- Giới thiệu chữ Y trong bảng chữ cái tiếng Anh
- Chữ Y trong tiếng Anh là gì?
- Một số từ vựng có chứa chữ Y và cách phát âm của nó
- Cách phát âm Y trong bảng chữ cái tiếng Anh
- 3 Cách phát âm chữ Y trong từ tiếng Anh
- Cách 1: Phát âm Y là /j/
- Cách 2: Phát âm Y là /aɪ/
- Cách 3: Phát âm Y là /ɪ/
- Hướng dẫn luyện phát âm đúng chữ Y tiếng Anh
- Luyện nghe từng âm nhiều lần và so sánh sự khác biệt
- Luyện đọc các từ có chứa âm Y
- Kiểm tra cách phát âm của bạn bằng các công cụ thông minh
- Bài tập phát âm chữ Y trong tiếng Anh
- Bài 1: Nghe, nhìn vào phần phiên âm và đọc lại
- Bài 2: Luyện đọc các câu sau
- Bài 3: Sắp xếp các từ thành nhóm đúng
- Đáp án bài tập phát âm chữ Y trong tiếng Anh
Phát âm Y có 3 cách phát âm: /j/, /aɪ/ và /ɪ/. Thông thường, chữ Y được phát âm là phụ âm là /j/. Nhiều người đọc nhầm âm /j/ thành /z/ hoặc /i:/. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé!
- Biện pháp tu từ tương phản là gì? Đặc điểm, tác dụng & cách phân loại
- Tổng hợp 14 nguyên âm tiếng việt lớp 1 & cách học hay
- 11+ sách tiếng Anh cho trẻ mầm non hay nhất [Cập nhật 2024]
- Bảng chữ cái tiếng Phần Lan: Cách viết và phát âm
- Bước sóng là gì? Công thức tính bước sóng, phân loại và ứng dụng thực tiễn
Giới thiệu chữ Y trong bảng chữ cái tiếng Anh
Chữ Y trong bảng chữ cái tiếng Anh là chữ cái thứ 25. Nó vừa là nguyên âm vừa là phụ âm. Chữ Y trong tiếng Anh có hai dạng: chữ hoa và chữ thường:
Bạn đang xem: 3 Cách phát âm Y trong tiếng Anh đơn giản dễ nhớ – Monkey
Chữ Y trong tiếng Anh là gì?
-
Chữ Y được dùng để biểu thị số thứ hai trong hai số hoặc giá trị cần tìm khi số đầu tiên được biểu thị bằng “x”. Ví dụ: Nếu 2x = 3y và x = 6 thì y = 4.
-
Chữ Y viết dưới dạng “-y” là hậu tố được thêm vào danh từ để tạo thành tính từ có ý nghĩa tương tự như sự kiện đã nêu.
Một số từ vựng có chứa chữ Y và cách phát âm của nó
Chữ Y có 3 cách phát âm. Bảng dưới đây bao gồm các từ có chứa chữ Y và cách phát âm của chúng nhằm giúp bạn làm quen trước khi học cách đọc đúng ở phần sau.
Từ vựng
|
Phiên âm từ
|
Phiên âm chữ “Y”
|
nghĩa tiếng việt
|
Hôm qua
|
/ˈjes.tə.deɪ/
|
/j/
|
Hôm qua
|
vượt ra
|
/biˈjɒnd/
|
/j/
|
ngoài ra, ngoài ra
|
kiểu
|
/taɪp/
|
/aɪ/
|
gõ, in
|
cơn bão
|
/taɪˈfuːn/
|
/aɪ/
|
bão nhiệt đới
|
bay
|
/flaɪ/
|
/aɪ/
|
bay
|
pha lê
|
/ˈkrɪs.təl/
|
/ɪ/
|
pha lê
|
thử
|
/trɪst/
|
/ɪ/
|
thử
|
đặc trưng. đặc trưng
|
/ˈtɪp.ɪ.kəl/
|
/ɪ/
|
tính năng
|
Cách phát âm Y trong bảng chữ cái tiếng Anh
Khi Y là một chữ cái độc lập trong bảng chữ cái, chữ Y được phát âm là /waɪ/.
Cách phát âm chữ Y:
3 Cách phát âm chữ Y trong từ tiếng Anh
Có 3 cách phát âm chữ Y trong tiếng Anh: /j/, /aɪ/ và /ɪ/. Hướng dẫn đọc chi tiết được đưa ra trong phần dưới đây:
Cách 1: Phát âm Y là /j/
Chữ Y được phát âm là /j/ khi nó là phụ âm. Các dấu hiệu để nhận biết từ có chữ Y đọc là /j/ bao gồm:
-
Các từ bắt đầu bằng chữ Y: vàng, hôm qua, trẻ, vâng, ngáp,…
-
Một số từ có chữ Y ở giữa: Beyond.
Cách phát âm /j/:
màu vàng /ˈjel.əʊ/: màu vàng
|
|
trẻ /jʌŋ/: trẻ
|
|
vượt ra ngoài /biˈjɒnd/: vượt ra ngoài
|
Cách 2: Phát âm Y là /aɪ/
/aɪ/ là một nguyên âm đôi trong bảng phiên âm IPA. Y được phát âm là /aɪ/ khi nó là nguyên âm. Dấu nhận biết chữ Y được đọc là /aɪ/ khi Y đứng trước các chữ pe, ph và sau fl, tr: hype, type, typewriter, hyphen,storm, typhus, fly, try.
Cách phát âm /aɪ/:
cường điệu /haɪp/: cường điệu
|
|
gạch nối /ˈhaɪ.fən/: gạch nối
|
|
fly /flaɪ/: bay
|
Cách 3: Phát âm Y là /ɪ/
Tương tự, Y được phát âm là /ɪ/ khi nó là nguyên âm. Dấu hiệu nhận biết chữ Y được đọc là /ɪ/ khi đứng trước st, pi: pha lê, tryst, điển hình.
Cách phát âm /ɪ/:
pha lê /ˈkrɪs.təl/: pha lê
|
|
tryst /trɪst/: nơi gặp gỡ
|
|
điển hình /ˈtɪp.ɪ.kəl/: đặc trưng
|
Hướng dẫn luyện phát âm đúng chữ Y tiếng Anh
Chữ Y trong tiếng Anh có 3 cách phát âm nhưng cả 3 cách này đều rất dễ nhớ. Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn luyện phát âm chữ Y hiệu quả nhất:
Luyện nghe từng âm nhiều lần và so sánh sự khác biệt
Chữ Y trong tiếng Anh có 3 cách phát âm là /j/, /aɪ/ và /ɪ/. Với mỗi âm này, bạn cần nghe đoạn âm thanh hoặc vừa nghe vừa xem video để quan sát rõ hình dạng miệng, vị trí lưỡi, hơi thở,… khi đọc từng âm này. Khi nghe, hãy cố gắng cảm nhận sự khác biệt trong từng âm và luyện đọc ở bước tiếp theo.
Luyện đọc các từ có chứa âm Y
Cùng với việc luyện nghe, hãy luyện đọc từng cách phát âm Y ở trên bằng cách làm theo các bước sau:
-
Luyện đọc từng âm trên và cảm nhận sự khác biệt về âm thanh, độ rung của cổ họng, hình dáng miệng,…
-
Đọc những từ ngắn, đơn giản có chứa các âm trên.
-
Luyện phát âm song song các từ, cụm từ có chứa chữ Y. Với mỗi cách đọc khác nhau, hãy luyện tập theo nhóm riêng để tránh nhầm lẫn và ghi nhớ dấu hiệu nhận biết.
-
Luyện đọc với các câu mẫu có chứa các từ và cụm từ chứa chữ Y và kết hợp tất cả các âm thanh.
Kiểm tra cách phát âm của bạn bằng các công cụ thông minh
Dựa vào hình ảnh mô phỏng miệng, bạn có thể quan sát được cách phát âm của mình một cách tương đối. Tuy nhiên, để đảm bảo kết quả đọc của bạn hoàn toàn chính xác, bạn cần sử dụng công cụ kiểm tra trực tuyến trên điện thoại hoặc máy tính.
Kiểm tra khả năng phát âm của bạn ngay bây giờ bằng công cụ M-Speak của Nguyễn Tất Thành tại đây:
|
Bài tập phát âm chữ Y trong tiếng Anh
Dưới đây là bài tập về cách phát âm chữ Y trong tiếng Anh. Hãy cùng luyện nghe và đọc cùng Nguyễn Tất Thành nhé!
Bài tập về cách phát âm Y trong tiếng Anh. (Ảnh: Internet)
Bài 1: Nghe, nhìn vào phần phiên âm và đọc lại
Từ vựng
|
Phiên âm từ
|
Âm thanh
|
Hôm qua
|
/ˈjes.tə.deɪ/
|
|
vượt ra
|
/biˈjɒnd/
|
|
kiểu
|
/taɪp/
|
|
cơn bão
|
/taɪˈfuːn/
|
|
bay
|
/flaɪ/
|
|
pha lê
|
/ˈkrɪs.təl/
|
|
thử
|
/trɪst/
|
|
đặc trưng. đặc trưng
|
/ˈtɪp.ɪ.kəl/
|
|
Bài 2: Luyện đọc các câu sau
-
Cây cỏ thi và cúc vàng mọc trong sân nhà Yetta
-
Cô Youmans khao khát được đến thăm những người bạn trẻ của mình
-
Những con bò Tây Tạng trong sân đằng kia có bao giờ mang ách không?
-
Người yokel hét lên khi chiếc áo khoác màu vàng làm anh ta choáng váng.
-
“Vâng, vâng,” thanh niên Yankee hét lên từ trên du thuyền.
-
Chàng trai thô lỗ ngáp dài khi chàng trai trẻ đưa ra ý kiến của mình.
-
Khi nào thiên tài và người bạn đồng hành đặc biệt của ông rời Yonkers đến New York?
Bài 3: Sắp xếp các từ thành nhóm đúng
Cho danh sách các từ sau đây, hãy xếp chúng thành các nhóm có cách phát âm Y tương ứng: cường điệu, pha lê, máy đánh chữ, thử, bão, điển hình, thử.
Cách phát âm Y = /aɪ/
|
Phát âm Y = /ɪ/
|
Đáp án bài tập phát âm chữ Y trong tiếng Anh
Bài 1+2: Luyện nghe và đọc
Bài học 3:
Cách phát âm Y = /aɪ/
|
Phát âm Y = /ɪ/
|
cường điệu, máy đánh chữ, cơn bão, thử
|
pha lê, cuộc hẹn hò, điển hình
|
Như vậy, có 3 cách phát âm Y trong tiếng Anh là /j/, /aɪ/ và /ɪ/. Để tránh nhầm lẫn giữa các phương pháp đọc, các bạn nên nghe đọc nhiều lần và kết hợp test bằng công cụ M-Speak miễn phí của Nguyễn Tất Thành tại đây:
Đừng quên theo dõi Blog Học Tiếng Anh để cập nhật thêm nhiều bài học về phát âm tiếng Anh và nhiều kiến thức ngữ pháp khác nhé!
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)