Giáo dụcHọc thuật

50 tính từ thông dụng trong tiếng anh bạn cần nhớ

5
50 tính từ thông dụng trong tiếng anh bạn cần nhớ

STT

Nhóm từ

Tính từ

Ý nghĩa


1

Ngoại hình – Tuổi tác

Young

trẻ tuổi


2

 

Old

già, cũ kĩ


3

 

Elderly

già, cao tuổi


4

 

Middle-aged

trung niên


5

 

Tall

cao


6

 

Short

thấp


7

 

Medium-height

chiều cao trung bình


8

 

Fat

béo


9

 

Thin

gầy, mỏng


10

 

Slim

gầy, mảnh khảnh


11

 

Well-built

to, khỏe mạnh


12

 

Muscular

cơ bắp to khỏe, rắn chắc


13

 

Plump

phúng phính, tròn trịa, bụ bẫm


14

 

Dark-skinned

da tối màu


15

 

Pale-skinned

làn da nhợt nhạt


16

 

Yellow-skinned

da vàng


17

 

Round face

mặt tròn


18

 

Long face

mặt dài


19

 

Blonde hair

tóc màu vàng hoe


20

 

Wavy hair

tóc lượn sóng


21

 

Curly hair

tóc xoăn


22

 

Frizzy hair

tóc xoăn thành cuộn, búp


23

 

Spiky hair

tóc có đỉnh nhọn


24

 

Clear eyes

mắt khỏe


25

 

Liquid

mắt long lanh


26

 

Pop-eyed:

mắt tròn xoe ( ngạc nhiên)


27

 

Hooked nose

mũi khoằm và lớn


28

 

Bulbous

mũi bầu tròn


29

 

Flesh

mũi đầy đặn


30

 

Curved lips

môi cong


31

 

Large mouth

miệng rộng


32

 

Small mouth

miệng nhỏ, chúm chím


33

Trạng thái, cảm xúc

Angry

giận dữ


34

 

Furious

giận dữ, điên tiết


35

 

Upset

tức giận, không vui


36

 

Cheerful

hào hứng


37

 

Glad

vui mừng, hớn hở


38

 

Amused

vui vẻ


39

 

Annoyed

bực mình


40

 

Critical

chỉ trích


41

 

Lonely

cô đơn


42

 

Scared

sợ hãi


43

 

Horrified

kinh hãi


44

 

Concerned

lo lắng


45

 

Anxious

lo lắng, lo âu


46

 

Frustrated

tuyệt vọng


47

 

Jealous

ganh tị


48

 

Conscious

có ý thức


49

 

Weak

yếu


50

 

Foolish

ngu ngốc


51

 

Active

chủ động


52

 

Famous

nổi tiếng


53

 

Outstanding

nổi bật, nổi trội


54

 

Strong

mạnh mẽ


55

 

Clumsy

hậu đậu, bất cẩn


56

 

Busy

bận rộn


57

 

Aware

nhận thức


58

 

Emotional

giàu cảm xúc


59

 

Willing

sẵn sàng


60

 

Hungry

đói


61

 

Thirsty

khát


62

 

Sleepy

buồn ngủ


63

Tính cách

Cheerful

vui mừng, hớn hở, tươi cười, phấn khởi


64

 

Funny

vui vẻ


65

 

Happy

vui vẻ


66

 

Humorous

hài hước


67

 

Optimistic

lạc quan


68

 

Witty

dí dỏm


69

 

Adaptable

có thể thích nghi


70

 

Adorable

 


71

 

Affectionate

thân mật


72

 

Gentle

hiền hòa, dịu dàng


73

 

Friendly

thân thiện


74

 

Brave

dũng cảm, can đảm


75

 

Brilliant

tài ba, xuất chúng


76

 

Boundless

vô hạn, bao la, không bờ bến


77

 

Bright

sáng dạ, thông minh, nhanh trí, sáng sủa, rực rỡ, sáng ngời, rạng rỡ


78

 

Calm

điềm tĩnh


79

 

Cautious

cẩn trọng


80

 

Charming

mê hoặc, quyến rũ


81

 

Childish

trẻ con


82

 

Clever

khôn ngoan


83

 

Considerate

chu đáo


84

 

Cooperative

có tinh thần hợp tác


85

 

Courageous

gan dạ


86

 

Creative

sáng tạo


87

 

Daring

táo bạo


88

 

Generous

rộng lượng, hào phóng, thịnh soạn, khoan hồng


89

 

Gentle

hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng, hòa nhã


90

 

Glib

lém lỉnh, liến thoắng


91

 

Good

cừ, tốt, giỏi, đảm đang, được việc


92

 

Gorgeous

tuyệt đẹp, đẹp đẽ, tuyệt vời


93

 

Faithful

chung thủy


94

 

Hardworking

chăm chỉ


95

 

Honest

trung thực


96

 

Humble

khiêm tốn, nhún nhường


97

 

Imaginative

có trí tưởng tượng phong phú


98

 

Intelligent

thông minh


99

 

Impartial

công bằng, không thiên vị, vô tư


100

 

Industrious

cần cù, siêng năng


101

 

Instinctive

theo bản năng, do bản năng


102

 

Loyal

trung thành


103

 

Mature

trưởng thành


104

 

Merciful

nhân từ, khoan dung


105

 

Modern

hiện đại, tân thời


106

 

Naive

ngây thơ


107

 

Patriotic

yêu nước


108

 

Polite

lịch thiệp


109

 

Responsible

có trách nhiệm


110

 

Romantic

lãng mạn


111

 

Serious

đứng đắn, nghiêm túc


112

 

Skilful

thành thục, khéo léo


113

 

Smart

sáng sủa, gọn gàng


114

 

Soft

Dịu dàng


115

 

Studious

chăm học


116

 

Strict

nghiêm khắc


117

 

Strong

mạnh mẽ


118

 

Vulnerable

mong manh, dễ bị tổn thương


119

 

Weak

yếu đuổi


120

 

Wise

thông thái


121

 

Tolerant

khoan dung


122

 

Trustworthy

đáng tin cậy


123

Tính cách hướng nội

Above-board

thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm


124

 

Cagey

kín đáo, khó gần, không cởi mở


125

 

Cold

lạnh lùng


126

 

Introverted

hướng nội, nhút nhát


127

 

Independent

độc lập


128

 

Individualistic

theo chủ nghĩa cá nhân


129

 

Gullible

đơn thuần, cả tin


130

 

Lonely

cô đơn


131

 

Mysterious

bí ẩn


132

 

Quiet

im lặng


133

 

Shy

nhút nhát


134

 

Thoughtful

trầm tư, chín chắn


135

 

Understanding

hiểu biết


136

Hướng ngoại

Adventurous

thích phiêu lưu


137

 

Active

tích cực, nhanh nhẹn, lanh lợi


138

 

Agreeable

dễ chịu, dễ thương, vui lòng, sẵn sàng, tán thành


139

 

Aggressive

tháo vát, xông xáo, năng nổ


140

 

Alert

cảnh giác, lanh lợi, tỉnh táo


141

 

Alluring

quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ, có duyên, làm say mê, làm xiêu lòng


142

 

Beneficent

hay làm phúc, hay làm việc thiện, từ tâm, thương người, nhân từ


143

 

Benign

tốt, nhân từ, dịu hiền


144

 

Capable

có năng lực, thạo, giỏi, có khả năng


145

 

Carefree

vô lo vô nghĩ


146

 

Curious

tò mò


147

 

Easy-going

dễ tính, hướng ngoại


148

 

Extroverted

hướng ngoại


149

 

Eager

nhiệt tình


150

 

Energetic

hoạt bát


151

 

Enthusiastic

nhiệt tình, hăng hái


152

 

Generous

rộng rãi, rộng lượng


153

 

Open-minded

cởi mở, khoáng đạt, phóng khoáng


154

 

Out going

cởi mở, thoải mái


155

 

Helpful

hay giúp đỡ


156

 

Kind

tốt bụng


157

 

Mischievous

tinh nghịch


158

 

Resourceful

tháo vát, khôn khéo


159

 

Self-confident

tự tin


160

 

Timid

rụt rè


161

 

Talkative

hoạt ngôn


162

 

Upbeat

lạc quan, vui vẻ


163

 

Vigorous

hoạt bát, đầy sinh lực, mạnh khỏe, cường tráng


164

 

Vivacious

sôi nổi, hoạt bát, lanh lợi


165

Tính cách kiêu ngạo

Arrogant

kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn


166

 

Bossy

hay sai bảo người khác


167

 

Conceited

tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại


168

 

Haughty

kiêu căng, ngạo nghễ


169

 

Vain

kiêu ngạo, tự phụ


170

Tính cách tiêu cực

Ambitious

tham vọng


171

 

Angry

giận dữ, tức giận, cáu


172

 

Artful

xảo quyệt, tinh ranh, ma mãnh, lắm mưu mẹo


173

 

Ashamed

xấu hổ, hổ thẹn, ngượng


174

 

Avaricious

hám lợi, tham lam


175

 

Awful

rất khó chịu, khó chịu vô cùng


176

 

Bad-tempered

hay cáu, xấu tính, dễ nổi nóng


177

 

Badly-behaved

thô lỗ


178

 

Blackguardly

tục tĩu


179

 

Blunt

không ý tứ, lỗ mãng, toạc móng heo (lời nói)


180

 

Brash

hỗn láo, hỗn xược


181

 

Careless

bất cẩn, sơ suất, lơ đễnh, cẩu thả


182

 

Caddish

vô giáo dục, đểu cáng


183

 

Capricious

thất thường, đồng bóng


184

 

Crazy

điên, điên cuồng, ngu xuẩn


185

 

Cross

bực mình, cáu gắt


186

 

Crotchety

cộc cằn


187

 

Crude

thô lỗ, lỗ mãng, thô bạo, thô bỉ


188

 

Cunning

xảo quyệt, ranh vặt, láu cá, xảo trá


189

 

Cold-blooded

nhẫn tâm, tàn ác, có máu lạnh


190

 

Coherent

mạch lạc, chặt chẽ


191

 

Clumsy

vụng về, lóng ngóng


192

 

Cynical

hay hoài nghi,hay chỉ trích cay độc, hay nhạo báng, giễu cợt


193

 

Demanding

hay đòi hỏi


194

 

Foolish

ngu ngốc


195

 

Grumpy

cục cằn, cáu bẳn


196

 

Greedy

tham lam


197

 

Jealous

hay ghen tị


198

 

Lazy

lười nhác


199

 

Mischievous

tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lĩnh


200

 

Rude

thô lỗ


201

 

Selfish

ích kỷ


202

 

Sly

ranh mãnh, láu cá, xảo quyệt


203

 

Stubborn

ương bướng, không biết nghe lời


204

 

Sight-fisted

keo kiệt, hà tiện


205

 

Thrifty

tằn tiện, tiết kiệm, dè xẻn


206

 

Tough

nghiêm khắc, cứng cỏi, cứng rắn


207

 

Tricky

quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn, cáo già


208

 

Uncouth

quê kệch, thô lỗ


0 ( 0 bình chọn )

Nguyễn Tất Thành

https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Nguyễn Tất Thành - Nơi chia sẻ kiến thức chuyên sâu trong các lĩnh vực từ giáo dục, văn hóa đến kỹ năng phát triển bản thân. Với các bài viết chất lượng, Nguyễn Tất Thành cung cấp nền tảng vững chắc cho người đọc muốn nâng cao hiểu biết và kỹ năng. Khám phá thông tin hữu ích và học hỏi từ những chuyên gia đầu ngành để hoàn thiện bản thân mỗi ngày.

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Ngày Sinh và Tính Cách

51 phút trước 0

5 Easy Steps to Online Borrowing

2 giờ 52 phút trước 0

Xem thêm