- Vì sao nên đặt họ tên tiếng Anh hay cho bản thân?
- Cách đặt họ và tên tiếng Anh hay nhất
- Cấu trúc họ tên tiếng Anh cơ bản
- First name trong họ tên tiếng anh là gì?
- Middle name: Tên đệm trong tiếng anh là gì?
- Last name
- Cách đặt họ tên trong tiếng Anh
- 100+ họ và tên tiếng anh hay cho nữ
- Các họ trong tiếng anh cho bạn gái
- Tên tiếng anh phổ biến hay nhất cho nữ
- 100+ họ và tên tiếng anh hay cho nam
- Các họ trong tiếng anh cho bạn trai
- Tên tiếng anh phổ biến hay nhất cho nam
- Tổng hợp họ tên tiếng anh phổ biến trên thế giới
- Họ tiếng anh hay phổ biến nhất của nam và nữ
- Tên tiếng anh thông dụng nhất của nam và nữ
- Một số lưu về cách dùng họ tên trong tiếng anh
- Cách viết họ và tên trong tiếng anh
- Cách đọc và gọi họ tên trong tiếng anh
- Giới thiệu họ tên bằng tiếng anh khi giao tiếp
Họ tên tiếng Anh hay giúp bạn tạo dựng ấn tượng tốt trong học tập, làm việc và cuộc sống hàng ngày. Thậm chí trong thế giới ảo như mạng xã hội, trò chơi, v.v… tên nước ngoài cũng giúp bạn phát triển nhiều mối quan hệ hơn. Hãy cùng Nguyễn Tất Thành tìm hiểu cách đặt và chọn tên phù hợp ý nghĩa nhất nhé!
- [Cấu trúc Wish] Câu ước hiện tại đơn: Định nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
- TOP 10+ app học từ vựng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả nhất
- Có nên nghe tiếng Anh khi ngủ? Cách luyện nghe hiệu quả nhất
- Con chuột tiếng Anh là gì? Phân biệt “mouse” với “Rat”
- Dạy bé học bài Ông ngoại lớp 3 sách Chân trời sáng tạo chi tiết nhất
Vì sao nên đặt họ tên tiếng Anh hay cho bản thân?
Đôi khi, bạn cảm thấy việc đặt tên tiếng Anh là không cần thiết vì bạn không giao tiếp hay làm việc trong môi trường đa quốc gia. Tuy nhiên, nếu bạn tự đặt tên tiếng Anh cho mình và sử dụng chúng thường xuyên bạn sẽ nhận lại nhiều lợi ích hơn. Cụ thể:
Bạn đang xem: 200+ Họ tên tiếng Anh hay cho nữ và nam kèm cách đặt chi tiết
Nếu bạn là Người đang đi làm
Khi bạn sở hữu họ tên tiếng Anh chuẩn và ý nghĩa, bạn có thể tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng đồng thời cho họ thấy sự chuyên nghiệp. Mặt khác, việc đặt họ và tên bằng tiếng Anh cũng khẳng định giá trị của bản thân bạn và thể hiện sự tôn trọng với đối tác, doanh nghiệp ứng tuyển.
Bạn là một du học sinh
Tự đặt họ tên tiếng Anh hay thực sự hữu ích khi bạn đi du học. Với một cái tên tiếng Anh hay, thể hiện chất riêng, cá tính sẽ giúp bạn thuận tiện xưng hô khi bạn cư trú ở quốc gia khác. Đặc biệt, nếu bạn apply các công việc tại đây thì một cái tên hay cũng giúp bạn dễ dàng tìm được job phù hợp với mức lương ổn định.
Lợi ích trong cuộc sống hàng ngày
Dù là bất kỳ đối tượng nào, bạn cũng cần một cái tên tiếng Anh. Bởi không chỉ trong công việc hay học tập, tên nước ngoài sẽ giúp bạn kết nối hòa đồng với nhiều người trên mọi kênh mạng xã hội hay cộng đồng. Thậm chí, ngoài tên tiếng anh facebook, zalo,… bạn cũng cần những cái tên trong game bằng tiếng nước ngoài để thể hiện phong cách của mình và tăng độ thân mật trong nhóm trò chơi đó.
Cách đặt họ và tên tiếng Anh hay nhất
Có thể thấy, sở hữu tên tiếng Anh mang lại nhiều giá trị tuyệt vời cho bản thân. Vì vậy, bạn cần nắm được cách đặt tên đúng chuẩn và ý nghĩa để tạo ấn tượng cá nhân thật hoàn hảo.
Cấu trúc họ tên tiếng Anh cơ bản
Đối với người nước ngoài, tên tiếng Anh đơn giản của họ thường chỉ cần First Name và Last Name. Tuy nhiên, cấu trúc họ tên đầy đủ phải có 3 phần: First name, middle name và last name. Chi tiết về từng phần sẽ được giải thích ngay sau đây:
Cấu trúc tên: First name + Middle name + Last name
First name trong họ tên tiếng anh là gì?
Phần đầu tiên trong tên tiếng anh là First name. Nó được xác định là tên riêng của bạn do bố mẹ đặt khi mới sinh và được dùng để nhận dạng so với anh chị em của mình. Lưu ý, First name khác hoàn toàn với biệt danh của bạn.
Ví dụ: Phương – Phuong, Mai – Mai, Robert, Elizabeth.
Lưu ý: First name = Given name.
Middle name: Tên đệm trong tiếng anh là gì?
Middle name chính là phần đứng sau họ trong tên tiếng Việt còn gọi là tên đệm. Trong tiếng anh, phần đệm này có thể lược bỏ hoặc nếu chuyển trực tiếp từ tên tiếng Việt sang thì chỉ cần bỏ dấu là xong.
Ví dụ: các tên đệm thông dụng ở Việt Nam khi được chuyển sang tiếng Anh là Văn – Van, Thị – Thi, Hà – Ha,…
Last name
Last name trong tiếng anh tương ứng với phần họ trong tên tiếng Việt. Ở một số quốc gia Nam Á, last name còn được coi là tên cộng đồng hoặc tên giai cấp hoặc tên của cha, chồng và mọi người trong gia đình đều có chung 1 họ trừ khi vợ, chồng không thay đổi họ tên sau khi kết hôn.
Ví dụ:
Một số họ phổ biến ở Việt Nam là: Đặng – Dang, Nguyễn – Nguyen, Trần – Tran
hoặc ở các nước châu Âu như: Smith, John, Wiliams, Browns,…
Lưu ý: Last name = Surname = Family name, bạn cần nhớ cách điền hoặc ghi họ tên bằng tiếng anh khi gặp các cụm từ này.
Cách đặt họ tên trong tiếng Anh
Để xác định họ và tên tiếng anh của bạn là gì, bạn cần thực hiện 5 bước đơn giản như sau:
-
Bước 1: Xác định First name – tên riêng hay tên khai sinh của bạn.
-
Bước 2: Xác định Middle name – tên đệm trong tên tiếng Việt của bạn. (Có thể bỏ qua)
-
Bước 3: Xác định Last name – phần họ đứng trước tên đệm trong tiếng việt và tiếng anh.
-
Bước 4: Chọn tên tiếng anh theo tên tiếng Việt phù hợp.
-
Bước 5: Ghép các phần trên và thành lập tên hoàn chỉnh.
Có 2 cách thành lập tên trong tiếng anh, bạn có thể ghép theo 1 trong 2 cấu trúc.
Cách 1: First name + Last name.
Cách 2: Chuyển trực tiếp từ tên tiếng Việt sang tên tiếng Anh.
Ví dụ:
Tên của bạn là: Nguyễn Thị Hồng Nhung
First name: Hòa, Middle name: Thị, Last name: Nguyễn
Nếu thành lập tên theo cách 1 bước 5, bạn chọn First name và Last name trong tên tiếng anh tương ứng. Đối với phần Last name, bạn có thể bỏ qua. Phần tên “Hồng Nhung” dịch từ tên tiếng Việt sang tiếng anh có thể là “Rose/Rosa/Rosy (Hoa hồng)”.
-
Nguyễn Thị Hồng Nhung => Rose Nguyen/ Rosa Nguyen/ Rosy Nguyen.
-
hoặc Nguyễn Thị Hồng Nhung => Rose Bonita (hoa hồng kiều diễm), Rose Bella (bông hồng xinh đẹp), Rosa Lillie (bông hồng tinh khiết),…
Nếu thành lập theo cách 2, bạn chỉ cần bỏ dấu trong tên tiếng Việt là xong.
Nguyễn Thị Hồng Nhung => Nguyen Thi Hong Nhung.
Như vậy, bạn đã nắm được cách hình thành tên trong tiếng anh. Bây giờ hãy thử lựa chọn và xây dựng một họ tên tiếng anh hay, ý nghĩa và phù hợp nhất nhé. Dưới đây, Nguyễn Tất Thành sẽ gợi ý cho bạn các họ tên phổ biến tại 1 số quốc gia trên thế giới cùng tên họ hay cho nữ và nam giúp bạn lựa chọn dễ dàng.
100+ họ và tên tiếng anh hay cho nữ
Đối với các bạn nữ, họ tên thường thể hiện sự nhẹ nhàng, yêu kiều, đậm chất nữ tính. Bảng tổng hợp sau sẽ giúp bạn lựa chọn họ và tên phù hợp.
Các họ trong tiếng anh cho bạn gái
Đầu tiên, hãy chọn phần họ mà bạn yêu thích và không bắt buộc phải theo nghĩa của tên tiếng Việt. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo tên một số loài hoa, đá quý,v.v… được tổng hợp trong Flashcard của Nguyễn Tất Thành Junior để ghép họ tên cho mình.
STT
|
Họ tiếng anh cho nữ
|
Ý nghĩa
|
1
|
Aaron
|
chiếu sáng
|
2
|
Abhaya
|
gan dạ
|
3
|
Akshita
|
cô gái tuyệt vời
|
4
|
Alice
|
đẹp đẽ
|
5
|
Ambar
|
bầu trời
|
6
|
Amrita
|
nước thánh linh thiêng
|
7
|
Anna
|
cao nhã
|
8
|
Avankita
|
nữ hoàng
|
9
|
Belinda
|
rất xinh đẹp
|
10
|
Bella
|
xinh đẹp
|
11
|
Bobby
|
rực rỡ vinh quang
|
12
|
Bonita
|
kiều diễm
|
13
|
Dhara
|
dòng chảy liên tục
|
14
|
Diana
|
nữ thần mặt trăng
|
15
|
Donatella
|
món quà xinh đẹp
|
16
|
Elise
|
ánh sáng lan tỏa
|
17
|
Ella
|
phép màu nhiệm
|
18
|
Ellen
|
người phụ nữ xinh đẹp nhất
|
19
|
Eugene
|
cao quý
|
20
|
Farrah
|
Hạnh phúc
|
21
|
Joan
|
sự dịu dàng
|
22
|
Julia
|
vẻ mặt thanh nhã
|
23
|
Jyotsna
|
rực rỡ như ngọn lửa
|
24
|
Karishma
|
phép màu
|
25
|
Kaytlyn
|
thông minh
|
26
|
Lawrence
|
danh tiếng
|
27
|
Lillie
|
tinh khiết
|
28
|
Lily
|
bông hoa bách hợp
|
29
|
Linda
|
đẹp
|
30
|
Lowa
|
vùng đất xinh đẹp
|
31
|
Lucinda
|
ánh sáng đẹp
|
32
|
Lynne
|
thác nước đẹp
|
33
|
Mary
|
ngôi sao trên biển
|
34
|
Meadow
|
cánh đồng đẹp
|
35
|
Mohini
|
đẹp nhất
|
36
|
Orabelle
|
bờ biển đẹp
|
37
|
Rishima
|
ánh sáng tỏa ra từ mặt trăng
|
38
|
Rosaleen
|
bông hồng bé nhỏ
|
39
|
Sarah
|
công chúa
|
40
|
Stephen
|
chiếc vương miện
|
41
|
Susan
|
hoa bách hợp
|
42
|
Swara
|
tỏa sáng
|
43
|
Tazanna
|
công chúa xinh xắn
|
44
|
Vaidehi
|
Sita, vợ của chúa Ram
|
45
|
Victoria
|
chiến thắng
|
46
|
Yashashree
|
nữ thần thành công
|
47
|
Yedda
|
giọng nói hay
|
Tên tiếng anh phổ biến hay nhất cho nữ
Kết hợp với phần họ trên đây, bạn sẽ tạo được họ và tên tiếng anh hay cho nữ ngắn gọn với ý nghĩa phù hợp.
STT
|
Tên tiếng anh cho nữ
|
Ý nghĩa
|
1
|
Acacia
|
Bất tử, phục sinh
|
2
|
Adela
|
Cao quý
|
3
|
Adelaide
|
Người phụ nữ có xuất thân cao quý
|
4
|
Agatha
|
Tốt bụng
|
5
|
Agnes
|
Trong sáng
|
6
|
Alethea
|
Sự thật
|
7
|
Alida
|
Chú chim nhỏ
|
8
|
Aliyah
|
Trỗi dậy
|
9
|
Alma
|
Tử tế, tốt bụng
|
10
|
Almira
|
Công chúa
|
11
|
Alula
|
Người có cánh
|
12
|
Alva
|
Cao quý, cao thượng
|
13
|
Amanda
|
Đáng yêu
|
14
|
Amelinda
|
Xinh đẹp và đáng yêu
|
15
|
Amity
|
Tình bạn
|
16
|
Angela
|
Thiên thần
|
17
|
Annabella
|
Xinh đẹp
|
18
|
Anthea
|
Như hoa
|
19
|
Aretha
|
Xuất chúng
|
20
|
Arianne
|
Rất cao quý, thánh thiện
|
21
|
Artemis
|
Nữ thần mặt trăng (thần thoại Hy Lạp)
|
22
|
Aubrey
|
Kẻ trị vì tộc Elf
|
23
|
Audrey
|
Sức mạnh cao quý
|
24
|
Aurelia
|
Tóc vàng óng
|
25
|
Aurora
|
Bình minh
|
26
|
Azura
|
Bầu trời xanh
|
27
|
Bernice
|
Người mang lại chiến thắng
|
28
|
Bertha
|
Nổi tiếng, sáng dạ
|
29
|
Blanche
|
Trắng, thánh thiện
|
30
|
Brenna
|
Mỹ nhân tóc đen
|
31
|
Bridget
|
Sức manh, quyền lực
|
32
|
Calantha
|
Hoa nở rộ
|
33
|
Calliope
|
Khuôn mặt xinh đẹp
|
34
|
Celina
|
Thiên đường
|
35
|
Ceridwen
|
Đẹp như thơ tả
|
36
|
Charmaine
|
Quyến rũ
|
37
|
Christabel
|
Người Công giáo xinh đẹp
|
38
|
Ciara
|
Đêm tối
|
39
|
Cleopatra
|
Tên 1 Nữ hoàng Ai Cập
|
40
|
Cosima
|
Có quy phép, hài hòa
|
41
|
Daria
|
Người giàu sang
|
42
|
Delwyn
|
Xinh đẹp, được phù hộ
|
43
|
Dilys
|
Chân thành, chân thật
|
44
|
Donna
|
Tiểu thư
|
45
|
Doris
|
Xinh đẹp
|
46
|
Drusilla
|
Mắt long lanh như sương
|
47
|
Dulcie
|
Ngọt ngào
|
48
|
Edana
|
Lửa, ngọn lửa
|
49
|
Edna
|
Niềm vui
|
50
|
Eira
|
Tuyết
|
51
|
Eirian/Arian
|
Rực rỡ, xinh đẹp
|
52
|
Eirlys
|
Bông tuyết
|
53
|
Elain
|
Chú hươu con
|
54
|
Elfleda
|
Mỹ nhân cao quý
|
55
|
Elfreda
|
Sức mạnh người Elf
|
56
|
Elysia
|
Được ban phước
|
57
|
Erica
|
Mãi mãi, luôn luôn
|
58
|
Ermintrude
|
Được yêu thương trọn vẹn
|
59
|
Ernesta
|
Chân thành, nghiêm túc
|
60
|
Esperanza
|
Hy vọng
|
61
|
Eudora
|
Món quà tốt lành
|
62
|
Eulalia
|
(Người) nói chuyện ngọt ngào
|
63
|
Eunice
|
Chiến thắng vang dội
|
64
|
Euphemia
|
Được trọng vọng
|
65
|
Fallon
|
Người lãnh đạo
|
66
|
Farah
|
Niềm vui, sự hào hứng
|
67
|
Felicity
|
Vận may tốt lành
|
68
|
Fidelia
|
Niềm tin
|
69
|
Fidelma
|
Mỹ nhân
|
70
|
Fiona
|
Trắng trẻo
|
71
|
Florence
|
Nở rộ, thịnh vượng
|
72
|
Genevieve
|
Tiểu thư
|
73
|
Gerda
|
Người giám hộ, hộ vệ
|
74
|
Giselle
|
Lời thề
|
75
|
Gladys
|
Công chúa
|
76
|
Glenda
|
Trong sạch, thánh thiện
|
77
|
Godiva
|
Món quà của Chúa
|
78
|
Grainne
|
Tình yêu
|
79
|
Griselda
|
Chiến binh xám
|
80
|
Guinevere
|
Trắng trẻo và mềm mại
|
81
|
Gwyneth
|
May mắn, hạnh phúc
|
82
|
Halcyon
|
Bình tĩnh, bình tâm
|
83
|
Hebe
|
Trẻ trung
|
84
|
Helga
|
Được ban phước
|
85
|
Heulwen
|
Ánh mặt trời
|
86
|
Hypatia
|
Cao quý nhất
|
87
|
Imelda
|
Chinh phục tất cả
|
88
|
Iolanthe
|
Đóa hóa tím
|
89
|
Iphigenia
|
Mạnh mẽ
|
90
|
Isadora
|
Món quà của Isis
|
91
|
Isolde
|
Xinh đẹp
|
92
|
Jena
|
Chú chim nhỏ
|
93
|
Jezebel
|
Trong trắng
|
94
|
Jocasta
|
Mặt trăng sáng ngời
|
95
|
Jocelyn
|
Nhà vô địch
|
96
|
Joyce
|
Chúa tể
|
97
|
Kaylin
|
Người xinh đẹp và mảnh dẻ
|
98
|
Keelin
|
Trong trắng và mảnh dẻ
|
99
|
Keisha
|
Mắt đen
|
100
|
Kelsey
|
Con thuyền mang đến thắng lợi
|
101
|
Kerenza
|
Tình yêu, sự trìu mến
|
102
|
Keva
|
Mỹ nhân, duyên dáng
|
103
|
Kiera
|
Cô bé tóc đen
|
104
|
Ladonna
|
Tiểu thư
|
105
|
Laelia
|
Vui vẻ
|
106
|
Lani
|
Thiên đường, bầu trời
|
107
|
Latifah
|
Dịu dang, vui vẻ
|
108
|
Letitia
|
Niềm vui
|
109
|
Louisa
|
Chiến binh nổi tiếng
|
110
|
Lucasta
|
Ánh sáng thuần khiết
|
111
|
Lysandra
|
Kẻ giải phóng loại người
|
112
|
Mabel
|
Đáng yêu
|
113
|
Maris
|
Ngôi sao của biển cả
|
114
|
Martha
|
Quý cô, tiểu thư
|
115
|
Meliora
|
Tốt hơn, đẹp hơn
|
116
|
Meredith
|
Trưởng làng vĩ đại
|
117
|
Milcah
|
Nữ hoàng
|
118
|
Mildred
|
Sức mạnh của nhân từ
|
119
|
Mirabel
|
Tuyệt vời
|
120
|
Miranda
|
Dễ thương, đáng mến
|
121
|
Muriel
|
Biển cả sáng ngời
|
122
|
Myrna
|
Sư trìu mến
|
123
|
Neala
|
Nhà vô địch
|
124
|
Odette/Odile
|
Sự giàu có
|
125
|
Olwen
|
Dấu chân được ban phước
|
126
|
Oralie
|
Ánh sáng đời tôi
|
127
|
Oriana
|
Bình minh
|
128
|
Orla
|
Công chúa tóc vàng
|
129
|
Pandora
|
Được ban phước
|
130
|
Phedra
|
Ánh sáng
|
131
|
Philomena
|
Được yêu quý nhiều
|
132
|
Phoebe
|
Tỏa sáng
|
133
|
Rowan
|
Cô bé tóc đỏ
|
134
|
Rowena
|
Danh tiếng, niềm vui
|
135
|
Selina
|
Mặt trăng
|
136
|
Sigourney
|
Kẻ chinh phục
|
137
|
Sigrid
|
Công bằng và thắng lợi
|
138
|
Sophronia
|
Cẩn trọng, nhạy cảm
|
139
|
Stella
|
Vì sao
|
140
|
Thekla
|
Vinh quang của thần linh
|
141
|
Theodora
|
Món quà của Chúa
|
142
|
Tryphena
|
Duyên dáng, thanh nhã
|
143
|
Ula
|
Viên ngọc của biển cả
|
144
|
Vera
|
Niềm tin
|
145
|
Verity
|
Sự thật
|
146
|
Veronica
|
Người mang lại chiến thắng
|
147
|
Viva/Vivian
|
Sống động
|
148
|
Winifred
|
Niềm vui và hòa bình
|
149
|
Xavia
|
Tỏa sáng
|
150
|
Xenia
|
Duyên dáng, thanh nhã
|
Xem thêm tên tiếng Anh 1 âm tiết hoặc tên nữ 2 âm tiết do Nguyễn Tất Thành tổng hợp để lựa chọn được cái tên ưng ý nhất nhé!
100+ họ và tên tiếng anh hay cho nam
Họ tên tiếng anh cho các bạn nam thường thể hiện phong cách mạnh mẽ, quyền lực và thông thái.
Các họ trong tiếng anh cho bạn trai
STT
|
Họ tiếng anh cho nam
|
Ý nghĩa
|
1
|
Alexander
|
người trấn giữ
|
2
|
Alexandra
|
người trấn giữ
|
3
|
Amity
|
tình bạn
|
4
|
Andrea
|
mạnh mẽ, kiên cường
|
5
|
Arnold
|
người trị vì chim đại bàng
|
6
|
Brian
|
sức mạnh, quyền lực
|
7
|
Bridget
|
sức mạnh, người nắm quyền lực
|
8
|
Bush
|
lùm cây
|
9
|
Chad
|
chiến trường, chiến binh
|
10
|
Charles
|
sự nam tính, mạnh mẽ, tự do
|
11
|
Donald
|
người trị vì
|
12
|
Drake
|
rồng
|
13
|
Edith
|
mang đến sự thịnh vượng
|
14
|
Edna
|
niềm vui
|
15
|
Edward
|
sự giàu có, người giám hộ tài sản
|
16
|
Ermintrude
|
được yêu thương trọn vẹn
|
17
|
Esperanza
|
mang đến hy vọng
|
18
|
Farah
|
niềm vui, sự hào hứng
|
19
|
Frank
|
tự do
|
20
|
George
|
người canh tác
|
21
|
Harold
|
quân đội, tướng quân, người cai trị
|
22
|
Harry
|
người cai trị quốc gia
|
23
|
Harvey
|
chiến binh xuất chúng
|
24
|
Henry
|
kẻ thống trị
|
25
|
Hilda
|
chiến trường
|
26
|
James
|
mong muốn xin thần phù hộ
|
27
|
John
|
món quà của thượng đế
|
28
|
Joseph
|
cầu chúa
|
29
|
Kenneth
|
lửa chính, sinh ra lửa
|
30
|
Kevin
|
đẹp trai, thông minh và cao thượng
|
31
|
Leon
|
chú sư tử
|
32
|
Leonard
|
chú sư tử dũng mãnh
|
33
|
Louis
|
chiến binh trứ danh
|
34
|
Louisa
|
chiến binh lừng danh
|
35
|
Marcus
|
tên của thần chiến tranh Mars
|
36
|
Mark
|
con của thần chiến
|
37
|
Matilda
|
sự kiên cường trên chiến trường
|
38
|
Maximus
|
tuyệt vời, vĩ đại nhất
|
39
|
Michael
|
sứ giả của thượng đế
|
40
|
Paul
|
sự tinh xảo
|
41
|
Raymond
|
bảo vệ, người giám hộ
|
42
|
Richard
|
người dũng cảm
|
43
|
Robert
|
ngọn lửa sáng
|
44
|
Roy
|
vị vua
|
45
|
Ryder
|
chiến binh cưỡi ngựa
|
46
|
Smith
|
thợ sắt
|
47
|
Steven
|
hào quang
|
48
|
Thomas
|
tên rửa tội
|
49
|
Titus
|
sự danh giá
|
50
|
Valerie
|
sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
|
51
|
Vincent
|
người đi chinh phục
|
52
|
Walter
|
người chỉ huy quân đội
|
53
|
William
|
người bảo vệ mạnh mẽ
|
54
|
Winifred
|
mang đến niềm vui & hòa bình
|
55
|
Zelda
|
mang đến hạnh phúc
|
Có thể bạn thích: [Update 2023] Tổng hợp các họ tiếng Anh hay và ý nghĩa
Tên tiếng anh phổ biến hay nhất cho nam
Với những cái tên được gợi ý, bạn có thể ghép tên cho các họ Việt Nam như: Nguyễn (Nguyen), Lê (Le), Dương (Duong), Đỗ (Do),… hoặc chọn phần họ bên trên tùy theo ý thích của bạn.
STT
|
Tên cho nam
|
Ý nghĩa
|
1
|
Adonis
|
Chúa tể
|
2
|
Alger
|
Cây thương của người elf
|
3
|
Alva
|
Có vị thế, tầm quan trọng
|
4
|
Alvar
|
Chiến binh tộc elf
|
5
|
Amory
|
Người cai trị (thiên hạ)
|
6
|
Archibald
|
Thật sự quả cảm
|
7
|
Athelstan
|
Mạnh mẽ, cao thượng
|
8
|
Aubrey
|
Kẻ trị vì tộc elf
|
9
|
Augustus
|
Vĩ đại, lộng lẫy
|
10
|
Aylmer
|
Nổi tiếng, cao thượng
|
11
|
Baldric
|
Lãnh đạo táo bạo
|
12
|
Barrett
|
Người lãnh đạo loài gấu
|
13
|
Bernard
|
Chiến binh dũng cảm
|
14
|
Cadell
|
Chiến trường
|
15
|
Cyril / Cyrus
|
Chúa tể
|
16
|
Derek
|
Kẻ trị vì muôn dân
|
17
|
Devlin
|
Cực kỳ dũng cảm
|
18
|
Dieter
|
Chiến binh
|
19
|
Duncan
|
Hắc kỵ sĩ
|
20
|
Egbert
|
Kiếm sĩ vang danh thiên hạ
|
21
|
Emery
|
Người thống trị giàu sang
|
22
|
Fergal
|
Dũng cảm, quả cảm
|
23
|
Fergus
|
Con người của sức mạnh
|
24
|
Garrick
|
Người cai trị
|
25
|
Geoffrey
|
Người yêu hòa bình
|
26
|
Gideon
|
Chiến binh/ chiến sĩ vĩ đại
|
27
|
Griffith
|
Hoàng tử, chúa tể
|
28
|
Harding
|
Mạnh mẽ, dũng cảm
|
29
|
Jocelyn
|
Nhà vô địch
|
30
|
Joyce
|
Chúa tể
|
31
|
Kane
|
Chiến binh
|
32
|
Kelsey
|
Con thuyền (mang đến) thắng lợi
|
33
|
Kenelm
|
Người bảo vệ dũng cảm
|
34
|
Maynard
|
Dũng cảm, mạnh mẽ
|
35
|
Meredith
|
Trưởng làng vĩ đại
|
36
|
Mervyn
|
Chủ nhân biển cả
|
37
|
Mortimer
|
Chiến binh biển cả
|
38
|
Ralph
|
Thông thái và mạnh mẽ
|
39
|
Randolph
|
Người bảo vệ mạnh mẽ
|
40
|
Reginald
|
Người cai trị thông thái
|
41
|
Roderick
|
Mạnh mẽ vang danh thiên hạ
|
42
|
Roger
|
Chiến binh nổi tiếng
|
43
|
Waldo
|
Sức mạnh, trị vì
|
44
|
Anselm
|
Được Chúa bảo vệ
|
45
|
Azaria
|
Được Chúa giúp đỡ
|
46
|
Basil
|
Hoàng gia
|
47
|
Benedict
|
Được ban phước
|
48
|
Clitus
|
Vinh quang
|
49
|
Cuthbert
|
Nổi tiếng
|
50
|
Carwyn
|
Được yêu, được ban phước
|
51
|
Dai
|
Tỏa sáng
|
52
|
Dominic
|
Chúa tể
|
53
|
Darius
|
Giàu có, người bảo vệ
|
54
|
Edsel
|
Cao quý
|
55
|
Elmer
|
Cao quý, nổi tiếng
|
56
|
Ethelbert
|
Cao quý, tỏa sáng
|
57
|
Eugene
|
Xuất thân cao quý
|
58
|
Galvin
|
Tỏa sáng, trong sáng
|
59
|
Gwyn
|
Được ban phước
|
60
|
Jethro
|
Xuất chúng
|
61
|
Magnus
|
Vĩ đại
|
62
|
Maximilian
|
Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
|
63
|
Nolan
|
Dòng dõi cao quý, nổi tiếng
|
64
|
Orborne
|
Nổi tiếng như thần linh
|
65
|
Otis
|
Giàu sang
|
66
|
Patrick
|
Người quý tộc
|
67
|
Clement
|
Độ lượng, nhân từ
|
68
|
Curtis
|
Lịch sự, nhã nhặn
|
69
|
Dermot
|
(Người) không bao giờ đố kỵ
|
70
|
Enoch
|
Tận tụy, tận tâm
|
71
|
Finn
|
Tốt, đẹp, trong trắng
|
72
|
Gregory
|
Cảnh giác, thận trọng
|
73
|
Hubert
|
Đầy nhiệt huyết
|
74
|
Phelim
|
Luôn tốt
|
75
|
Bellamy
|
Người bạn đẹp trai
|
76
|
Bevis
|
Chàng trai đẹp trai
|
77
|
Boniface
|
Có số may mắn
|
78
|
Caradoc
|
Đáng yêu
|
79
|
Duane
|
Chú bé tóc đen
|
80
|
Flynn
|
Người tóc đỏ
|
81
|
Kieran
|
Cậu bé tóc đen
|
82
|
Lloyd
|
Tóc xám
|
83
|
Rowan
|
Cậu bé tóc đỏ
|
84
|
Venn
|
Đẹp trai
|
85
|
Aidan
|
Lửa
|
86
|
Anatole
|
Bình minh
|
87
|
Conal
|
Sói, mạnh mẽ
|
88
|
Dalziel
|
Nơi đầy ánh nắng
|
89
|
Egan
|
Lửa
|
90
|
Enda
|
Chú chim
|
91
|
Farley
|
Đồng cỏ tươi đẹp
|
92
|
Farrer
|
Sắt
|
93
|
Lagan
|
Lửa
|
94
|
Leighton
|
Vườn cây thuốc
|
95
|
Lionel
|
Chú sư tử con
|
96
|
Lovell
|
Chú sói con
|
97
|
Phelan
|
Sói
|
98
|
Radley
|
Thảo nguyên đỏ
|
99
|
Silas
|
Rừng cây
|
100
|
Uri
|
Ánh sáng
|
101
|
Wolfgang
|
Sói dạo bước
|
102
|
Alden
|
Người bạn đáng tin
|
103
|
Alvin
|
Người bạn elf
|
104
|
Amyas
|
Được yêu thương
|
105
|
Aneurin
|
Người yêu quý
|
106
|
Baldwin
|
Người bạn dũng cảm
|
107
|
Darryl
|
Yêu quý, yêu dấu
|
108
|
Elwyn
|
Người bạn của elf
|
109
|
Engelbert
|
Thiên thần nổi tiếng
|
110
|
Erasmus
|
Được yêu quý
|
111
|
Erastus
|
Người yêu dấu
|
112
|
Goldwin
|
Người bạn vàng
|
113
|
Oscar
|
Người bạn hiền
|
114
|
Sherwin
|
Người bạn trung thành
|
115
|
Ambrose
|
Bất tử, thần thánh
|
116
|
Christopher
|
(Kẻ) mang Chúa
|
117
|
Isidore
|
Món quà của Isis
|
118
|
Jesse
|
Món quà của Chúa
|
119
|
Jonathan
|
Món quà của Chúa
|
120
|
Osmund
|
Sự bảo vệ từ thần linh
|
121
|
Oswald
|
Sức mạnh thần thánh
|
122
|
Theophilus
|
Được Chúa yêu quý
|
123
|
Abner
|
Người cha của ánh sáng
|
124
|
Baron
|
Người tự do
|
125
|
Bertram
|
Con người thông thái
|
126
|
Damian
|
Người thuần hóa
|
127
|
Dante
|
Chịu đựng
|
128
|
Dempsey
|
Người hậu duệ đầy kiêu hãnh
|
129
|
Diego
|
Lời dạy
|
130
|
Diggory
|
Kẻ lạc lối
|
131
|
Godfrey
|
Hòa bình của Chúa
|
132
|
Ivor
|
Cung thủ
|
133
|
Jason
|
Chữa lành, chữa trị
|
134
|
Jasper
|
Người sưu tầm bảo vật
|
135
|
Jerome
|
Người mang tên thánh
|
136
|
Lancelot
|
Người hầu
|
137
|
Leander
|
Người sư tử
|
138
|
Manfred
|
Con người của hòa bình
|
139
|
Merlin
|
Pháo đài (bên) ngọn đồi biển
|
140
|
Neil
|
Mây, “nhiệt huyết, nhà vô địch
|
141
|
Orson
|
Đứa con của gấu
|
142
|
Samson
|
Đứa con của mặt trời
|
143
|
Seward
|
Biển cả, chiến thắng
|
144
|
Shanley
|
Con trai của người anh hùng
|
145
|
Siegfried
|
Hòa bình và chiến thắng
|
146
|
Sigmund
|
Người bảo vệ thắng lợi
|
147
|
Stephen
|
Vương miện
|
148
|
Tadhg
|
Nhà hiền triết
|
149
|
Vincent
|
Chinh phục
|
150
|
Wilfred
|
Mong muốn hòa bình
|
151
|
Andrew
|
Mạnh mẽ, hùng dũng
|
152
|
Alexander
|
Người kiểm soát an ninh
|
153
|
Walter
|
Người chỉ huy quân đội
|
154
|
Leon
|
Sư tử
|
155
|
Leonard
|
Sư tử dũng mãnh
|
156
|
Marcus
|
Tên của thần chiến tranh Mars
|
157
|
Ryder
|
Tên chiến binh cưỡi ngựa
|
158
|
Drake
|
Rồng
|
159
|
Harvey
|
Chiến binh xuất chúng
|
160
|
Harold
|
Tướng quân
|
161
|
Charles
|
Chiến binh
|
162
|
Abraham
|
Cha 1 số dân tộc
|
163
|
Jonathan
|
Chúa ban phước
|
164
|
Matthew
|
Món quà của chúa
|
165
|
Michael
|
Người nào được như chúa
|
166
|
Samuel
|
Nhân danh chúa
|
167
|
Theodore
|
Món quà của chúa
|
168
|
Timothy
|
Tôn thờ chúa
|
169
|
Gabriel
|
Chúa hùng mạnh
|
170
|
Issac
|
Tiếng cười
|
Xem ngay: 100+ Tên tiếng Anh theo màu sắc cho bé nam và nữ cực kỳ ấn tượng
Tổng hợp họ tên tiếng anh phổ biến trên thế giới
Ngoài các tên họ hay kể trên, bạn cũng có thể chọn những cái tên phổ biến trên thế giới. Đây cũng được xem là những họ tên tiếng anh ý nghĩa nhất trong số các tên còn lại.
Họ tiếng anh hay phổ biến nhất của nam và nữ
Tại một số nước châu Âu, châu Mỹ,… các họ tiếng anh dưới đây được sử dụng phổ biến cho cả nam và nữ.
Thứ hạng
|
Anh
|
Ireland
|
Mỹ
|
Canada
|
Úc
|
New Zealand
|
1
|
Smith
|
Murphy
|
Smith
|
Li
|
Smith
|
Smith
|
2
|
Jones
|
O’Kelly
|
Johnson
|
Smith
|
Jones
|
Wilson
|
3
|
Williams
|
O’Sullivan
|
Williams
|
Lam
|
Williams
|
Williams
|
4
|
Brown
|
Walsh
|
Brown
|
Martin
|
Brown
|
Brown
|
5
|
Taylor
|
Smith
|
Jones
|
Gelbero
|
Wilson
|
Taylor
|
6
|
Davies
|
O’Brien
|
Miller
|
Roy
|
Taylor
|
Jones
|
7
|
Wilson
|
Byrne
|
Davis
|
Tremblay
|
Morton
|
Singh
|
8
|
Evans
|
O’Ryan
|
Garcia
|
Lee
|
White
|
Wang
|
9
|
Thomas
|
O’Connor
|
Rodriguez
|
Gagnon
|
Martin
|
Anderson
|
10
|
Roberts
|
O’Neill
|
Wilson
|
Wilson
|
Anderson
|
Li
|
Tên tiếng anh thông dụng nhất của nam và nữ
Từ 1922 – 2021, số người sở hữu những tên dưới đây được coi là phổ biến nhất trên toàn thế giới. Bạn có thể chọn 1 cái tên trong danh sách dưới đây kết hợp xem ý nghĩa ở phần trước đó để lập cho mình họ tên tiếng anh hay, phù hợp nhất.
Hạng
|
Tên nam
|
Số người
|
Tên nữ
|
Số người
|
1
|
James
|
4,663,035
|
Mary
|
3,124,584
|
2
|
Robert
|
4,407,377
|
Patricia
|
1,555,054
|
3
|
John
|
4,403,862
|
Jennifer
|
1,469,031
|
4
|
Michael
|
4,340,931
|
Linda
|
1,448,283
|
5
|
David
|
3,564,313
|
Elizabeth
|
1,411,916
|
6
|
William
|
3,524,670
|
Barbara
|
1,391,959
|
7
|
Richard
|
2,439,835
|
Susan
|
1,103,018
|
8
|
Joseph
|
2,317,860
|
Jessica
|
1,047,000
|
9
|
Thomas
|
2,143,281
|
Sarah
|
989,810
|
10
|
Charles
|
2,060,835
|
Karen
|
986,072
|
11
|
Christopher
|
2,044,437
|
Lisa
|
965,015
|
12
|
Daniel
|
1,900,488
|
Nancy
|
963,833
|
13
|
Matthew
|
1,614,109
|
Betty
|
906,997
|
14
|
Anthony
|
1,407,623
|
Margaret
|
892,334
|
15
|
Mark
|
1,348,322
|
Sandra
|
873,655
|
16
|
Donald
|
1,323,467
|
Ashley
|
851,020
|
17
|
Steven
|
1,283,686
|
Kimberly
|
841,144
|
18
|
Paul
|
1,263,912
|
Emily
|
835,442
|
19
|
Andrew
|
1,255,723
|
Donna
|
821,223
|
20
|
Joshua
|
1,226,213
|
Michelle
|
813,153
|
21
|
Kenneth
|
1,212,646
|
Carol
|
804,807
|
22
|
Kevin
|
1,176,784
|
Amanda
|
773,501
|
23
|
Brian
|
1,169,267
|
Dorothy
|
772,958
|
24
|
George
|
1,110,560
|
Melissa
|
754,784
|
25
|
Timothy
|
1,072,620
|
Deborah
|
740,223
|
26
|
Ronald
|
1,072,270
|
Stephanie
|
738,905
|
27
|
Edward
|
1,060,576
|
Rebecca
|
729,447
|
28
|
Jason
|
1,041,127
|
Sharon
|
720,831
|
29
|
Jeffrey
|
976,651
|
Laura
|
714,847
|
30
|
Ryan
|
947,756
|
Cynthia
|
705,778
|
31
|
Jacob
|
941,181
|
Kathleen
|
683,064
|
32
|
Gary
|
900,277
|
Amy
|
682,347
|
33
|
Nicholas
|
896,856
|
Angela
|
659,597
|
34
|
Eric
|
880,874
|
Shirley
|
657,764
|
35
|
Jonathan
|
853,162
|
Anna
|
607,022
|
36
|
Stephen
|
838,395
|
Brenda
|
606,299
|
37
|
Larry
|
802,063
|
Pamela
|
592,699
|
38
|
Justin
|
781,577
|
Emma
|
591,173
|
39
|
Scott
|
770,208
|
Nicole
|
590,414
|
40
|
Brandon
|
763,634
|
Helen
|
584,461
|
41
|
Benjamin
|
749,881
|
Samantha
|
581,626
|
42
|
Samuel
|
717,912
|
Katherine
|
568,258
|
43
|
Gregory
|
707,931
|
Christine
|
558,861
|
44
|
Alexander
|
683,727
|
Debra
|
548,281
|
45
|
Frank
|
675,530
|
Rachel
|
545,873
|
46
|
Patrick
|
665,520
|
Carolyn
|
539,223
|
47
|
Raymond
|
657,165
|
Janet
|
537,105
|
48
|
Jack
|
635,483
|
Catherine
|
534,876
|
49
|
Dennis
|
610,810
|
Maria
|
529,993
|
50
|
Jerry
|
601,368
|
Heather
|
524,171
|
51
|
Tyler
|
594,971
|
Diane
|
515,112
|
52
|
Aaron
|
588,205
|
Ruth
|
514,443
|
53
|
Jose
|
565,276
|
Julie
|
506,856
|
54
|
Adam
|
557,653
|
Olivia
|
498,779
|
55
|
Nathan
|
554,162
|
Joyce
|
497,784
|
56
|
Henry
|
552,869
|
Virginia
|
496,631
|
57
|
Douglas
|
546,783
|
Victoria
|
489,302
|
58
|
Zachary
|
543,288
|
Kelly
|
471,945
|
59
|
Peter
|
537,153
|
Lauren
|
471,879
|
60
|
Kyle
|
482,101
|
Christina
|
471,224
|
61
|
Ethan
|
453,826
|
Joan
|
465,670
|
62
|
Walter
|
452,806
|
Evelyn
|
457,188
|
63
|
Noah
|
445,870
|
Judith
|
449,739
|
64
|
Jeremy
|
440,663
|
Megan
|
438,147
|
65
|
Christian
|
434,517
|
Andrea
|
437,735
|
66
|
Keith
|
430,900
|
Cheryl
|
436,888
|
67
|
Roger
|
427,016
|
Hannah
|
435,256
|
68
|
Terry
|
422,105
|
Jacqueline
|
420,410
|
69
|
Gerald
|
421,918
|
Martha
|
417,402
|
70
|
Harold
|
421,631
|
Gloria
|
406,375
|
71
|
Sean
|
420,553
|
Teresa
|
403,870
|
72
|
Austin
|
418,592
|
Ann
|
402,317
|
73
|
Carl
|
418,263
|
Sara
|
400,065
|
74
|
Arthur
|
399,784
|
Madison
|
399,308
|
75
|
Lawrence
|
396,484
|
Frances
|
399,109
|
76
|
Dylan
|
390,694
|
Kathryn
|
398,924
|
77
|
Jesse
|
387,393
|
Janice
|
398,820
|
78
|
Jordan
|
386,325
|
Jean
|
390,826
|
79
|
Bryan
|
383,979
|
Abigail
|
388,793
|
80
|
Billy
|
376,747
|
Alice
|
387,931
|
81
|
Joe
|
376,613
|
Julia
|
378,548
|
82
|
Bruce
|
375,068
|
Judy
|
377,609
|
83
|
Gabriel
|
366,152
|
Sophia
|
376,519
|
84
|
Logan
|
359,286
|
Grace
|
376,006
|
85
|
Albert
|
358,151
|
Denise
|
371,271
|
86
|
Willie
|
354,624
|
Amber
|
371,156
|
87
|
Alan
|
351,694
|
Doris
|
370,008
|
88
|
Juan
|
349,098
|
Marilyn
|
369,504
|
89
|
Wayne
|
335,173
|
Danielle
|
369,198
|
90
|
Elijah
|
329,248
|
Beverly
|
368,510
|
91
|
Randy
|
328,337
|
Isabella
|
365,383
|
92
|
Roy
|
326,203
|
Theresa
|
364,816
|
93
|
Vincent
|
323,623
|
Diana
|
360,717
|
94
|
Ralph
|
321,289
|
Natalie
|
359,738
|
95
|
Eugene
|
316,285
|
Brittany
|
359,143
|
96
|
Russell
|
315,198
|
Charlotte
|
357,576
|
97
|
Bobby
|
313,130
|
Marie
|
349,383
|
98
|
Mason
|
312,464
|
Kayla
|
341,740
|
99
|
Philip
|
311,366
|
Alexis
|
341,562
|
100
|
Louis
|
308,706
|
Lori
|
337,993
|
Một số lưu về cách dùng họ tên trong tiếng anh
Trong tên nước ngoài, cần đọc viết họ trước hay tên trước? Việc đặt một cái tên hay chưa đủ để bạn thể hiện được sự chuyên nghiệp, thêm vào đó bạn cần học cách viết họ tên, cách đọc và gọi như người bản địa. Đặc biệt, nếu bạn cư trú ở nước ngoài, bạn cần biết ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu bằng tiếng anh chuẩn.
Cách viết họ và tên trong tiếng anh
Dưới đây là cách viết họ tên bằng tiếng anh trong 3 trường hợp phổ biến nhất.
Cách viết họ tên tiếng anh theo tên khai sinh
Như đã đề cập ở các bước đặt tên, bạn có thể chuyển trực tiếp tên tiếng Việt sang tên tiếng Anh bằng cách bỏ dấu toàn bộ. Tuy nhiên, khi viết bạn cần đảo phần họ xuống cuối cùng để đảm bảo đúng cấu trúc người bản địa sử dụng.
Ví dụ: Tên khai sinh là Nguyễn Hồng Nhung
=> Cách viết tên tiếng Anh: Hong Nhung Nguyen
Cách viết họ tên tiếng anh tự đặt
Đối với tên tiếng Anh tự đặt gồm phần tên bằng tiếng Anh và phần họ tiếng Việt giữ nguyên, bạn cũng viết theo thứ tự tên trước họ sau.
Ví dụ: Nguyễn Hồng Nhung
Phần tên: Rose và phần họ: Nguyễn
Cách viết: Rose Nguyen
Cách viết tên 4 chữ trong tiếng anh
Đối với tên tiếng Việt có 4 hay 5 chữ, bạn cần xác định rõ 3 phần: First name (tên riêng), Middle name (tên đệm) và Last name (tên họ) tương ứng. Sau đó áp dụng đúng thứ tự viết tên tiếng anh: First name + Middle name + Last name là xong.
Ví dụ: Tên tiếng Việt là Nguyễn Thị Hồng Nhung
-
First name: Nhung => Nhung
-
Middle name: Thị Hồng => Thi Hong
-
Last name: Nguyễn => Nguyen
=> Cách viết tên 4 chữ: Nhung Thi Hong Nguyen
Cách đọc và gọi họ tên trong tiếng anh
Tương tự cách viết, khi đọc họ tên tiếng anh bạn cũng đọc theo thứ tự: First name + Middle name + Last name. Tuy nhiên, cần chú ý sử dụng Mr., Mrs. và Miss khi giao tiếp để thể hiện sự tôn trọng.
-
Đối với đàn ông, bạn dùng Mr (/’mistə/) trước họ hoặc họ tên.
-
Với phụ nữ chưa chồng, bạn thêm Miss (/mis/) trước họ hoặc họ tên. Đôi khi có thể lược bỏ phần tên, gọi chung là “Miss” với ý nghĩa tương tự như cô trong tiếng Việt.
-
Với phụ nữ có chồng, bạn dùng “Mrs” (/’misiz/) trước họ hoặc họ tên. Cần lưu ý phần họ này thường là họ của chồng chứ không phải họ trong tên khai sinh.
Khác với cách đọc, văn hóa gọi tên tại các quốc gia châu Âu, châu Mỹ,…cần tuân theo quy tắc để bày tỏ lịch sự và trang trọng. Cụ thể:
-
Only First name – Chỉ gọi bằng tên riêng: Khi bạn gọi, trò chuyện với người có vị trí ngang bằng hoặc thấp hơn mình
-
Title and Last name – Sử dụng chức danh và họ: Khi bạn nói chuyện với cấp trên.
-
Only Last name – Chỉ gọi bằng họ: Thường dùng để gọi những nhân vật nổi tiếng như diễn viên, ca sĩ, vận động viên, cầu thủ,…
-
First and Last name – Gọi đầy đủ họ tên hay còn gọi là Full name: Cách gọi này nhằm để xác định rõ đối tượng được nói đến. Chẳng hạn như khi bạn đang giới thiệu cho bố mẹ biết về bạn bè của mình hoặc đề bạt một nhân vật nào đó với cấp trên…
Giới thiệu họ tên bằng tiếng anh khi giao tiếp
– Cách hỏi và trả lời họ tên bằng tiếng anh như thế nào?
Trong giao tiếp tiếng anh khi làm quen, những câu hỏi và câu trả lời họ tên tiếng anh thường hay được sử dụng để giúp mọi người nắm được thông tin của nhau. Bảng mẫu do Nguyễn Tất Thành tổng hợp dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách hỏi – đáp họ tên một cách dễ dàng.
Câu hỏi
|
Câu trả lời
|
Ví dụ
|
What’s your name?
(Tên bạn là gì?)
|
My name’s…
(Tên tôi là…)
|
What’s your name?
My name is Nhung.
|
What is your full name?
(Tên đầy đủ của bạn là gì?)
|
My full name’s
(Tên đầy đủ của tôi là…)
|
What’s your full name?
My full name’s Hong Nhung Nguyen.
|
What is your first name?
(Tên của bạn là gì?)
|
My first name is
(Tên riêng của tôi là…)
|
What is your first name?
My first name is Nhung.
|
What is your last name?
(Họ của bạn là gì?)
|
My last name is…
(Họ của tôi là…)
|
What is your last name?
My last name is Nguyen.
|
Hello/ Hi, I’m… , and you?
(Xin chào, tôi là…, còn bạn thì sao?)
|
Nice to meet you. My name is…(Rất vui được gặp bạn. Tên tôi là…)
|
Hello, I’m Mai , and you?
Nice to meet you. My name is Nhung.
|
Sorry, What was your name again? (Xin lỗi, tên của bạn là gì nhỉ?)
|
My name’s…
(Tên tôi là…)
|
Sorry, What was your name again?
My name’s Nhung
|
Your name is….? (Tên của bạn là… phải không?)
|
Yes/ No. My name is…
(Đúng vậy/ Không. Tên tôi là…)
|
Your name is Nhung?
Yes. My name is Nhung.
No. My name is Mai.
|
How do I call you? (Tôi có thể gọi bạn như thế nào?)
|
I’m… Please call me…!
|
How do I call you?
I’m Mai. Please call me Mai!
|
Qua bài học này, Nguyễn Tất Thành đã giúp bạn hiểu được cách đặt họ tên tiếng anh hay và chuẩn như người nước ngoài. Bên cạnh đó, Nguyễn Tất Thành cũng gợi ý thêm cho bạn những cái tên ý nghĩa dành cho cả nam và nữ phổ biến nhất trên thế giới. Dựa vào đó, các bạn hãy tự đặt tên tiếng anh cho mình và sử dụng chúng như một cái tên thứ 2 nhé!
Chúc các bạn học tốt!
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)