Giáo dụcHọc thuật

50 cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng anh và ví dụ chi tiết dễ hiểu

4
50 cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng anh và ví dụ chi tiết dễ hiểu

Để giúp các bạn diễn đạt câu so sánh một cách dễ dàng, Nguyễn Tất Thành chia sẻ danh sách 50 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh kèm ví dụ minh họa chi tiết. Hãy cùng Nguyễn Tất Thành điểm qua danh sách từ vựng này nhé!

Cổ – mới

cổ xưa /ˈeɪnʃ(ə)nt/: cổ xưa

mới /njuː/: mới

Vd: Các nhà khảo cổ đang khai quật những ngôi đền đổ nát của nền văn minh cổ đại này.

(Các nhà khảo cổ đang khai quật những ngôi đền đổ nát của nền văn minh cổ đại này.)

Chúng tôi đào tạo lại nhân viên để sử dụng công nghệ mới.

(Chúng tôi đào tạo lại nhân viên để sử dụng công nghệ mới).

Đang ngủ – thức

đang ngủ /əˈsliːp/: đang ngủ

thức dậy /əˈweɪk/: thức dậy

Ví dụ: Đứa bé đang ngủ say ở tầng trên. (Đứa bé đang ngủ trên lầu).

Tôi vẫn còn thức khi anh ấy đến giường. (Tôi vẫn còn thức khi anh ấy đi ngủ).

Xấu – tốt

tệ /bæd/: tệ

tốt /gʊd/: tốt

Ví dụ: Anh ấy là một người đàn ông tồi. (Anh ấy là một người đàn ông tồi).

Anh ấy là một người đàn ông tốt. (Anh ấy là một người đàn ông tốt).

Đẹp – xấu

xinh đẹp /ˈbjuːtəfʊl/: xinh đẹp

xấu xí /ˈʌgli/: xấu xí, xấu xí, xấu xí

Ví dụ: Cô ấy xinh đẹp. (Cô ấy thật xinh đẹp).

Anh ta là một người đàn ông xấu xí. (Anh ấy là một người đàn ông xấu xa).

Lớn – nhỏ

lớn /bɪg/: lớn

nhỏ /smɔːl/: nhỏ

Ví dụ: Con khủng long rất lớn. (khủng long lớn).

Khủng long nhỏ. (Khủng long nhỏ).

Dũng cảm – sợ hãi

dũng cảm /breɪv/: dũng cảm

sợ /əˈfreɪd/: sợ hãi

Ví dụ: Cậu bé dũng cảm vì đã thừa nhận sai lầm của mình.

(Cậu bé rất dũng cảm vì biết nhận lỗi).

Cô gái sợ côn trùng. (Cô ấy sợ côn trùng).

Bận – rảnh

bận /ˈbɪzi/: bận

rảnh /friː/: rảnh

Ví dụ: Tôi rất bận vì tôi có nhiều kế hoạch. (Tôi bận vì có quá nhiều kế hoạch).

Hôm nay tôi rảnh nên tôi đi mua sắm. (Hôm nay tôi rảnh nên tôi đi mua sắm).

Cẩn thận – bất cẩn

cẩn thận /ˈkeəfʊl/: cẩn thận

bất cẩn /ˈkeəlɪs/: bất cẩn

Ví dụ: Anh ấy đã cẩn thận để tránh những khoản nợ đáng kể.

(Anh ấy đã cẩn thận để tránh mắc nợ đáng kể).

Mất điện thoại một lần nữa là tôi rất bất cẩn.

(Mất điện thoại lần nữa là do tôi quá bất cẩn).

Rẻ – đắt

rẻ /ʧiːp/: rẻ tiền

đắt tiền /ɪksˈpɛnsɪv/: đắt tiền

Ví dụ: Chiếc xe màu xanh này rẻ nhưng chiếc xe màu đỏ thì đắt.

(Xe màu xanh thì rẻ nhưng xe màu đỏ thì đắt).

Thông minh – ngu ngốc

thông minh /ˈklɛvə/: thông minh

ngu ngốc /ˈstjuːpɪd/: ngu ngốc

Ví dụ: James là một người thông minh. (James rất thông minh).

Anh ấy thật ngu ngốc. (Anh ấy thật ngu ngốc).

Phổ biến – hiếm

chung /ˈkɒmən/: phổ biến

hiếm /reə/: hiếm thấy

Ví dụ: Jackson là một cái tên tiếng Anh phổ biến. (Jackson là tên tiếng Anh phổ biến).

Cuối tuần này, du khách sẽ có cơ hội hiếm có được tham quan các căn hộ riêng.

(Cuối tuần này du khách sẽ có cơ hội hiếm có được tham quan căn hộ riêng).

Bóng tối – ánh sáng

tối /dɑːk/: tối

nhẹ /laɪt/: sáng

Ví dụ: Bầu trời vẫn tối. (Trời vẫn tối).

Một căn phòng có ánh sáng tự nhiên tốt. (Phòng có ánh sáng tự nhiên tốt).

Nguy hiểm – an toàn

nguy hiểm /ˈdeɪnʤrəs/: nguy hiểm

an toàn /seɪf/: an toàn

Ex: Tình hình cực kỳ nguy hiểm.(Tình hình cực kỳ nguy hiểm).

Bọn trẻ ở đây khá an toàn. (Bọn trẻ ở đây khá an toàn).

Sâu – cạn

sâu /diːp/: sâu

cạn /ˈʃæləʊ/: cạn, cạn

Ao rất sâu. (Cái ao này rất sâu).

Ao này nông. (Ao này rất nông).

Bẩn – sạch

bẩn /ˈdɜːti/: bẩn

clean /kliːn/: sạch sẽ

Ví dụ: Phòng của cô ấy bẩn quá. (Phòng của cô ấy quá bẩn).

Phòng của cô ấy rất sạch sẽ. (Phòng của cô ấy rất sạch sẽ).

Dễ – khó

dễ dàng /ˈiːzi/: dễ dàng

khó /ˈdɪfɪkəlt/: khó

Ví dụ: Bài thi cuối kỳ dễ. (Bài thi cuối kỳ khá dễ)

Kỳ thi cuối kỳ rất khó khăn. (Bài thi cuối kỳ rất khó).

Sớm – muộn

sớm /ˈɜːli/: sớm

muộn /leɪt/: muộn

Ví dụ: Tôi không thể dậy sớm được. (Tôi không thể dậy sớm).

Tôi không thích dậy muộn. (Tôi không thích thức dậy muộn).

Trống – đầy

trống rỗng /ˈɛmpti/: trống rỗng

đầy đủ /fʊl/: đầy đủ

Ví dụ: Cái hộp trống rỗng. (Hộp trống)

Trong hộp có đầy đủ đồ chơi. (Hộp chứa đầy đồ chơi)

Xa – gần

xa /fɑː/: xa

gần /nɪə/: gần

Ví dụ: Cửa hàng tiện lợi ở xa. (Cửa hàng tiện lợi khá xa).

Cửa hàng quần áo ở gần nhà tôi. (Cửa hàng quần áo ở gần nhà tôi).

Nhanh – chậm

nhanh /fɑːst/: nhanh

chậm /sləʊ/: chậm

Ví dụ: Con thỏ thì nhanh nhưng con rùa lại rất chậm.

(Thỏ nhanh nhưng rùa rất chậm).

Nặng – nhẹ

nặng /ˈhɛvi/: nặng

ánh sáng /laɪt/: ánh sáng

Ví dụ: Anh ấy mang theo một chiếc hộp nặng

Cô ấy mang theo một hộp đèn.

Cao – thấp

cao /haɪ/: cao

thấp /ləʊ/: thấp

Ví dụ: Núi cao nhưng đồi thấp. (Núi cao nhưng đồi thấp hơn).

Nóng – lạnh

nóng /hɒt/: nóng

lạnh /kəʊld/: lạnh

Ví dụ: Trà nóng. (Trà nóng)

Trà sữa nguội rồi. (Trà sữa lạnh).

Thú vị – nhàm chán

thú vị /ˈɪntrɪstɪŋ/: thú vị

nhàm chán /ˈbɔːrɪŋ/: nhàm chán

Ex: Anh ấy là một người đàn ông thú vị nhưng em gái anh ấy có vẻ nhàm chán.

(Anh ấy là một người thú vị nhưng em gái anh ấy có vẻ nhàm chán).

Lười – chăm chỉ

lười biếng /ˈleɪzi/: lười biếng

chăm chỉ /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/: chăm chỉ

Ví dụ: Cô ấy lười biếng nhưng em gái anh ấy lại chăm chỉ.

(Cô ấy lười biếng nhưng em gái cô ấy lại chăm chỉ).

Lỏng – rắn

chất lỏng /ˈlɪkwɪd/: chất lỏng

rắn /ˈsɒlɪd/: rắn chắc

Ví dụ: Nước là chất lỏng. (Nước là chất lỏng).

Kim loại là chất rắn. (Kim loại là chất rắn).

Dài – ngắn

dài /lɒŋ/: dài

ngắn /ʃɔːt/: ngắn

Ví dụ: Cô ấy có mái tóc đen dài. (Cô ấy có mái tóc đen dài)

Cô ấy có mái tóc dài màu đen. (Cô ấy có mái tóc ngắn màu đen)

Hẹp – rộng

hẹp /ˈnærəʊ/: hẹp

rộng /waɪd/: rộng

Ví dụ: Đường thì hẹp. (Đường hẹp).

Đường rộng. (Đường rộng)

Mới – cũ

mới /njuː/: mới

old /əʊld/: cũ

Ví dụ: Chiếc xe màu đỏ là mới. (Chiếc xe màu đỏ mới)

Chiếc xe màu xanh đã cũ. (Xe cũ màu xanh)

Ồn ào – tĩnh lặng

ồn ào /ˈnɔɪzi/: ồn ào

yên tĩnh /ˈkwaɪət/: yên lặng

Ví dụ: Học sinh lớp A ồn ào. (Học ​​sinh lớp A rất ồn ào).

Học sinh lớp B khá. (Học ​​sinh lớp B rất trật tự).

Lịch sự – thô lỗ

lịch sự /pəˈlaɪt/: lịch sự

thô lỗ /ruːd/: bất lịch sự, vô ơn

Ví dụ: Anh ấy lịch sự. (Anh ấy là một người lịch sự).

Anh ta thật thô lỗ. (Anh ấy thật bất lịch sự).

Có mặt – vắng mặt

hiện tại /ˈprɛznt/: hiện tại

vắng mặt /ˈæbsənt/: vắng mặt

Ex: Tôi đã có mặt khi bác sĩ khám cho anh ấy.

(Tôi đã có mặt khi bác sĩ khám cho anh ấy).

Anh ấy đã vắng mặt ở nơi làm việc trong hai tuần.

(Anh ấy đã vắng mặt ở nơi làm việc khoảng 2 tuần).

Giàu – nghèo

giàu /rɪʧ/: giàu

nghèo /pʊə/: nghèo

Ví dụ: Người giàu luôn có nhiều tài sản hơn người nghèo.

(Người giàu luôn có nhiều tài sản hơn người nghèo).

Đúng – sai

đúng /raɪt/: đúng

sai /rɒŋ/: sai

Ví dụ: Đáp án A đúng nên đáp án B sai.

(Câu trả lời A đúng, câu B sai).

Thô – mịn

thô /rʌf/: thô ráp

trơn tru /smuːð/: mượt mà

Ví dụ: Da trên tay cô ấy cứng và thô ráp. (Da tay cô ấy cứng và thô).

Mặt nước mịn như thủy tinh. (Nước trong như thủy tinh).

Buồn – vui

buồn /sæd/: buồn

hạnh phúc /ˈhæpi/: vui vẻ

Ví dụ: Anh ấy có vẻ buồn. (Anh ấy có vẻ buồn).

Cô ấy cảm thấy hạnh phúc. (Cô ấy cảm thấy hạnh phúc).

Giống nhau – khác nhau

giống nhau /seɪm/: giống nhau

khác /ˈdɪfrənt/: khác

Ví dụ: Con của chúng tôi học cùng trường với chúng.

(Con cái chúng tôi học cùng trường).

Bây giờ hoàn toàn khác so với một năm trước.

(Nó hoàn toàn khác so với 1 năm trước).

Ốm – khỏe

ốm /sɪk/: ốm

khỏe mạnh /ˈhɛlθi/: khoẻ mạnh

Ví dụ: Tôi cảm thấy ốm. (Tôi bị ốm).

Tôi cảm thấy khỏe mạnh. (Tôi cảm thấy khỏe mạnh).

Mềm – cứng

soft /sɒft/: mềm mại

cứng /hɑːd/: cứng

Ví dụ: Cái đệm này mềm. (Nệm này mềm).

Cái đệm này cứng. (Nệm này cứng).

Chua – ngọt

chua /ˈsaʊə/: chua

ngọt ngào /swiːt/: ngọt ngào

Ví dụ: Kem rất ngọt. (Kem có vị ngọt ngào)

Quả chanh có vị chua. (chanh có vị chua).

Mạnh – yếu

mạnh mẽ /strɒŋ/: mạnh mẽ

yếu /wiːk/: yếu

Ví dụ: Anh ấy đủ khỏe để nâng một chiếc ô tô. (Anh ấy đủ khỏe để nâng một chiếc ô tô).

Cô ấy vẫn còn yếu sau cơn bệnh. (Cô ấy vẫn còn yếu sau cơn bệnh).

Cao – thấp

cao /tɔːl/: cao

ngắn /ʃɔːt/: thấp

Ví dụ: Con hươu cao cổ thì cao. (Hươu cao cổ cao).

Con khỉ lùn. (Con khỉ lùn)

Thuần hóa – hoang dã

thuần hóa /teɪm/: thuần hóa

hoang dã /waɪld/: hoang dã

Ví dụ: Con chim trở nên thuần hóa đến mức không thể thả nó về tự nhiên.

(Con chim đã trở nên thuần hóa đến mức không thể thả nó về tự nhiên).

Cây mọc hoang ven bờ sông.

(Cây mọc hoang ven bờ sông).

Mỏng – dày

mỏng /θɪn/: mỏng

dày /θɪk/: dày

Ví dụ: Cắt rau thành dải mỏng.

(Cắt rau thành dải mỏng).

Mọi thứ đều bị bao phủ bởi một lớp bụi dày.

(Mọi thứ đều bị bao phủ bởi một lớp bụi dày).

Gầy – béo

mỏng /θɪn/: mỏng

béo /fæt/: béo

Ví dụ: Anh ấy cao và gầy, có mái tóc đen. (Anh ấy cao và gầy, tóc đen).

Bạn sẽ béo lên nếu ăn quá nhiều sôcôla. (Bạn sẽ béo lên nếu ăn quá nhiều sôcôla).

Chặt – lỏng

chặt /taɪt/: chặt

lỏng lẻo /luːs/: lỏng lẻo

Ví dụ: Anh ấy giữ chặt cánh tay cô ấy. (Anh giữ chặt cánh tay cô).

Darien lắc lắc cánh tay của mình. (Darien thả lỏng cánh tay của mình).

Nhỏ bé – to lớn

nhỏ bé /ˈtaɪni/: nhỏ xíu

to lớn /hjuːʤ/: to lớn

Ví dụ: Chúng tôi đến từ một thị trấn nhỏ ở ngoại ô New York.

(Chúng tôi đến từ một thị trấn nhỏ ở ngoại ô New York).

Một đám đông khổng lồ đã tụ tập ở quảng trường.

(Một đám đông lớn đã tụ tập ở quảng trường).

Lên – xuống

lên /ʌp/: lên

xuống /daʊn/: xuống

Ví dụ: Anh ấy nhảy lên khỏi ghế. (Anh ấy nhảy lên khỏi ghế).

Cô nhảy xuống khỏi ghế. (Cô ấy nhảy xuống khỏi ghế).

Ướt – khô

ướt /wɛt/: ướt

khô /draɪ/: khô

Ví dụ: Hãy cố gắng đừng để giày của bạn bị ướt nhé. (Cố gắng đừng để giày của bạn bị ướt).

Tôi e rằng chiếc bánh này đã trở nên rất khô. (Tôi e là chiếc bánh này đã khô lắm rồi).

Trẻ – già

trẻ /jʌŋ/: trẻ

old /əʊld/: cũ

Ví dụ: Trẻ nhỏ cần được quấn ấm. (Trẻ em cần được quấn ấm).

Ông ấy bắt đầu trông già đi. (Ông ấy đã bắt đầu già đi).

Trên đây là tổng hợp 50 cặp từ trái nghĩa thường dùng trong tiếng Anh. Để nhớ nhanh và lâu hãy luyện tập đặt câu hoặc viết đoạn văn nhé! Sử dụng các cặp từ trái nghĩa một cách linh hoạt sẽ giúp bạn tăng điểm kỹ năng.

Chúc các bạn học tập tốt!

0 ( 0 bình chọn )

Nguyễn Tất Thành

https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Nguyễn Tất Thành - Nơi chia sẻ kiến thức chuyên sâu trong các lĩnh vực từ giáo dục, văn hóa đến kỹ năng phát triển bản thân. Với các bài viết chất lượng, Nguyễn Tất Thành cung cấp nền tảng vững chắc cho người đọc muốn nâng cao hiểu biết và kỹ năng. Khám phá thông tin hữu ích và học hỏi từ những chuyên gia đầu ngành để hoàn thiện bản thân mỗi ngày.

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Ngày Sinh và Tính Cách

22 phút trước 0

5 Easy Steps to Online Borrowing

2 giờ 23 phút trước 0

Xem thêm