- 3 giả thuyết về nguồn gốc từ vựng tiếng Việt và những điều thú vị mà bạn chưa biết
- 200+ Tên quán cà phê tiếng Anh hay sáng tạo và ý nghĩa nhất
- [FULL] Tổng hợp hướng dẫn và tài liệu dạy bé học tiếng anh hiệu quả nhất
- Cấu trúc, cách dùng & bài tập câu bị động thì tương lai đơn đầy đủ nhất
- Tình trạng hôn nhân tiếng Anh: Từ vựng và mẫu câu giới thiệu chi tiết
STT
Nhóm từ
Tính từ
Ý nghĩa
1
Ngoại hình – Tuổi tác
Young
trẻ tuổi
2
Old
già, cũ kĩ
3
Elderly
già, cao tuổi
4
Middle-aged
trung niên
5
Tall
cao
6
Short
thấp
7
Medium-height
chiều cao trung bình
8
Fat
béo
9
Thin
gầy, mỏng
10
Slim
gầy, mảnh khảnh
11
Well-built
to, khỏe mạnh
12
Muscular
cơ bắp to khỏe, rắn chắc
13
Plump
phúng phính, tròn trịa, bụ bẫm
14
Dark-skinned
da tối màu
15
Pale-skinned
làn da nhợt nhạt
16
Yellow-skinned
da vàng
17
Round face
mặt tròn
18
Long face
mặt dài
19
Blonde hair
tóc màu vàng hoe
20
Wavy hair
tóc lượn sóng
21
Curly hair
tóc xoăn
22
Frizzy hair
tóc xoăn thành cuộn, búp
23
Spiky hair
tóc có đỉnh nhọn
24
Clear eyes
mắt khỏe
25
Liquid
mắt long lanh
26
Pop-eyed:
mắt tròn xoe ( ngạc nhiên)
27
Hooked nose
mũi khoằm và lớn
28
Bulbous
mũi bầu tròn
29
Flesh
mũi đầy đặn
30
Curved lips
môi cong
31
Large mouth
miệng rộng
32
Small mouth
miệng nhỏ, chúm chím
33
Trạng thái, cảm xúc
Angry
giận dữ
34
Furious
giận dữ, điên tiết
35
Upset
tức giận, không vui
36
Cheerful
hào hứng
37
Glad
vui mừng, hớn hở
38
Amused
vui vẻ
39
Annoyed
bực mình
40
Critical
chỉ trích
41
Lonely
cô đơn
42
Scared
sợ hãi
43
Horrified
kinh hãi
44
Concerned
lo lắng
45
Anxious
lo lắng, lo âu
46
Frustrated
tuyệt vọng
47
Jealous
ganh tị
48
Conscious
có ý thức
49
Weak
yếu
50
Foolish
ngu ngốc
51
Active
chủ động
52
Famous
nổi tiếng
53
Outstanding
nổi bật, nổi trội
54
Strong
mạnh mẽ
55
Clumsy
hậu đậu, bất cẩn
56
Busy
bận rộn
57
Aware
nhận thức
58
Emotional
giàu cảm xúc
59
Willing
sẵn sàng
60
Hungry
đói
61
Thirsty
khát
62
Sleepy
buồn ngủ
63
Tính cách
Cheerful
vui mừng, hớn hở, tươi cười, phấn khởi
64
Funny
vui vẻ
65
Happy
vui vẻ
66
Humorous
hài hước
67
Optimistic
lạc quan
68
Witty
dí dỏm
69
Adaptable
có thể thích nghi
70
Adorable
71
Affectionate
thân mật
72
Gentle
hiền hòa, dịu dàng
73
Friendly
thân thiện
74
Brave
dũng cảm, can đảm
75
Brilliant
tài ba, xuất chúng
76
Boundless
vô hạn, bao la, không bờ bến
77
Bright
sáng dạ, thông minh, nhanh trí, sáng sủa, rực rỡ, sáng ngời, rạng rỡ
78
Calm
điềm tĩnh
79
Cautious
cẩn trọng
80
Charming
mê hoặc, quyến rũ
81
Childish
trẻ con
82
Clever
khôn ngoan
83
Considerate
chu đáo
84
Cooperative
có tinh thần hợp tác
85
Courageous
gan dạ
86
Creative
sáng tạo
87
Daring
táo bạo
88
Generous
rộng lượng, hào phóng, thịnh soạn, khoan hồng
89
Gentle
hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng, hòa nhã
90
Glib
lém lỉnh, liến thoắng
91
Good
cừ, tốt, giỏi, đảm đang, được việc
92
Gorgeous
tuyệt đẹp, đẹp đẽ, tuyệt vời
93
Faithful
chung thủy
94
Hardworking
chăm chỉ
95
Honest
trung thực
96
Humble
khiêm tốn, nhún nhường
97
Imaginative
có trí tưởng tượng phong phú
98
Intelligent
thông minh
99
Impartial
công bằng, không thiên vị, vô tư
100
Industrious
cần cù, siêng năng
101
Instinctive
theo bản năng, do bản năng
102
Loyal
trung thành
103
Mature
trưởng thành
104
Merciful
nhân từ, khoan dung
105
Modern
hiện đại, tân thời
106
Naive
ngây thơ
107
Patriotic
yêu nước
108
Polite
lịch thiệp
109
Responsible
có trách nhiệm
110
Romantic
lãng mạn
111
Serious
đứng đắn, nghiêm túc
112
Skilful
thành thục, khéo léo
113
Smart
sáng sủa, gọn gàng
114
Soft
Dịu dàng
115
Studious
chăm học
116
Strict
nghiêm khắc
117
Strong
mạnh mẽ
118
Vulnerable
mong manh, dễ bị tổn thương
119
Weak
yếu đuổi
120
Wise
thông thái
121
Tolerant
khoan dung
122
Trustworthy
đáng tin cậy
123
Tính cách hướng nội
Above-board
thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm
124
Cagey
kín đáo, khó gần, không cởi mở
125
Cold
lạnh lùng
126
Introverted
hướng nội, nhút nhát
127
Independent
độc lập
128
Individualistic
theo chủ nghĩa cá nhân
129
Gullible
đơn thuần, cả tin
130
Lonely
cô đơn
131
Mysterious
bí ẩn
132
Quiet
im lặng
133
Shy
nhút nhát
134
Thoughtful
trầm tư, chín chắn
135
Understanding
hiểu biết
136
Hướng ngoại
Adventurous
thích phiêu lưu
137
Active
tích cực, nhanh nhẹn, lanh lợi
138
Agreeable
dễ chịu, dễ thương, vui lòng, sẵn sàng, tán thành
139
Aggressive
tháo vát, xông xáo, năng nổ
140
Alert
cảnh giác, lanh lợi, tỉnh táo
141
Alluring
quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ, có duyên, làm say mê, làm xiêu lòng
142
Beneficent
hay làm phúc, hay làm việc thiện, từ tâm, thương người, nhân từ
143
Benign
tốt, nhân từ, dịu hiền
144
Capable
có năng lực, thạo, giỏi, có khả năng
145
Carefree
vô lo vô nghĩ
146
Curious
tò mò
147
Easy-going
dễ tính, hướng ngoại
148
Extroverted
hướng ngoại
149
Eager
nhiệt tình
150
Energetic
hoạt bát
151
Enthusiastic
nhiệt tình, hăng hái
152
Generous
rộng rãi, rộng lượng
153
Open-minded
cởi mở, khoáng đạt, phóng khoáng
154
Out going
cởi mở, thoải mái
155
Helpful
hay giúp đỡ
156
Kind
tốt bụng
157
Mischievous
tinh nghịch
158
Resourceful
tháo vát, khôn khéo
159
Self-confident
tự tin
160
Timid
rụt rè
161
Talkative
hoạt ngôn
162
Upbeat
lạc quan, vui vẻ
163
Vigorous
hoạt bát, đầy sinh lực, mạnh khỏe, cường tráng
164
Vivacious
sôi nổi, hoạt bát, lanh lợi
165
Tính cách kiêu ngạo
Arrogant
kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn
166
Bossy
hay sai bảo người khác
167
Conceited
tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại
168
Haughty
kiêu căng, ngạo nghễ
169
Vain
kiêu ngạo, tự phụ
170
Tính cách tiêu cực
Ambitious
tham vọng
171
Angry
giận dữ, tức giận, cáu
172
Artful
xảo quyệt, tinh ranh, ma mãnh, lắm mưu mẹo
173
Ashamed
xấu hổ, hổ thẹn, ngượng
174
Avaricious
hám lợi, tham lam
175
Awful
rất khó chịu, khó chịu vô cùng
176
Bad-tempered
hay cáu, xấu tính, dễ nổi nóng
177
Badly-behaved
thô lỗ
178
Blackguardly
tục tĩu
179
Blunt
không ý tứ, lỗ mãng, toạc móng heo (lời nói)
180
Brash
hỗn láo, hỗn xược
181
Careless
bất cẩn, sơ suất, lơ đễnh, cẩu thả
182
Caddish
vô giáo dục, đểu cáng
183
Capricious
thất thường, đồng bóng
184
Crazy
điên, điên cuồng, ngu xuẩn
185
Cross
bực mình, cáu gắt
186
Crotchety
cộc cằn
187
Crude
thô lỗ, lỗ mãng, thô bạo, thô bỉ
188
Cunning
xảo quyệt, ranh vặt, láu cá, xảo trá
189
Cold-blooded
nhẫn tâm, tàn ác, có máu lạnh
190
Coherent
mạch lạc, chặt chẽ
191
Clumsy
vụng về, lóng ngóng
192
Cynical
hay hoài nghi,hay chỉ trích cay độc, hay nhạo báng, giễu cợt
193
Demanding
hay đòi hỏi
194
Foolish
ngu ngốc
195
Grumpy
cục cằn, cáu bẳn
196
Greedy
tham lam
197
Jealous
hay ghen tị
198
Lazy
lười nhác
199
Mischievous
tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lĩnh
200
Rude
thô lỗ
201
Selfish
ích kỷ
202
Sly
ranh mãnh, láu cá, xảo quyệt
203
Stubborn
ương bướng, không biết nghe lời
204
Sight-fisted
keo kiệt, hà tiện
205
Thrifty
tằn tiện, tiết kiệm, dè xẻn
206
Tough
nghiêm khắc, cứng cỏi, cứng rắn
207
Tricky
quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn, cáo già
208
Uncouth
quê kệch, thô lỗ
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)