- 1. Khám phá bảng chữ cái tiếng Trung
- 2. Cách học bảng chữ cái tiếng Trung hiệu quả là gì?
- 3. Mới bắt đầu học tiếng Trung nên học bảng chữ cái nào?
- 3.1 Phụ âm (Âm điệu) trong tiếng Trung
- 3.2 Nguyên âm (yunmu) trong tiếng Trung
- 3.3 Dấu giọng (âm) trong tiếng Trung
- 3.3.1 Hệ thống thanh điệu trong tiếng Trung
- 3.3.2 Nguyên tắc và cách đổi dấu thanh điệu trong tiếng Trung
- 4. Hướng dẫn viết bảng chữ cái tiếng Trung
- 5. Những điểm cần lưu ý khi học bảng chữ cái tiếng Trung
- 5.1 Cấp tiến trong tiếng Trung
- 5.2 Hệ thống phiên âm bính âm (Pinyin)
Học bảng chữ cái tiếng Trung dễ dàng và hiệu quả
1. Khám phá bảng chữ cái tiếng Trung
Bảng chữ cái tiếng Trung là hệ thống âm thanh cơ bản của tiếng Trung, giúp bạn làm quen với cách phát âm và học viết dễ dàng hơn.
Bạn đang xem: Bảng chữ cái tiếng Trung
Bảng chữ cái tiếng Trung có sự khác biệt rõ ràng so với các ngôn ngữ khác. Tiếng Trung bắt nguồn từ chữ tượng hình, được thể hiện thông qua hình ảnh và âm thanh có ý nghĩa. Theo thời gian, bảng chữ cái tiếng Trung đã phát triển thành nhiều dạng khác nhau như tiếng Quảng Đông, chữ Hán, chữ Hán, tất cả đều có nguồn gốc từ chữ Hán.
Chữ Hán không ngừng phát triển và đến giữa thế kỷ 20, chữ Hán giản thể được tạo ra với mục đích giảm tỷ lệ mù chữ. Hiện nay, chữ giản thể rất phổ biến ở Trung Quốc, trong khi chữ phồn thể vẫn được sử dụng rộng rãi ở Đài Loan và Hồng Kông.
2. Cách học bảng chữ cái tiếng Trung hiệu quả là gì?
Để học bảng chữ cái tiếng Trung hiệu quả, bạn cần nắm vững cách phát âm thông qua hệ thống bính âm Latin. Bạn cũng cần phải hiểu zhuyin, đây là phần cơ bản trong việc tạo bính âm và thường xuất hiện khi gõ văn bản tiếng Trung. Hãy ghi nhớ và học thần chú để có nền tảng vững chắc.
Học viết chữ Hán: Ngay từ đầu các bạn nên học những quy tắc viết chữ Hán cơ bản. Đây là một phần quan trọng trong hành trình học tiếng Trung của bạn và tôi đã chuẩn bị một phần riêng về quy tắc đánh để bạn tham khảo.
3. Mới bắt đầu học tiếng Trung nên học bảng chữ cái nào?
Khi bắt đầu học tiếng Trung, bạn nên tập trung vào bảng chữ cái bính âm để nắm vững cách phát âm chuẩn xác.
Bính âm là hệ thống ngữ âm chuẩn của tiếng Trung, bao gồm các quy tắc phát âm và âm tiết cơ bản. Ngữ âm trong tiếng Trung có cấu trúc âm tiết đơn giản với các thanh điệu đặc trưng, thể hiện cảm xúc và ý nghĩa. Mỗi âm tiết trong tiếng Trung có ba thành phần chính và rất quan trọng.
3.1 Phụ âm (Âm điệu) trong tiếng Trung
Giống như nguyên âm, phụ âm (âm) là yếu tố cần thiết mà bạn phải tìm hiểu kỹ khi làm quen với bảng chữ cái tiếng Trung.
Âm môi: b, p, m, f Âm lưỡi: d, t, n, l Gốc lưỡi: g, k, h Âm bề mặt lưỡi: j, q, x Đầu lưỡi trước và sau: z, c, s, ghép các âm: zh, ch, sh
Phân loại đặc điểm thanh điệu trong chữ ghép âm tiếng Hán
3.2 Nguyên âm (yunmu) trong tiếng Trung
Nguyên âm trong tiếng Trung là một trong 3 thành phần chính của bảng chữ cái, bạn cần nắm vững phần này để học tiếng Trung hiệu quả.
Nguyên âm cơ bản trong tiếng Trung: a, o, e, i, u, ü Nguyên âm dài: ai, ei, ao, ou, ia, ie, uo, üe, iao, iou, uai, uei Nguyên âm mũi: an, en, in, ün , uan, üan, uen, ang, eng, ing, ong, iong, uang, ueng Nguyên âm đặc biệt: er cong lưỡi.
Xem thêm : Hướng dẫn các bước để gỡ bỏ trang Hao123.com
Danh sách 36 nguyên âm (nguyên âm) trong hệ thống phát âm tiếng Trung
3.3 Dấu giọng (âm) trong tiếng Trung
Âm là một phần thiết yếu của bảng chữ cái tiếng Trung. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách phát âm 4 thanh trong tiếng Trung.
Trong hệ thống âm thanh Trung Quốc, âm điệu là một yếu tố quan trọng. So với tiếng Việt có 6 thanh điệu thì tiếng Trung chỉ sử dụng 4 thanh điệu cơ bản và 1 thanh điệu nhẹ để thể hiện sắc thái của từ.
3.3.1 Hệ thống thanh điệu trong tiếng Trung
Học cách phát âm chuẩn tiếng Trung
3.3.2 Nguyên tắc và cách đổi dấu thanh điệu trong tiếng Trung
Một. Quy tắc điều chế yī và bộ bù
Khi yī và comp kết hợp với thanh 4, yī sẽ đổi thành yí và comp sẽ trở thành vu. Ví dụ: yī + gè → yí gè → 不大 / Cú da /: Không lớn
Khi yī được theo sau bởi ô nhịp 1, 2 hoặc 3, nó chuyển thành yì và bổ ngữ. Ví dụ: Yī tiān → yì tiān
b. Quy tắc điều chế âm thứ ba
Khi hai bộ ba đứng cạnh nhau thì tam âm đầu tiên sẽ được đọc là thanh 2. Ví dụ wǒ hǎo sẽ chuyển thành wó hǎo.
Khi ba số 3 xuất hiện liên tiếp, số 3 thứ hai sẽ được đọc là số 2 hoặc hai số 3 đầu tiên sẽ được đọc là số 2. Ví dụ: wǒ hěn hǎo → wǒ hen hǎo zhǎnlǎn guǎn → zhánlanh guǎn.
Khi bốn số 3 cạnh nhau thì số 3 đầu tiên và số 3 thứ ba sẽ được đọc là số 2. Ví dụ: wǒ yě hěn hǎo → wó yě hen hǎo.
4. Hướng dẫn viết bảng chữ cái tiếng Trung
Các nét cơ bản để viết chữ Hán bao gồm: Ngang, sổ, dấu chấm, muỗng, dấu phẩy, dấu, gấp, móc. Ghi nhớ các quy tắc viết để đảm bảo tính chính xác.
Quy tắc viết chữ Hán trong tiếng Trung
5. Những điểm cần lưu ý khi học bảng chữ cái tiếng Trung
5.1 Cấp tiến trong tiếng Trung
Xem thêm : Chu kỳ ham muốn của đàn ông diễn ra như thế nào?
Từ điển là công cụ hữu hiệu giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ. Họ đóng một vai trò rất quan trọng trong việc học tiếng Trung.
Bộ căn (部首 /ùshǒu/) là một thành phần cấu thành của ký tự tiếng Trung dùng để phân loại các từ trong từ điển tiếng Trung. Số nguyên tố thường biểu thị nghĩa của từ, nhưng theo thời gian, mối quan hệ với nghĩa gốc có thể thay đổi.
Cùng xem một số ví dụ về chữ Hán có chứa yếu tố Thu
液 – yè: dịch – biểu thị chất lỏng
河 – he: ha – ám chỉ dòng sông
泡 – pào: kế hoạch – chỉ là bong bóng hoặc bọt.
Bộ tay Kangxi 康熙 truyền thống bao gồm 214 ký hiệu tay khác nhau. Các số nguyên tố có thể nằm ở nhiều vị trí khác nhau trên chữ cái, chẳng hạn như bên trái, trên, dưới hoặc bên phải. Một số hậu vệ xuất hiện thường xuyên hơn những người khác.
5.2 Hệ thống phiên âm bính âm (Pinyin)
Danh sách các ký hiệu và chữ viết bằng bính âm
Bính âm (Pinyin) là công cụ không thể thiếu giúp người học tiếng Trung dễ dàng hơn. Như đã đề cập trước đó, 汉语拼音 /ànyǔ pīnyīn / là hệ thống La Mã hóa chính thức được sử dụng để học và dạy tiếng Quan Thoại ở Trung Quốc đại lục và một số khu vực của Đài Loan.
Khi học tiếng Trung, bạn sẽ thấy Pinyin hoặc bính âm bên cạnh các ký tự tiếng Trung, đó là cách phát âm của các từ tiếng Trung. Ví dụ:
门 – mén: cửa影 – yǐng: hình视 – shì: tầm nhìn
Trong hệ thống bính âm, ký hiệu phiên âm thường nằm ở bên phải chữ Hán. Bính âm bao gồm các dấu thanh điệu để hỗ trợ việc phát âm chính xác các ký tự tiếng Trung.
Tương tự như tiếng Anh và tiếng Việt, Bính âm chia chữ Hán thành hai phần chính: nguyên âm và phụ âm. Mỗi ký tự tiếng Trung bao gồm một phụ âm và một nguyên âm, có dấu thanh điệu đặt ở cuối âm tiết.
Hệ thống Bính âm bao gồm 21 phụ âm, 37 nguyên âm và 5 dấu thanh điệu để tạo nên âm tiết trong tiếng Trung.
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Blog
Ý kiến bạn đọc (0)