|
/ˈskeɪtbɔːd/
|
Ván trượt
|
Goggles
|
/ˈɡɒɡlz/
|
Kính bảo hộ (khi bơi, lặn)
|
Thuật ngữ liên quan đến thể thao
Trong thể thao, có nhiều thuật ngữ dùng để mô tả các kỹ thuật, cách thi đấu hoặc vai trò của các vị trí trong trận đấu. Hiểu những từ này giúp bạn dễ dàng theo dõi các trận đấu, bình luận và thảo luận về các trận đấu thể thao bằng tiếng Anh.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Player
|
/ˈpleɪə/
|
Cầu thủ, người chơi
|
Referee
|
/ˌrɛfəˈriː/
|
Trọng tài
|
Coach
|
/kəʊʧ/
|
Huấn luyện viên
|
Team
|
/tiːm/
|
Đội, nhóm
|
Opponent
|
/əˈpəʊnənt/
|
Đối thủ
|
Competition
|
/ˌkɒmpɪˈtɪʃən/
|
Cuộc thi đấu
|
Championship
|
/ˈʧæmpiənʃɪp/
|
Giải vô địch
|
Score
|
/skɔː/
|
Tỷ số, ghi điểm
|
Tournament
|
/ˈtʊənəmənt/
|
Giải đấu
|
Training
|
/ˈtreɪnɪŋ/
|
Sự huấn luyện
|
Victory
|
/ˈvɪktəri/
|
Chiến thắng
|
Draw
|
/drɔː/
|
Hòa (trong thi đấu)
|
Foul
|
/faʊl/
|
Phạm lỗi
|
Penalty
|
/ˈpɛnəlti/
|
Phạt đền, phạt lỗi
|
Warm-up
|
/wɔːm ʌp/
|
Khởi động
|
Endurance
|
/ɪnˈdjʊərəns/
|
Sức bền
|
Các mẫu câu giao tiếp về môn thể thao trong tiếng Anh
Học tiếng Anh giao tiếp qua chủ đề thể thao không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn làm quen với cách giao tiếp trong các tình huống thực tế. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng về thể thao, mà mọi người có thể tham khảo để tự tin hơn khi trò chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay người nước ngoài về chủ đề này.
Hỏi về sở thích thể thao
Khi muốn tìm hiểu về sở thích thể thao của ai đó, bạn có thể sử dụng các câu hỏi dưới đây:
Mẫu câu
|
Dịch nghĩa
|
What’s your favorite sport?
|
Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?
|
Do you like playing sports?
|
Bạn có thích chơi thể thao không?
|
Which sports do you usually play?
|
Bạn thường chơi môn thể thao nào?
|
Are you into any sports?
|
Bạn có đam mê môn thể thao nào không?
|
How often do you play (sport)?
|
Bạn chơi (môn thể thao) này bao lâu một lần?
|
Ví dụ:
A: What’s your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)B: I love playing basketball. (Tôi thích chơi bóng rổ.)
A: Do you like playing sports? (Bạn có thích chơi thể thao không?)B: Yes, I really enjoy it, especially football. (Có, tôi rất thích, đặc biệt là bóng đá.)
Cách trả lời về sở thích thể thao
Dưới đây là cách trả lời về sở thích thể thao, giúp bạn diễn đạt sở thích của mình một cách tự nhiên.
Mẫu câu
|
Dịch nghĩa
|
My favorite sport is…
|
Môn thể thao yêu thích của tôi là…
|
I’m really into…
|
Tôi rất thích…
|
I enjoy playing…
|
Tôi thích chơi…
|
I usually play…
|
Tôi thường chơi…
|
I play (sport) once/twice a week.
|
Tôi chơi (môn thể thao) một lần/hai lần một tuần.
|
I don’t play sports often, but I like watching…
|
Tôi không thường xuyên chơi thể thao, nhưng tôi thích xem…
|
Ví dụ:
A: Which sports do you usually play? (Bạn thường chơi môn thể thao nào?)B: I usually play tennis on the weekends. (Tôi thường chơi quần vợt vào cuối tuần.)
A: Are you into any sports? (Bạn có đam mê môn thể thao nào không?)B: Yes, I’m really into swimming. (Có, tôi rất thích bơi lội.)
Một số mẫu câu hỏi về các trận đấu, hoạt động thể thao
Những câu hỏi này thường dùng khi bạn muốn thảo luận về các trận đấu thể thao hoặc thói quen tập luyện của ai đó.
Mẫu câu
|
Dịch nghĩa
|
Did you watch the game last night?
|
Bạn đã xem trận đấu tối qua chưa?
|
Who’s your favorite team/player?
|
Đội/ Cầu thủ yêu thích của bạn là ai?
|
How was the match?
|
Trận đấu thế nào?
|
Do you go to the gym?
|
Bạn có đi tập gym không?
|
How often do you work out?
|
Bạn tập thể dục bao lâu một lần?
|
What do you think of that game?
|
Bạn nghĩ gì về trận đấu đó?
|
Ví dụ:
A: Did you watch the game last night? (Bạn đã xem trận đấu tối qua chưa?)B: Yes, it was amazing! My team won. (Có, thật tuyệt vời! Đội của tôi đã thắng.)
A: How often do you work out? (Bạn tập thể dục bao lâu một lần?)B: I work out three times a week. (Tôi tập thể dục ba lần mỗi tuần.)
Mẫu câu khi nói về thành tích và luyện tập thể thao
Khi muốn nói về thành tích hoặc quá trình luyện tập thể thao, bạn có thể dùng các mẫu câu dưới đây:
Mẫu câu
|
Dịch nghĩa
|
I’ve been playing (sport) for… years.
|
Tôi đã chơi (môn thể thao) được… năm.
|
I started playing (sport) when I was…
|
Tôi bắt đầu chơi (môn thể thao) khi tôi… tuổi.
|
I won the championship last year.
|
Tôi đã giành được chức vô địch vào năm ngoái.
|
I practice (sport) every day.
|
Tôi luyện tập (môn thể thao) mỗi ngày.
|
I’m training for a competition.
|
Tôi đang luyện tập để tham gia một cuộc thi.
|
Ví dụ:
A: How long have you been playing football? (Bạn đã chơi bóng đá được bao lâu?)B: I’ve been playing football for 5 years. (Tôi đã chơi bóng đá được 5 năm rồi.)
A: Are you training for any competitions? (Bạn có đang luyện tập cho cuộc thi nào không?)B: Yes, I’m training for a local marathon. (Có, tôi đang luyện tập cho một cuộc thi marathon địa phương.)
Một số lưu ý khi sử dụng và học từ vựng về các môn thể thao tiếng Anh
Khi học tiếng Anh về chủ đề thể thao, việc hiểu rõ cách sử dụng từ vựng và ngữ cảnh giao tiếp là rất quan trọng để bạn có thể diễn đạt một cách chính xác và tự nhiên. Dưới đây là một số lưu ý giúp bạn học hiệu quả hơn:
Hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng từ vựng
Từ vựng về thể thao thường liên quan đến nhiều ngữ cảnh như giao tiếp hàng ngày, nói chuyện về sở thích, hoặc khi theo dõi các trận đấu. Hiểu rõ cách dùng từ trong từng tình huống sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện.
Ví dụ: Từ “match” dùng để nói về trận đấu trong các môn như bóng đá (football) hoặc tennis, trong khi “game” có thể được sử dụng chung chung cho các hoạt động thi đấu hay các trò chơi như video games.
Xem thêm: 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ 8 tuổi thông dụng nhất
Phát âm chuẩn rất quan trọng
Phát âm đúng giúp bạn dễ dàng hiểu người khác và làm cho người khác cũng hiểu bạn hơn. Khi học từ vựng thể thao, hãy chú ý đến cách phát âm, đặc biệt là những từ có âm tiết dài hoặc có âm câm.
Bạn có thể sử dụng các công cụ kiểm tra phát âm M-SPEAK hoàn toàn miễn phí của Nguyễn Tất Thành để đảm bảo việc phát âm của mình chính xác nhé.
PHÁT ÂM NGAY
Sử dụng hình ảnh và video để ghi nhớ từ vựng
Thể thao là một chủ đề dễ hiểu và dễ học hơn khi kết hợp với hình ảnh hoặc video minh họa. Hãy tìm các video thể thao, các trận đấu hoặc hướng dẫn kỹ thuật để ghi nhớ từ vựng một cách trực quan.
Nhất là với trẻ em, việc học tiếng Anh qua hình ảnh và video giúp trẻ dễ dàng ghi nhớ từ vựng, đặc biệt là những chủ đề sinh động như thể thao. Các hình ảnh minh họa và video mô tả các môn thể thao không chỉ giúp trẻ nhớ lâu hơn mà còn làm rõ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế. Thay vì học thuộc lòng, trẻ sẽ hiểu được ý nghĩa của từng từ thông qua các hoạt động thực tế và những hình ảnh sinh động.
Thấu hiểu điều đó, Nguyễn Tất Thành Junior mang đến một chương trình học tiếng Anh toàn diện và cá nhân hóa, phù hợp với từng độ tuổi và trình độ của trẻ. Với lộ trình bài bản, mỗi bài học được thiết kế thông minh, lồng ghép nhiều phương pháp học qua hình ảnh, trò chơi, tương tác đa giác quan…. Nhờ đó, trẻ có thể rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết một cách tự nhiên, đồng thời luôn cảm thấy hào hứng với mỗi buổi học.
Hiện nay Nguyễn Tất Thành Junior đang có nhiều chương trình ưu đãi giảm giá lên tới 40%, đăng ký ngay hôm nay để không bỏ lỡ cơ hội học tiếng Anh toàn diện cho trẻ nhé!
Luyện tập qua các cuộc trò chuyện thực tế
Thực hành giao tiếp là một trong những cách tốt nhất để nâng cao kỹ năng tiếng Anh. Hãy thử trò chuyện với bạn bè, đồng nghiệp về chủ đề thể thao, hoặc tham gia các diễn đàn, câu lạc bộ thể thao nơi bạn có thể sử dụng tiếng Anh.
Bạn cũng có thể tham khảo khóa học Nguyễn Tất Thành Speak với tính năng hội thoại giả lập, qua đó bé sẽ được luyện học tiếng Anh giao tiếp, trò chuyện về chủ đề thể thao hay mọi chủ đề như người bản xứ hiệu quả.
TÌM HIỂU NGAY
Tìm hiểu các thuật ngữ chuyên môn trong các môn thể thao cụ thể
Nếu bạn quan tâm đặc biệt đến một môn thể thao nào đó (như bóng đá, tennis, hay cầu lông), hãy cố gắng tìm hiểu các thuật ngữ chuyên ngành của môn đó. Điều này giúp bạn theo dõi các trận đấu quốc tế dễ dàng hơn và hiểu được các bình luận viên đang nói gì.
Ví dụ: Trong bóng đá, có các thuật ngữ như “offside” (việt vị), “penalty” (phạt đền), “corner kick” (phạt góc),…
Không chỉ học từ vựng, mà còn học cách diễn đạt cảm xúc
Khi nói về thể thao, người ta thường thể hiện cảm xúc như phấn khích khi đội mình chiến thắng hoặc thất vọng khi đội thua. Học cách diễn đạt cảm xúc bằng tiếng Anh cũng rất quan trọng.
Ví dụ: “I’m thrilled that my team won!” (Tôi rất vui mừng vì đội của tôi đã thắng!) hoặc “It was such a disappointing loss.” (Đó là một thất bại thật đáng thất vọng.)
Ghi chép từ vựng theo chủ đề để ôn tập dễ dàng
Hãy lập một danh sách từ vựng liên quan đến các môn thể thao, dụng cụ, và các thuật ngữ mà bạn đã học. Việc ghi chép từ vựng theo chủ đề giúp bạn ôn tập dễ dàng và có hệ thống hơn. Ngoài ra, bạn có thể viết ví dụ cho mỗi từ để dễ nhớ cách sử dụng.
Đừng quên luyện nghe qua các bình luận thể thao
Xem các trận đấu thể thao bằng tiếng Anh và chú ý đến phần bình luận. Đây là cách tuyệt vời để làm quen với giọng nói tự nhiên và học cách sử dụng từ vựng trong bối cảnh thực tế.
Bạn có thể theo dõi các kênh thể thao quốc tế như VTV, BBC Sport, hoặc xem các trận đấu trên YouTube với phụ đề để bắt đầu làm quen.
Kết luận
Trên đây là những thông tin giúp mọi người hiểu rõ hơn về các môn thể thao tiếng Anh là gì? Qua đó có thể thấy đây là một chủ đề khá thú vị, và việc học những kiến thức này không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh mà còn giúp bạn kết nối với những người có chung sở thích, đồng thời cập nhật tin tức và tham gia vào các cuộc trò chuyện về thể thao một cách dễ dàng hơn.
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)