- Hướng dẫn đặt tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ P
- Cấu trúc đặt tên tiếng anh cơ bản
- Gợi ý cách đặt tên tiếng anh với chữ P đầu tiên
- Tổng hợp tên tiếng anh hay bắt đầu bằng chữ P cho bé gái
- Tên tiếng anh hay bắt đầu bằng chữ P cho bé trai
- Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ P cho nữ ý nghĩa nhất
- Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ P cho nam độc lạ
- Một số tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ P cho cả nam và nữ
Không gì tuyệt vời hơn khi bạn hay ai đó thân thiết sở hữu một cái tên tiếng anh thật độc đáo mà vẫn giữ lại nét đặc trưng trong tên khai sinh của mình. Nếu bạn hay bé nhà mình hoặc người thân, bạn bè có tên tiếng Việt với chữ P thì hãy thử tham khảo những cái tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ P trong bài viết này nhé!
- Bạn trai tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng liên quan đến bạn trai trong tiếng Anh
- Hướng dẫn cách đọc và viết dãy số la mã 1 đến 30 với bé không còn khó
- Danh từ riêng là gì? Nguyên tắc cần biết khi sử dụng danh từ riêng trong tiếng Việt
- Tổng hợp các cách order đồ ăn bằng tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất
- Đánh vần chữ quốc như thế nào là chuẩn? Hướng dẫn cực chi tiết
Hướng dẫn đặt tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ P
Tương tự cách đặt tên với những chữ cái trong bảng Alphabet, bạn cần đặt tên chuẩn cấu trúc và đảm bảo ý nghĩa phù hợp với đặc điểm tính cách, ngoại hình, sở thích, v.v… của mình hoặc người được đặt tên.
Bạn đang xem: 300+ tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ P hay nhất cho nam nữ
Cấu trúc đặt tên tiếng anh cơ bản
Tên tiếng anh với chữ P mang nội hàm tương đối rộng. Tuy nhiên, dù là ý nghĩa gì, trước khi chọn tên bạn cần lưu ý cấu trúc chuẩn của tên tiếng cơ bản như sau:
Tên tiếng Anh ngắn gọn có 2 phần chính gồm: First name (Phần tên) và Last name (Phần họ). Với cấu trúc đầy đủ sẽ có thêm Middle name là phần tên đệm, tuy nhiên điều này không quá quan trọng nên có thể lược bỏ.
Ví dụ:
-
First name: Peter
-
Last name: Smith
=> Tên tiếng Anh là: Peter Smith.
Lưu ý: Trong tiếng Anh, bạn cần đọc tên theo thứ tự tên trước – họ sau.
Như vậy, qua việc đặt tên đúng cấu trúc là bạn & bé đã học thêm được một kiến thức mới trong tiếng anh. Nếu muốn cùng con học thêm nhiều bài học bổ ích, ba mẹ hãy thử cùng bé trải nghiệm phương pháp học tiếng anh mới lạ trên Nguyễn Tất Thành Junior và Nguyễn Tất Thành Stories nhé! Còn bây giờ chúng mình sẽ tiếp tục xem thêm những gợi ý hay để đặt tên cho mình và con.
Gợi ý cách đặt tên tiếng anh với chữ P đầu tiên
Trong tiếng anh, chữ cái P cũng được sử dụng gần như phổ biến nhất khi đặt tên, vì vậy đặt tên tiếng anh cho nam nữ bắt đầu chữ P là lựa chọn khá hay. Bạn có thể tham khảo gợi ý được liệt kê dưới đây để tìm cho mình và gia đình những cái tên ý nghĩa.
Đặt tên tiếng Anh theo giới tính
Cũng giống như tên tiếng Việt, tên tiếng Anh cũng có những tên riêng cho nam và nữ. Bên cạnh đó, một số tên lại có thể dùng được cho cả 2 giới tính. Dưới đây là một số ví dụ:
Ví dụ:
-
Tên tiếng Anh cho nữ: Pila, Pamela, Pammie.
-
Tên tiếng Anh cho nam: Pit, Penly, Peola, Pascen.
-
Tên tiếng Anh nam nữ đều sử dụng được: Parker, Phoenix, Presley, Payton
Chọn tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt
Bằng cách lựa chọn những cái tên dựa theo tên tiếng Việt, bạn sẽ giữ được ý nghĩa vốn có của tên do ba mẹ mình đặt. Ví dụ một số tên tiếng Việt được dịch sang tiếng anh như:
-
An – Ingrid: bình yên
-
Bình – Aurora: bình minh
-
Châu – Adele: cao quý
-
Dung – Elfleda: dung nhan xinh đẹp
-
Oanh – Alula: chim anh vũ
Tên tiếng Anh theo ý nghĩa
Điều quan trọng nhất khi đặt tên tiếng anh không chỉ là tạo một cái tên thứ 2 thật độc đáo mà còn mong muốn truyền tải những ý nghĩa tốt đẹp, những ước mơ, hi vọng và cầu nguyện sự may mắn trong đó. Vì vậy, đặt tên tiếng anh theo ý nghĩa được ứng dụng phổ biến hơn cả.
Mặt khác, việc kết hợp 2 cách đặt tên này vừa tăng tính phù hợp vừa giúp người nghe có thể hiểu rõ con người của bạn ngay cả khi họ ít tiếp xúc hoặc chưa gặp mặt.
Ví dụ:
- Pearl: tên con gái với ý nghĩa xinh đẹp, trong sáng như ngọc trai
- Peter: tên bé trai mang ý nghĩa cậu bé mạnh mẽ, cứng rắn.
Tải ngay: Nguyễn Tất Thành Junior giúp con học thêm nhiều từ vựng mới, ở đa dạng chủ đề mỗi ngày ngay hôm nay ba mẹ nhé!
Tổng hợp tên tiếng anh hay bắt đầu bằng chữ P cho bé gái
Khi bé gái chào đời, bạn có mong con luôn may mắn và hạnh phúc, được mọi người yêu mến và thuận lợi trong cuộc sống hay không? Nếu có hãy dành cho con những cái tên mang ý nghĩa đẹp nhất, may mắn nhất trong danh sách gợi ý dưới đây.
Tên
|
Ý nghĩa
|
Pearl
|
con tựa như một viên đá quý, trong sáng như ngọc trai
|
Prisha
|
con được yêu thương, quý mến
|
Pari
|
con gái mẹ như thiên thần, công chúa đáng yêu
|
Princy
|
con gái là công chúa, nữ hoàng trong lòng ba mẹ
|
Prissha
|
con là món quà xinh đẹp Chúa ban cho ba mẹ
|
Paula
|
bé gái nhỏ nhắn
|
Perl
|
con là viên đá quý tựa như viên ngọc của biển
|
Pixi
|
con xinh đẹp như một nàng tiên
|
Pearline
|
con quý giá như một viên ngọc của biển
|
Presh
|
đứa con quý giá
|
Pasha
|
bé gái thân thiện, hòa đồng
|
Pathy
|
mong mọi điều tốt đẹp đến với con
|
Prianna
|
con xinh đẹp như một nàng công chúa
|
Pixy
|
cô bé xinh xắn và tinh nghịch
|
Phoebe
|
bé gái trong sáng, thuần khiết
|
Peri
|
tên phiên bản nữ của Perry
|
Paulina
|
bé gái nhỏ nhắn
|
Perin
|
con là niềm mong ước của ba mẹ
|
Primrose
|
con tựa như bông hoa
|
Puck
|
bé gái xinh xắn và tinh nghịch
|
Paola
|
cô bé nhỏ nhắn, xinh tươi như hoa
|
Paige
|
bé gái ngọt ngào, dễ thương
|
Peggy
|
con trong sáng tựa như ngọc trai của biển
|
Pink
|
bé gái khỏe mạnh, hồng hào
|
Pranchal
|
con là niềm hạnh phúc của ba mẹ
|
Pearlie
|
con là viên ngọc trai quý giá của biển cả
|
Pegg
|
trong sáng như ngọc trai, nhỏ bé và xinh đẹp
|
Phil
|
con là niềm hạnh phúc của ba mẹ, mong con có một tương lai tốt đẹp
|
Petriana
|
con tựa như ánh sáng mặt trời
|
Peach
|
bé gái với màu da hồng hào
|
Presley
|
bé gái được che chở bởi linh mục
|
Pierce
|
con là viên đá nhỏ quý giá, mạnh mẽ
|
Pharisa
|
cô bé xinh đẹp tựa thiên thần
|
Paloma
|
con như những chú chim bồ câu trắng, xinh đẹp và thân thiện
|
Prisca
|
cô bé giản dị, dễ tính
|
Pixie
|
xinh đẹp như một nàng tiên, tinh nghịch và nhí nhảnh
|
Patricia
|
con là người cao quý, chân thành
|
Phyona
|
bé gái với làn da trắng, xinh đẹp và công bằng
|
Perla
|
bé gái trong sáng, thuần khiết
|
Philomena
|
mong con được yêu quý
|
Penne
|
con là niềm hân hoan của ba mẹ
|
Pareise
|
con là nàng công chúa
|
Parli
|
con là người thông minh
|
Pride
|
con là niềm tự hào, hân hoan của gia đình
|
Petronilla
|
bé gái cứng cáp, mạnh mẽ
|
Pogge
|
cô bé xinh đẹp, sáng chói
|
Puss
|
mong con luôn thận trọng
|
Parsan
|
bé gái vui vẻ, nhí nhảnh
|
Piroete
|
mong con trở thành vũ công ba lê
|
Paulene
|
bé gái khiếm tốn
|
Pierre
|
cô bé có lòng nhân hậu
|
Perle
|
con tựa như viên ngọc của biển
|
Panda
|
bé gái khôn ngoan, hiểu biết và chăm chỉ
|
Pauee
|
cô bé dễ thương
|
Peggi
|
giống như Peggy
|
Petunia
|
con xinh đẹp như một đóa hoa
|
Phillida
|
con gái mẹ mỏng manh nhưng mạnh mẽ, kiên cường như chiếc lá bám trên cây
|
Pechel
|
cô bé dễ thương, nhỏ nhắn
|
Peronelle
|
cô gái cứng cỏi, mạnh mẽ
|
Pegeen
|
con xinh đẹp, quý giá như viên ngọc trai
|
Pernel
|
con tuy nhỏ bé nhưng quý giá
|
Poppi
|
cô bé có sức hút
|
Tên tiếng anh hay bắt đầu bằng chữ P cho bé trai
Ba mẹ mong muốn bé trai nhà mình trở thành người như thế nào? Con sẽ được đón nhận điều gì trong tương lai? Hãy cùng Nguyễn Tất Thành tặng cho bé một cái tên thật ý nghĩa để bày tỏ sự yêu thương của mình nhé!
Tên
|
Ý nghĩa
|
Parth
|
con là người kiên định, không từ bỏ mục tiêu
|
Pal
|
người bảo vệ, người đáng tin cậy
|
Prince
|
cậu bé quý tộc, giàu sang
|
Papa
|
cậu bé hào hoa, may mắn
|
Pasha
|
con trai bé nhỏ, đáng yêu của ba mẹ
|
Peter
|
mạnh mẽ, cứng cáp
|
Paris
|
cậu bé xinh trai
|
Paul
|
con trai bé nhỏ
|
Pusa
|
cậu bé ngọt ngào, dễ thương
|
Pati
|
con là người tài giỏi, có khả năng lãnh đạo
|
Poe
|
con là số một là quý giá nhất với ba mẹ
|
Puna
|
con là người kiên định, không bao giờ từ bỏ
|
Poras
|
cậu bé mạnh mẽ, cứng rắn
|
Putta
|
em bé nhỏ của ba mẹ
|
Princy
|
cậu bé quý tộc
|
Pascal
|
bé trai ra đời vào Lễ phục sinh
|
Puda
|
cậu bé hòa đồng, vui vẻ, thân thiện
|
Parrish
|
cậu bé thuộc giáo hội
|
Pagan
|
cậu bé hoàn hảo, mang trong mình tinh hoa của vùng đất nơi con sinh ra
|
Pat
|
con là người có tấm lòng nhân ái
|
Parmod
|
con là niềm hạnh phúc của gia đình mình
|
Parry
|
con là người yêu sự bình đẳng, hòa bình
|
Patrick
|
con là cậu bé cao quý, quý tốc
|
Preston
|
con là tài sản quý giá nhất của ba mẹ
|
Phil
|
cậu bé yêu sự tự do
|
Pax
|
cậu bé với tính cách yên bình
|
Philip
|
cậu bé hiếu chiến, nghịch ngợm
|
Praen
|
cậu bé dũng cảm, có quyền lực
|
Pace
|
con là người nhân ái, yêu hòa bình và sự công bằng
|
Pious
|
con là cậu bé có đức hạnh, tốt bụng
|
Pete
|
cậu bé cứng rắn, khỏe mạnh
|
Phillip
|
con là người chăm chỉ, chịu khó
|
Pren
|
con tuy nhỏ bé nhưng rất mạnh mẽ, có thể vượt qua mọi đối thủ
|
Paden
|
cậu bé quý tộc, cao quý
|
Percy
|
cậu bé quý tộc, cao quý
|
Pranto
|
cậu bé vui vẻ, hòa đồng
|
Price
|
cậu bé nhiệt tình, vui vẻ
|
Pak
|
con là cậu bé thích ngăn nắp, gọn gàng
|
Polok
|
con là niềm vui của ba mẹ
|
Parish
|
cậu bé thuộc giáo hội
|
Perry
|
cậu bé sống trong nhôi nhà nhỏ gần cây lê
|
Padda
|
cậu bé tử tế, quyết đoán
|
Phineas
|
con thông thái tựa như một nhà tiên tri
|
Pias
|
cậu bé vui nhộn, hài hước
|
Pierre
|
cậu bé mạnh mẽ, cứng rắn
|
Palmer
|
con là người có trong tay mọi thứ
|
Paxton
|
cậu bé yêu hòa bình
|
Porter
|
mong con tự lập, trưởng thành
|
Piers
|
cậu bé mạnh mẽ, cứng rắn
|
Parker
|
con là người dễ dàng đạt mọi mục tiêu
|
Pen
|
con là người theo Đạo Thiên Chúa
|
Pash
|
con là người may mắn, được Chúa che chở
|
Pierce
|
cứng rắn như đá
|
Powell
|
cậu bé thông minh luôn có lối đi riêng
|
Powle
|
con là người nhẹ nhàng, nhân từ
|
Prosper
|
cậu bé may mắn
|
Park
|
người con của rừng
|
Peers
|
con người cứng rắn như đá
|
Pompey
|
tên một vị thần thời Hy Lạp
|
Paen
|
con là tình yêu của Chúa
|
Prim
|
con là cậu bé đức hạnh
|
Pers
|
con là cậu bé có cá tính
|
Petr
|
con là người cứng rắn, mạnh mẽ
|
Peton
|
con là người cao quý, giàu sang
|
Pearce
|
con là người cứng rắn, mạnh mẽ
|
Pasco
|
con sinh ra trong Lễ phục sinh
|
Pervin
|
con là cậu bé tựa như những vì sao
|
Paxon
|
con là người hòa đồng, thân thiện
|
Pollard
|
cậu bé có mái tóc ngắn và khuôn người nhỏ
|
Peterkin
|
con là người cứng rắn, mạnh mẽ
|
Princeton
|
con tựa như một vị hoàng tử, cao quý và giàu sang
|
Payne
|
người con mang những nét đặc trưng ở nơi con sinh ra
|
Perl
|
con giống như một viên đá quý
|
Parle
|
con tựa như một viên đá nhỏ vô giá
|
Paulo
|
cậu bé với dáng người nhỏ
|
Paten
|
cậu bé mạnh mẽ, dũng cảm luôn có tinh thần của 1 chiến binh
|
Poss
|
mong con trở thành người đứng đầu, sở hữu mọi thứ
|
Puc
|
cậu bé tinh nghịch
|
Perkyn
|
con tựa như viên đá nhỏ quý giá
|
Pero
|
con mạnh mẽ, cứng cáp như một viên đá
|
Phoenix
|
con mạnh mẽ tựa như một chú chim phượng hoàng
|
Pov
|
con là cả thế giới của ba mẹ
|
Puck
|
con là cậu bé tinh nghịch, nhí nhảnh
|
Peace
|
con là người bình tĩnh, kiên định
|
Patta
|
cậu bé luôn tươi vui, thân thiện
|
Pacca
|
con là cậu bé đáng yêu
|
Pike
|
con là một người sắc sảo
|
Phillbert
|
cậu bé rực rỡ, luôn tươi cười và khiến mọi người vui vẻ
|
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ P cho nữ ý nghĩa nhất
Một cái tên sang chảnh, độc đáo giúp bạn gái thể hiện cá tính riêng của mình. Hãy thử những cái tên xinh đẹp, ý nghĩa dưới đây nhé!
Xem thêm: Tổng hợp tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ X & hướng dẫn cách đặt chi tiết
Tên
|
Ý nghĩa
|
Pia
|
cô gái được nhiều người yêu mến, tên dành cho người yêu
|
Pax
|
cô gái dịu dàng
|
Pamela
|
cô gái ngọt ngào
|
Pam
|
cô gái ngọt ngào, nhẹ nhàng
|
Pru
|
cô gái thận trọng, cẩn thận
|
Pinky
|
cô gái đáng yêu, xinh đẹp
|
Paula
|
cô gái nhỏ nhắn, khiêm tốn
|
Piyona
|
cô gái được nhiều người yêu quý
|
Patti
|
người phụ nữ cao quý, nhỏ bé
|
Patsy
|
quý cô giàu sang, cao quý
|
Prisila
|
cô gái giản dị
|
Parin
|
người con gái nhẹ nhàng
|
Prissy
|
cô gái khó tính, nghiêm túc
|
Panha
|
cô gái dũng cảm
|
Pagi
|
cô gái nhiệt tình, luôn biết giúp đỡ mọi người
|
Pinke
|
cô gái yêu thích màu hồng, xinh đẹp
|
Polo
|
người con gái khiêm tốn
|
Pat
|
cô gái chân thành và cao quý
|
Perry
|
cô gái đẹp, quyến rũ và tốt bụng
|
Perci
|
cô gái có nhan sắc, ưa nhìn
|
Patty
|
quý cô cao sang, cô gái quý tộc
|
Priva
|
người con gái là cả thế giới của ai đó (người yêu)
|
Petula
|
cô gái nổi trội, đáng chú ý
|
Payton
|
người phụ nữ cao quý
|
Pace
|
người phụ nữ trẻ có sức lôi cuốn
|
Poe
|
người phụ nữ bí ẩn
|
Precilla
|
người con gái giản dị
|
Pexie
|
cô gái tượng trưng cho nữ thần tình yêu
|
Prue
|
cô gái thận trọng
|
Phira
|
cô gái yêu âm nhạc
|
Pattin
|
quý cô mạnh mẽ
|
Polly
|
cô gái mạnh mẽ, thích nổi loạn
|
Phebe
|
người con gái thuần khiết, sáng chói
|
Posy
|
cô gái tựa như bông hoa nhỏ
|
Penelope
|
vợ của Odysseys
|
Popy
|
cô gái có sức hút, quyến rũ
|
Precious
|
cô gái được yêu, quý giá với ai đó (người yêu)
|
Poxa
|
người con gái là tình yêu của ai đó
|
Patsi
|
cô gái ngọt ngào
|
Pholma
|
cô gái xinh đẹp như chim bồ câu
|
Pricesa
|
cô gái xinh đẹp như công chúa
|
Pride
|
cô gái là niềm vui sướng, hân hoan của mọi người
|
Pricila
|
cô gái giản dị
|
Precila
|
cô gái giản dị, truyền thống
|
Parlee
|
người con gái giỏi đàm phán, giao tiếp
|
Pammie
|
em yêu (người thương của ai đó)
|
Palma
|
mạnh mẽ, vững vàng như cây cọ
|
Perlie
|
cô gái trong sáng như viên ngọc trai
|
Pureza
|
cô gái thuần khiết, trong sáng
|
Phillpa
|
phiên bản nữ của Phillip
|
Phillippe
|
phiên bản nữ của Phillip
|
Pagent
|
cô gái xinh đẹp
|
Pilar
|
người phụ nữ là trụ cột gia đình
|
Paransa
|
cô gái xinh tươi, mềm mại như lụa
|
Placencia
|
người phụ nữ dễ chịu
|
Paiton
|
cô gái dũng cảm, mạnh mẽ
|
Patton
|
cô gái dũng cảm, mạnh mẽ
|
Preciosa
|
em yêu quý, thân mến
|
Pollyana
|
cô gái thích sự nổi loạn, khác biệt
|
Poppi
|
cô gái có sức hút, quyến rũ
|
Powdy
|
người phụ nữ vui vẻ
|
Pyriya
|
cô gái được nâng niu
|
Pinka
|
cô gái yêu màu hồng
|
Purah
|
người con gái thuần khiết
|
Prunella
|
người con gái quyến rũ
|
Pricilla
|
cô gái giản dị
|
Popee
|
cô gái có sức hấp dẫn
|
Pathare
|
cô gái mạnh mẽ, cứng rắn
|
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ P cho nam độc lạ
Các chàng trai thường không có thói quen bộc lộ quá nhiều về bản thân nhưng nếu bạn sử dụng những cái tên dưới đây, bất kỳ ai cũng có thể hiểu được một phần con người bạn.
Tên
|
Ý nghĩa
|
Paul
|
chàng trai bé nhỏ, biết nhún nhường
|
Phelan
|
mạnh mẽ, hiếu chiến tựa như một con sói
|
Phelim
|
chàng trai tốt bụng, tử tế
|
Patrick
|
chàng trai quý tộc
|
Pate
|
một chàng trai trung thành, chân thực
|
Pedro
|
chàng trai cứng rắn
|
Peden
|
người con trai can đảm
|
Pears
|
chàng trai cứng rắn
|
Puta
|
người đàn ông có tài lãnh đạo
|
Paxten
|
chàng trai hòa đồng, thân thiện
|
Purvan
|
người luôn biết giúp đỡ người khác
|
Pero
|
người mạnh mẽ, cứng rắn
|
Pope
|
người đàn ông tựa như một người cha vĩ đại
|
Pico
|
người có bản lĩnh
|
Patryk
|
chàng trai chân thành và cao quý
|
Pike
|
chàng trai sắc sảo, đức hạnh
|
Patten
|
chàng trai dũng cảm như một chiến binh
|
Penly
|
chàng trai được che chở, gặp nhiều may mắn
|
Phee
|
người đàn ông cao quý như chú chim phượng hoàng
|
Probert
|
chàng trai nổi tiếng, theo đuổi danh vọng
|
Pharrell
|
người con trai khôn ngoan, lanh lợi
|
Paxtun
|
chàng trai hòa đồng, thân thiện
|
Perenis
|
người đàn ông điển trai
|
Pratt
|
dành cho những người đàn ông bí ẩn
|
Purves
|
chàng trai lãnh đạm, khó tính
|
Pauloc
|
người con trai tựa như viên đá nhỏ, cứng rắn và giá trị
|
Prentiss
|
người có học
|
Pauli
|
chàng trai nhí nhảnh, hài hước
|
Prasutagus
|
tên của một vị vua
|
Peredur
|
tên của con trai huyền thoại của Evrawg
|
Parris
|
dựa theo tên của thủ đô nước Pháp, có thể hiểu là người điển trai, lịch thiệp
|
Prospero
|
chàng trai may mắn, giàu có và thịnh vượng
|
Purvis
|
chàng trai lãnh đạm, lạnh lùng
|
Powel
|
chàng trai nhỏ bé
|
Phelot
|
người có tài lãnh đạo, người đứng đầu
|
Pookie
|
chàng trai dễ thương
|
Penley
|
người may mắn, được che chở
|
Peerce
|
người cứng rắn như sỏi, đá
|
Phelps
|
tên của con trai của Philip
|
Parkins
|
tên con trai của Parkin
|
Philemon
|
người con trai giàu tình cảm
|
Pascoe
|
chàng trai sinh ra trong lễ phục sinh
|
Porca
|
người cao quý tựa như Chúa
|
Parnall
|
chàng trai nhỏ bé nhưng mạnh mẽ, cứng cỏi
|
Petran
|
chàng trai nhỏ bé nhưng mạnh mẽ, cứng cỏi
|
Philly
|
người hâm mộ những chú ngựa
|
Picton
|
chàng trai luôn theo đuổi danh vọng, mong ước đặt chân đến đỉnh cao
|
Pearse
|
người đàn ông có tài lãnh đạo
|
Padgett
|
chàng trai lễ phép, biết tôn trọng mọi người
|
Pennley
|
người được bảo vệ, che chở
|
Pattan
|
người đàn ông với cái đầu hói
|
Pallmer
|
người nắm chắc mọi thứ trong tay
|
Một số tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ P cho cả nam và nữ
Nếu bạn cảm thấy khó lựa chọn và không muốn công khai giới tính của mình, hãy thử những cái tên tiếng anh bắt đầu với chữ P mà nam nữ đều dùng được dưới đây:
Tên
|
Ý nghĩa
|
Pablo
|
người nhỏ bé, khiêm tốn
|
Paisley
|
người yêu thích thời trang
|
Pamela
|
người nọt ngào như mật ong
|
Paola
|
người nhỏ bé, khiêm tốn
|
Payton
|
người cao quý
|
Palmer
|
người dịu dàng với phẩm chất cao quý
|
Paige
|
người trẻ tuổi, người yêu thích văn học
|
Paris
|
ý nói vẻ đẹp sang trọng tựa như thủ đô nước Pháp
|
Perry
|
người thích khám phá, đi đây đó
|
Patricia
|
người cao quý, tự do
|
Pepper
|
người nóng nảy, nóng tính
|
Perrin
|
người mạnh mẽ, cứng rắn
|
Payden
|
người dũng cảm, mạnh mẽ
|
Pauli
|
người nhỏ bé
|
Paget
|
người trẻ tuổi
|
Paz
|
người hòa đồng, công bằng, theo lẽ phải
|
Parris
|
người trung thành, chính trực
|
Parker
|
người hòa đồng, thích vui đùa đặc biệt với trẻ em
|
Trên đây là tổng hợp 300+ tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ P ý nghĩa nhất cho nam nữ và mọi độ tuổi đều có thể sử dụng. Bạn hãy tham khảo và chọn cho gia đình mình những cái tên phù hợp nhất nhé!
Xem thêm: [HOT] 250+ tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ W độc lạ nhất
Cùng con tích luỹ thêm vốn từ khổng lồ ở hơn 56 chủ đề chỉ với 10 phút học tiếng Anh mỗi ngày qua ứng dụng Nguyễn Tất Thành Junior ngay hôm nay!
|
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)