Giáo dụcHọc thuậtLà gì?

Biện pháp tu từ là gì? Có các loại biện pháp tu từ cần nhớ nào?

3
Biện pháp tu từ là gì? Có các loại biện pháp tu từ cần nhớ nào?

Biện pháp tu từ là một trong những kiến thức quan trọng mà học sinh cần phải nắm bắt khi học tiếng Việt/Ngữ Văn. Trong bài viết này, Nguyễn Tất Thành sẽ cung cấp cho bạn tất cả các kiến thức về biện pháp tu từ, như: Tu từ là gì? Tác dụng của tu từ là gì? Có các loại biện pháp tu từ nào?… Đồng thời, các mẹo giúp trẻ đạt kết quả cao khi làm bài tập tu từ cũng được chia sẻ ngay tại đây. Hãy khám phá ngay!

Tu từ là gì?

Tu từ là gì? Tu từ (hay biện pháp tu từ) là một khái niệm trong văn chương và ngôn ngữ học, ám chỉ cách sử dụng ngôn từ một cách đặc biệt để tạo ra hiệu ứng nghệ thuật, gợi lên hình ảnh, cảm xúc và tạo ấn tượng với người đọc.

Biện pháp tu từ thường được áp dụng ở các đơn vị ngôn ngữ khác nhau, như: từ, câu, đoạn văn, hay toàn bộ tác phẩm. Nó bao gồm việc sử dụng các từ ngữ đặc biệt, câu chữ dí dỏm, diễn đạt hình ảnh mạnh mẽ, sử dụng những ngôn từ màu sắc và phong cách để gợi lên trí tưởng tượng của người đọc.

Việc sử dụng biện pháp tu từ có thể làm cho ngôn ngữ phong phú và sắc nét hơn, tạo ra sức hấp dẫn và đánh thức cảm xúc trong người đọc. Nó cũng giúp tác giả diễn đạt ý nghĩa một cách sáng tạo và độc đáo, tạo nên một trải nghiệm đọc phong phú và đa chiều.

Ví dụ về biện pháp tu từ có thể là việc sử dụng các từ ngữ mô tả chi tiết, so sánh, ẩn dụ, biểu tượng, nhân hóa, hoặc sử dụng các câu ngắn gọn, sắc bén để tạo nên hiệu ứng đặc biệt trong tác phẩm văn học.

Tác dụng của các biện pháp tu từ

Tác dụng của tu từ là gì? Tác dụng của tu từ là tạo ra hiệu ứng nghệ thuật và gợi lên trí tưởng tượng, cảm xúc trong người đọc. Bằng cách sử dụng các biện pháp tu từ, bạn có thể:

  • Gợi lên hình ảnh mạnh mẽ: Biện pháp tu từ cho phép tác giả sử dụng các từ ngữ mô tả chi tiết, tạo ra hình ảnh sắc nét và sinh động trong tâm trí người đọc. Điều này giúp tạo ra một trải nghiệm đọc tương tác, sống động và chân thực hơn.

  • Tạo nên cảm xúc và tác động tâm lý: Sử dụng tu từ một cách tinh tế có thể kích thích cảm xúc của người đọc, từ những cảm xúc sâu sắc như tình yêu, sợ hãi, đau khổ cho đến sự hài hước, sảng khoái. Tu từ giúp tạo nên tác động tâm lý mạnh mẽ, làm cho tác phẩm gây ấn tượng và thú vị hơn.

  • Tạo ra phong cách và độc đáo: Biện pháp tu từ cho phép tác giả sử dụng ngôn từ và cấu trúc câu một cách sáng tạo và độc đáo. Điều này giúp tạo nên phong cách riêng, đặc trưng của tác giả và làm cho tác phẩm trở nên độc đáo, đặc biệt.

  • Gợi cảm trong diễn đạt: Tu từ có thể giúp diễn đạt một cách gợi cảm, tinh tế và nghệ thuật. Việc sử dụng các ngôn từ màu sắc, hình ảnh, những câu văn đặc biệt, hay những tình huống đặc trưng tạo nên một diễn đạt phong phú và sáng tạo.

  • Gây ấn tượng và tương tác: Sử dụng tu từ tinh tế và đa dạng giúp tác phẩm gây ấn tượng mạnh và tạo nên sự tương tác tích cực với người đọc. Người đọc sẽ có cảm giác thú vị, trải nghiệm đọc phong phú và khám phá được các khía cạnh sâu sắc của tác phẩm.

Tóm lại, các biện pháp tu từ là một công cụ quan trọng để tạo nên sự sáng tạo và tính nghệ thuật trong văn chương.

Tác dụng của tu từ là gì? (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Các loại biện pháp tu từ

Có tổng cộng 9 loại biện pháp tu từ, bao gồm: So sánh, Nhân hóa, Ẩn dụ, Hoán dụ, Nói quá (phóng đại), Nói giảm – Nói tránh, Điệp từ (điệp ngữ), Chơi chữ, Liệt kê, Tương phản. Chi tiết sẽ được trình bày ngay phần dưới đây.

So sánh

So sánh là một trong những biện pháp tu từ phổ biến trong văn chương. Nó được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều vật, hiện tượng, ý tưởng hoặc tình huống để làm nổi bật các đặc điểm tương đồng hoặc khác biệt giữa chúng. So sánh giúp tăng tính tường hình, tạo sự sinh động và gợi lên trí tưởng tượng của người đọc.

Cấu trúc của biện pháp so sánh:

Sự vật (sự việc) được so sánh + “là”/ “như”/ ”giống như”/… + sự vật (sự việc) dùng để so sánh

Ví dụ về biện pháp so sánh:

  • “Anh ta mạnh như một con sư tử, đứng vững giữa cơn bão.”

  • “Trái tim của cô ấy như một mảnh đá lạnh giá, không chịu tan chảy trước bất kỳ lời thề nào.”

Biện pháp so sánh. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Nhân hóa

Biện pháp nhân hóa là một trong những biện pháp tu từ được sử dụng trong văn chương để gán tính cách, những đặc điểm con người hoặc sự sống cho các đối tượng không có sự sống, vô tri vô giác hoặc trừu tượng. Nhân hóa giúp tạo ra một liên kết cảm xúc giữa người đọc và đối tượng được nhân hóa. Nó giúp người đọc đồng cảm, hiểu và cảm nhận một cách sâu sắc về tính cách, suy nghĩ và cảm xúc của đối tượng đang được nhắc đến.

Các kiểu nhân hóa:

  • Nhân hóa sự vật bằng danh từ chỉ người. Ví dụ: Chị ong nâu, ông mặt trời,…

  • Nhân hóa hoạt động, tính chất của sự vật bằng danh từ chỉ hoạt động, tính chất của con người.





ĐỪNG BỎ LỠ!!

Chương trình xây dựng nền tảng tiếng Việt theo phương pháp hiện đại nhất.

Nhận ưu đãi lên đến 40% NGAY TẠI ĐÂY!

Ví dụ về biện pháp nhân hóa:

  • “Ngọn núi đứng vững như một vị anh hùng trong cõi trời, đối mặt với những thử thách và khắc nghiệt.”

  • “Gió thoảng nhẹ nhàng vuốt mái tóc của cô gái, như một người bạn thân thiết đến an ủi và đồng hành.”

Biện pháp nhân hóa. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Ẩn dụ

Biện pháp ẩn dụ dùng để truyền tải ý nghĩa sâu xa, cần phải suy ngẫm thì mới có thể hiểu được. Thay vì diễn đạt trực tiếp, ẩn dụ sử dụng từ ngữ hoặc hình ảnh để gợi mở ý nghĩa phức tạp, đa chiều và sâu sắc hơn.

Các kiểu ẩn dụ thường gặp:

  • Tương đồng về hình thức. Ví dụ: Cánh chim đang bay trên bầu trời như những lá đồng rơi nhẹ nhàng từ cây.

  • Tương đồng về cách thức. Ví dụ: Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.

  • Tương đồng về phẩm chất. Ví dụ: “Thuyền về có nhớ bến chăng – Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền”.

  • Chuyển đổi cảm giác. Ví dụ: “Cha lại dắt con đi trên cát mịn – Ánh nắng chảy đầy vai”.

Biện pháp ẩn dụ. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Hoán dụ

Hoán dụ  là cách sử dụng từ ngữ để gọi tên một sự vật, hiện tượng hoặc khái niệm bằng tên của một sự vật, hiện tượng khác có mối quan hệ gần gũi. Biện pháp hoán dụ nhằm tạo hiệu ứng gợi hình và gợi cảm trong diễn đạt, làm cho người đọc hình dung và hiểu sự vụ diễn ra một cách tường minh.

Các kiểu hoán dụ phổ biến:

  • Lấy một bộ phận để chỉ toàn thể. Ví dụ: “Người đầu bạc tiễn kẻ đầu xanh.”

  • Lấy vật chứa đựng để chỉ vật bị chứa đựng. Ví dụ: “Hà là lớp trưởng được cả lớp yêu quý.”

  • Lấy một dấu hiệu của sự vật để chỉ sự vật. Ví dụ: “Áo chàm đưa buổi phân ly.”

  • Lấy cái cụ thể để miêu tả cái trừu tượng. Ví dụ: “Một cây làm chẳng nên non/Ba cây chụm lại nên hòn núi cao”

Biện pháp hoán dụ. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Nói quá (phóng đại)

Biện pháp tu từ nói quá (hay còn gọi là “phóng đại”) là một kỹ thuật sử dụng ngôn từ để tăng cường tác động của một ý kiến, câu chuyện hoặc thông tin bằng cách làm lớn lên hoặc tăng cường tính chất quan trọng, nổi bật của nó. 

Tác dụng của biện pháp tu từ nói quá:

  • Tạo ấn tượng mạnh: Bằng cách phóng đại một sự việc, người nói có thể làm cho nó trở nên đặc biệt hơn, gây ấn tượng mạnh và thu hút sự chú ý của người nghe. Ví dụ: “Tôi đã chờ suốt cả đời để được gặp người này. Anh ta là người thông minh nhất mà tôi từng gặp.”

  • Tăng tính thuyết phục: Bằng cách phóng đại những tác động hoặc kết quả của một sự việc, người nói có thể làm cho lập luận của mình trở nên thuyết phục hơn. Ví dụ: “Sự gia tăng nhanh chóng của việc đốt cháy hóa thạch đã gây ra một thảm họa môi trường toàn cầu và sẽ dẫn đến sự tuyệt chủng của loài người.”

  • Tạo hiệu ứng hài hước: Sử dụng biện pháp tu từ nói quá cũng có thể mang lại hiệu ứng hài hước và giúp người nói tạo ra sự vui vẻ, cười đùa trong giao tiếp. Ví dụ: “Ngôi nhà này rộng lớn đến nỗi bạn có thể bỏ lạc trôi bên trong và mất đi trong một tuần.”

Biện pháp phóng đại. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng biện pháp tu từ phóng đại cần phải được điều chỉnh một cách khôn ngoan và không nên được sử dụng quá mức. Việc sử dụng quá nhiều phóng đại có thể gây hiểu lầm hoặc làm mất đi tính xác thực của thông tin.

Nói giảm (nói tránh)

Biện pháp tu từ nói giảm (hay còn gọi là “nói tránh”) là một kỹ thuật sử dụng ngôn từ để giảm bớt sự quan trọng, tính cần thiết hoặc tính nổi bật của một ý kiến, câu chuyện hoặc thông tin. 

Tác dụng của biện pháp tu từ nói giảm, nói tránh:

  • Giảm nhẹ tính quan trọng: Bằng cách nói tránh, người nói có thể làm cho một vấn đề, một tình huống hoặc một ý kiến trở nên không quan trọng hơn so với những yếu tố khác. Ví dụ: “Đó chỉ là một vấn đề nhỏ mà chúng ta không cần phải quan tâm quá nhiều.”

  • Tránh phê phán trực tiếp: Thông qua biện pháp nói tránh, người nói có thể tránh phê phán trực tiếp người khác hoặc tránh đưa ra nhận xét tiêu cực về một sự việc. Ví dụ: “Anh ta có thể có một số khía cạnh không hoàn hảo, nhưng trong tổng thể, anh ta là một người tốt.”

  • Tránh xác nhận hoặc cam kết mạnh mẽ: Sử dụng biện pháp nói tránh, người nói có thể giảm bớt mức độ cam kết hoặc xác nhận mạnh mẽ đối với một ý kiến hoặc lời hứa. Ví dụ: “Tôi có thể xem xét việc tham gia, nhưng không chắc chắn rằng tôi sẽ thực hiện.”

Biện pháp nói giảm, nói tránh. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng biện pháp tu từ nói giảm – nói tránh cũng cần được điều chỉnh một cách khôn ngoan và không nên sử dụng quá mức. Sử dụng quá nhiều biện pháp nói tránh có thể làm mất đi tính rõ ràng, chính xác và sự trung thực trong giao tiếp.

Điệp từ (điệp ngữ)

Biện pháp tu từ điệp từ (hay còn gọi là điệp ngữ) là một kỹ thuật sử dụng ngôn ngữ, trong đó việc nhắc đi nhắc lại một từ hoặc một cụm từ giúp nhấn mạnh mức độ quan trọng, tạo ấn tượng và cảm xúc mạnh mẽ, đồng thời khiến người nghe phải ghi nhớ từ hoặc cụm từ.

Các dạng điệp từ thường thấy gồm:

1. Điệp từ ngắt quãng. Ví dụ:

“… Nhớ sao lớp học i tờ

Đồng khuya đuốc sáng những giờ liên hoan

Nhớ sao ngày tháng cơ quan

Gian nan đời vẫn ca vang núi đèo

Nhớ sao tiếng mõ rừng chiều

Chày đêm nện cối đều đều suối xa …”

(Việt Bắc – Tố Hữu)





ĐỪNG BỎ LỠ!!

Chương trình xây dựng nền tảng tiếng Việt theo phương pháp hiện đại nhất.

Nhận ưu đãi lên đến 40% NGAY TẠI ĐÂY!

2. Điệp từ nối tiếp. Ví dụ:

“Anh đã tìm em rất lâu, rất lâu

Những cô gái Thạch Kim, Thạch Nhọn.

Khăn xanh, khăn xanh phơi đầy lán sớm

Sách áo mở tung, trắng cả trời chiều.”

(Phạm Tiến Duật)

3. Điệp từ vòng tròn. Ví dụ:

“Cùng trông lại mà cùng chẳng thấy

Thấy xanh xanh những mấy ngàn dâu

Ngàn dâu xanh ngắt một màu

Lòng chàng ý thiếp ai sầu hơn ai?”

(Chinh phụ ngâm – Đoàn Thị Điểm)

Biện pháp điệp từ. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Chơi chữ

Biện pháp tu từ chơi chữ là một kỹ thuật sử dụng ngôn từ để tạo ra hiệu ứng châm biếm, hài hước hoặc tạo ra sự mở rộng ý nghĩa của từ thông qua việc tận dụng các mối liên hệ âm (thanh), ngữ nghĩa hoặc cấu trúc của từ ngữ.

Tác dụng của biện pháp tu từ chơi chữ:

  • Tạo hiệu ứng hài hước: Bằng cách sử dụng các cấu trúc ngôn ngữ khéo léo và tạo ra các từ ngữ có nhiều ý nghĩa, người nói có thể tạo ra các câu chuyện, lời nói, hoặc tiêu đề mang tính hài hước và gây cười. Ví dụ: “Ngày nay, không phải tất cả những người thất bại đều là những người thất bại, mà họ chỉ là những người tìm ra nhiều cách không thành công.”

  • Tạo sự sáng tạo và sắc sảo: Chơi chữ có thể tạo ra các biểu đạt ngôn ngữ độc đáo, tạo ra sự sáng tạo và sắc sảo trong việc truyền đạt ý kiến hoặc thông điệp. Ví dụ: “Đừng nói tôi không thể; nó làm tôi ngại đi và tạo ra tiếng cười từ những người xem.”

  • Mở rộng ý nghĩa và tạo hình ảnh: Bằng cách tận dụng các từ ngữ có nhiều ý nghĩa hoặc cấu trúc âm thanh tương tự, chơi chữ có thể mở rộng ý nghĩa của từ và tạo ra hình ảnh phong phú trong tâm trí người nghe hoặc độc giả. Ví dụ: “Con đường cuộc đời không phải lúc nào cũng trơn tru, nhưng nếu bạn không thể bước đi, hãy trượt trên chiếc xích đu của nó.”

Biện pháp chơi chữ. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Các lối chơi chữ thường gặp, gồm:

  1. Dùng từ ngữ đồng âm

  2. Dùng lối nói trại âm (gần âm)

  3. Dùng lối nói lái

  4. Dùng từ ngữ trái nghĩa, đồng nghĩa, gần nghĩa

  5. Dùng cách điệp âm

Chơi chữ là một biện pháp tu từ sáng tạo và nghệ thuật. Tuy nhiên, cần chú ý sử dụng chơi chữ một cách khéo léo, phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng người nghe để đảm bảo tính hài hòa, không gây khó chịu.

Liệt kê

Liệt kê là một biện pháp tu từ được sử dụng để đưa ra danh sách các từ hoặc cụm từ có liên quan nhằm nhằm giúp sự diễn đạt của người nói trở nên rõ ràng và cụ thể hơn.

Tác dụng của biện pháp tu từ liệt kê:

  • Tăng cường hiệu quả diễn đạt: Bằng cách liệt kê các yếu tố hoặc ví dụ, người nói có thể tăng cường hiệu quả diễn đạt của mình và làm cho thông điệp trở nên rõ ràng, thuyết phục hơn. Ví dụ: “Chúng ta cần sự kiên nhẫn, sự kiên trì, sự tập trung và sự quyết tâm để đạt được mục tiêu này.”

  • Tạo sự cụ thể và chi tiết: Sử dụng liệt kê, người nói có thể tạo ra sự cụ thể và chi tiết về một vấn đề hoặc một tình huống. Điều này giúp người nghe hoặc độc giả có cái nhìn tổng quan và hiểu rõ hơn về nội dung đang được đề cập đến. Ví dụ: “Công việc này yêu cầu kỹ năng giao tiếp tốt, khả năng làm việc nhóm, kiến thức chuyên môn sâu và khả năng quản lý thời gian.”

  • Tạo sự tương quan có hệ thống: Bằng cách liệt kê các yếu tố hoặc thông tin có liên quan, người nói có thể tạo ra sự tương quan có hệ thống. Điều này giúp người nghe hoặc độc giả nhận biết các mối quan hệ và sự kết nối giữa các yếu tố được liệt kê. Ví dụ: “Những yếu tố quan trọng để đạt thành công trong sự nghiệp là sự đam mê, khả năng học tập liên tục, mạng lưới xã hội đáng tin cậy và tinh thần cầu tiến.”

Biện pháp liệt kê. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Liệt kê là một biện pháp tu từ hữu ích trong việc tạo sự rõ ràng và hiệu quả trong giao tiếp. Tuy nhiên, cần sử dụng liệt kê một cách cân nhắc, không quá lạm dụng để tránh làm mất tính linh hoạt và sự chân thực của diễn đạt.

Xem thêm:

  1. VNguyễn Tất Thành – Ứng dụng giúp xây dựng nền tảng tiếng Việt vững chắc cho trẻ
  2. Quan hệ từ là gì? Tổng hợp các cặp quan hệ từ thường gặp

Tương phản

Biện pháp tu từ tương phản là một kỹ thuật được sử dụng để tạo ra sự đối lập, tương phản hoặc so sánh giữa hai ý tưởng, khía cạnh, trạng thái khác nhau một cách mạnh mẽ. Bằng cách sử dụng các từ, cụm từ hoặc câu có ý nghĩa trái ngược nhau để làm nổi bật sự khác biệt của chúng.

  • Tạo sự đối lập: Bằng cách so sánh hai ý tưởng, khía cạnh hoặc trạng thái trái ngược nhau, người nói tạo ra sự đối lập để làm nổi bật sự khác biệt giữa chúng. Điều này giúp tạo ra hiệu ứng tương phản mạnh mẽ và làm cho thông điệp trở nên rõ ràng hơn. Ví dụ: “Đôi khi, để thấy rõ sự đúng đắn, chúng ta cần trải qua những sai lầm.”

  • Tăng cường hiệu quả diễn đạt: Sử dụng tương phản, người nói có thể tăng cường hiệu quả diễn đạt của một ý tưởng hoặc câu chuyện bằng cách so sánh một khía cạnh tích cực với một khía cạnh tiêu cực hoặc một trạng thái tốt hơn với một trạng thái tệ hơn. Ví dụ: “Cô ấy nhỏ nhắn, nhưng tinh thần của cô ấy vô cùng lớn.”

  • Tạo sự nhấn mạnh: Khi sử dụng biện pháp tương phản, người nói có thể tạo ra sự nhấn mạnh trong diễn đạt bằng cách so sánh các yếu tố hoặc khía cạnh trái ngược. Điều này giúp tạo ra sự tương phản sắc nét và thu hút sự chú ý của người nghe hoặc độc giả. Ví dụ: “Trong cơn bão, những ngôi nhà yếu đuối sẽ bị cuốn trôi, trong khi những cây cối vững chãi vẫn đứng vững.”

Biện pháp tương phản. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Tương phản là một biện pháp tu từ mạnh mẽ để tạo sự tương phản và làm nổi bật ý nghĩa. Tuy nhiên, cần sử dụng tương phản một cách cân nhắc và không quá lạm dụng để tránh gây ra sự mất cân đối hoặc làm mất đi tính trung thực trong diễn đạt.

Bí quyết giúp bé học và làm bài tập về tu từ hiệu quả

Dưới đây là một số bí quyết giúp bé học và làm bài tập về biện pháp tu từ đạt được kết quả cao:

  • Đọc và nghe các tác phẩm văn học: Giới thiệu cho bé các cuốn sách, truyện và thơ ca phù hợp cho độ tuổi của bé. Đọc và kể chuyện cho bé nghe để giúp bé làm quen với các từ ngữ và câu chuyện tu từ từ sớm. Để tiện lợi nhất, bạn có thể sử dụng phần truyện tương tác của ứng dụng VNguyễn Tất Thành.

  • Thực hành viết và diễn đạt: Khuyến khích bé viết và diễn đạt thông qua việc tạo ra câu chuyện, thơ ca, hoặc bài luận ngắn. Bạn có thể yêu cầu bé viết nhật ký hàng ngày, gửi thư cho bạn bè hoặc viết một bài báo nhỏ về một chủ đề mà bé quan tâm.

  • Trò chơi từ vựng: Tạo ra các trò chơi vui nhộn để bé tăng vốn từ tiếng Việt và rèn luyện cách sử dụng các biện pháp tu từ (như: trò chơi trong ứng dụng VNguyễn Tất Thành, từ ngữ xoắn não, từ vựng vòng quanh, hoặc các trò chơi từ vựng trực tuyến,…) phù hợp với độ tuổi và khả năng của bé.

  • Sử dụng phần mềm học tiếng Việt: Với sự phát triển của công nghệ hiện đại ngày nay, rất nhiều bậc phụ huynh đã cho trẻ sử dụng các ứng dụng học tập từ rất sớm, nhằm giúp con học và ôn tập các kiến thức ngay tại nhà. Trong số đó, VNguyễn Tất Thành là một ứng dụng giúp xây dựng nền tảng tiếng Việt cho trẻ đang được ưa thích nhất, bởi các phương pháp học tập vượt trội và nội dung được thiết kế chuẩn dựa trên chương trình phổ thông mới 2018 của Bộ GD&ĐT.

Đăng ký tài khoản VNguyễn Tất Thành Ngay Tại Đây để nhận ưu đãi lên đến 40% và nhiều tài liệu học tập miễn phí!

VNguyễn Tất Thành - Xây dựng nền tảng tiếng Việt vững chắc cho trẻ. (Ảnh: Nguyễn Tất Thành)

Hãy nhớ rằng việc học và luyện tập các biện pháp tu từ là luôn luôn cần thiết cho sự phát triển về ngôn ngữ của trẻ, đồng thời điều này còn giúp con tự tin hơn khi học tập trên trường lớp. Hy vọng với những chia sẻ trên đây của Nguyễn Tất Thành đã giúp bạn giải đáp toàn bộ các thắc mắc cho câu hỏi “Tu từ là gì?”. Nếu thấy bài viết này hay và hữu ích, hãy lưu lại và xem nó như là một cẩm nang của riêng mình, bạn nhé!

0 ( 0 bình chọn )

Nguyễn Tất Thành

https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Nguyễn Tất Thành - Nơi chia sẻ kiến thức chuyên sâu trong các lĩnh vực từ giáo dục, văn hóa đến kỹ năng phát triển bản thân. Với các bài viết chất lượng, Nguyễn Tất Thành cung cấp nền tảng vững chắc cho người đọc muốn nâng cao hiểu biết và kỹ năng. Khám phá thông tin hữu ích và học hỏi từ những chuyên gia đầu ngành để hoàn thiện bản thân mỗi ngày.

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Khu vực Mỹ Đình 1

8 phút trước 0

Xem thêm