- Giới thiệu chữ E trong bảng chữ cái tiếng Anh
- Chữ E trong tiếng Anh là gì?
- E là ký hiệu nốt nhạc
- E là điểm số môn học
- (e-) là tiền tố – Prefix
- Chữ E viết tắt và ý nghĩa
- E là viết tắt của phương hướng
- Viết tắt của E trong dược học
- E viết tắt của electronic
- Một số từ vựng có chứa chữ e và cách phát âm
- Các quy tắc phát âm e trong tiếng Anh đầy đủ nhất
- Cách phát âm nguyên âm e khi đứng 1 mình
- Cách phát âm chữ e trong 1 từ tiếng Anh
- Cách 1: Phát âm e là /ɛ/
- Cách 2: Phát âm e là /i:/
- Cách 3: Chữ e được phát âm là /ɜː/
- Cách 4: Phát âm e là /ɪə/
- Cách 5: Phát âm e là /ɪ/
- Cách 6: Phát âm e là /ə/
- Cách 7: Phát âm e là /eɪ/
- Cách 8: Phát âm e là /aɪ/
- Cách 9: Phát âm e là /eə/
- Cách 10: Chữ e là âm câm
- Hướng dẫn luyện phát âm e đúng chuẩn
- Luyện nghe phiên âm riêng nhiều lần và so sánh điểm khác nhau
- Luyện đọc các từ có chứa âm e ở cùng 1 vị trí nhưng cách đọc khác nhau
- Kiểm tra phát âm của mình bằng công cụ thông minh
- Bài tập về quy tắc phát âm e trong tiếng Anh
- Bài 1: Nghe và đọc lại các từ sau
- Bài 2: Sắp xếp cách đọc âm e đúng vào mỗi từ cho sẵn
- Bài 3: Chọn từ có phát âm e khác với các từ còn lại
- Đáp án bài tập cách phát âm chữ e tiếng Anh
E là nguyên âm quan trọng trong bảng chữ cái và nó cũng có nhiều cách phát âm. Bài viết này sẽ giúp bạn ghi nhớ các cách phát âm e trong tiếng Anh cùng các lỗi sai khi đọc âm e.
- Chữ N trong tiếng anh là gì? Các ký hiệu thường gặp trong tiếng Anh
- 6 cách đánh số trang trong Word 2010 đến 2019 chi tiết, cực dễ
- Các dạng toán thi vào lớp 10 (chọn lọc) có hướng dẫn chi tiết!
- [Update] Ôn tập thì hiện tại tiếp diễn kèm bài tập có đáp án chi tiết
- Dụng cụ học tập tiếng Anh là gì? Mẫu câu và từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
Giới thiệu chữ E trong bảng chữ cái tiếng Anh
Chữ E trong bảng chữ cái tiếng Anh vừa là 1 chữ cái cũng vừa thực hiện chức năng ngữ pháp khác nhau trong 1 số lĩnh vực. Cụ thể:
Bạn đang xem: 10 Cách phát âm e trong tiếng Anh dễ như tiếng Việt (Audio + VD)
Chữ E trong tiếng Anh là gì?
Trong bảng chữ cái, chữ E là chữ cái thứ 5 và là nguyên âm. Xét về thứ nguyên âm thì e là nguyên âm thứ 2, sau chữ a. Và tương tự, chữ e cũng có 2 dạng là chữ hoa và chữ thường:
Về chức năng ngữ pháp thì chữ “E” có thể là:
E là ký hiệu nốt nhạc
Trong âm nhạc, E là ký hiệu của nốt nhạc phương Tây.
VD: The bottom string on a guitar is an E.
Dây dưới cùng của đàn guitar là dây E.
E là điểm số môn học
E là điểm trong một bài kiểm tra hoặc một bài làm cho thấy bài làm đó bị coi là rất tệ hoặc, trong một số trường hợp, bị coi là thất bại.
VD: You might have to take the course again if you get many more Es.
Bạn có thể phải học lại khóa học nếu có nhiều điểm E hơn.
(e-) là tiền tố – Prefix
(e-) là một tiền tố trong tiếng Anh khá phổ biến. Nó cũng có nhiều biến thể khác khi ghép chung với các chữ cái như -x, -n,…
VD: e-commerce: thương mại điện tử
e-mail: thư điện tử
Chữ E viết tắt và ý nghĩa
Trong tiếng Anh, chữ E viết tắt mang ý nghĩa như sau:
E là viết tắt của phương hướng
Xét về phương hướng, E là viết tắt của “East” – Hướng Đông là hướng mặt trời mọc vào buổi sáng hoặc một phần của khu vực hoặc quốc gia theo hướng này.
VD: The points of the compass are north, south, east, and west.
Các điểm của la bàn là hướng bắc, hướng nam, hướng đông và hướng tây.
Viết tắt của E trong dược học
Trong các loại thuốc, chữ E là viết tắt của “ectasy” – một trạng thái cực kỳ hạnh phúc, đặc biệt là khi cảm thấy niềm vui.
VD: She threw her head back as if in ecstasy.
Cô ấy ngửa đầu ra sau như đang ngây ngất.
E viết tắt của electronic
Trong tiếng Anh, một số từ về điện tử hoặc điện đều có chữ cái đầu tiên là e-.
VD: e-ink: mực điện tử
e-commerce: thương mại điện tử
email: thư điện tử
Một số từ vựng có chứa chữ e và cách phát âm
Cách phát âm chữ E phụ thuộc vào từng trường hợp. Dưới đây là một số từ vựng chứa âm e và phiên âm của nó trong từ đó:
Từ vựng
|
Phiên âm từ
|
Phiên âm chữ “e”
|
Nghĩa tiếng Việt
|
get
|
/ɡɛt/
|
/ɛ/
|
đến, nhận được, lấy |
exit
|
/ˈɛk.sɪt/
|
/ɛ/
|
lối ra |
whether
|
/ˈwɛð.ɚ/
|
/ɛ/
|
liệu |
head
|
/hɛd/
|
/ɛ/
|
cái đầu |
evening
|
/ˈiːv.nɪŋ/
|
/i:/
|
buổi tối |
teacher
|
/ˈtiː.tʃɚ/
|
/i:/
|
giáo viên |
person
|
/ˈpɝː.sən/
|
/ɜː/
|
người |
earth
|
/ɝːθ/
|
/ɜː/
|
Trái Đất |
saboteur
|
/ˌsæb.əˈtɝː/
|
/ɜː/
|
kẻ phá hoại |
beer
|
/bɪər/
|
/ɪə/
|
bia |
hero
|
/ˈhɪə.rəʊ/
|
/ɪə/
|
anh hùng |
Các quy tắc phát âm e trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Về quy tắc phát âm e tiếng Anh, chữ e có 10 cách đọc. Chi tiết cách đọc được nêu trong phần dưới đây:
Cách phát âm nguyên âm e khi đứng 1 mình
Khi E – e là 1 chữ cái độc lập trong bảng Alphabet thì chữ e đọc là /iː/
Cách phát âm chữ e trong 1 từ tiếng Anh
Phát âm e trong tiếng Anh gồm 10 cách, trong 1 số cách sẽ có thêm từng trường hợp cụ thể. Bạn hãy note lại và luyện tập thật nhiều để ghi nhớ!
Xem toàn bộ cách phát âm chữ E trong 1 từ tại đây:
Cách 1: Phát âm e là /ɛ/
Cách đọc /ɛ/:
Trong cách này, chữ e được đọc là /ɛ/ khi:
TH1: Khi 1 từ kết thúc bằng “e + 1 phụ âm”
Ví dụ:
get
|
/ɡɛt/
|
|
met
|
/mɛt/
|
|
hotel
|
/hoʊˈtɛl/
|
TH2: Khi “e + phụ âm + nguyên âm”
Ví dụ:
exit
|
/ˈɛk.sɪt/
/ˈɛɡ.zɪt/
|
|
never
|
/ˈnɛv.ɚ/
|
|
level
|
/ˈlɛv.əl/
|
TH3: Khi “e + th (ð)” thì e đọc là /ɛ/
Ví dụ:
whether
|
/ˈwɛð.ɚ/
|
|
together
|
/təˈɡɛð.ɚ/
|
TH4: Trong 1 số trường hợp e đi cùng a thì “ea” đọc là /ɛ/
Ví dụ:
read (past tense)
|
/rɛd/
|
|
weather
|
/ˈwɛð.ɚ/
|
|
head
|
/hɛd/
|
|
breakfast
|
/ˈbrɛk.fəst/
|
Cách 2: Phát âm e là /i:/
Cách đọc âm /i:/:
Chữ “e” được đọc là /i:/ trong các trường hợp dưới đây:
TH1: Trong 1 từ, khi chữ e là âm tiết được nhấn mạnh (stressed syllables).
Ví dụ:
female
|
/ˈfiː.meɪl/
|
|
evening
|
/ˈiːv.nɪŋ/
|
|
secret
|
/ˈsiː.krət/
|
TH2: Khi chữ e đi cùng với a, e, i thì “ea”, “ee”, “ei” hoặc “ie” đều đọc là /i:/
Ví dụ:
jeans
|
/dʒiːnz/
|
|
teacher
|
/ˈtiː.tʃɚ/
|
|
free
|
/friː/
|
|
agree
|
/əˈɡriː/
|
|
briefcase
|
/ˈbriːf.keɪs/
|
|
piece
|
/piːs/
|
Cách 3: Chữ e được phát âm là /ɜː/
Cách đọc âm /ɜː/:
Khi e đi với r, ar hoặc ur thì “er”, “ear” và “eur” đều đọc là /ɜː/.
Ví dụ:
her
|
/hɝː/
|
|
person
|
/ˈpɝː.sən/
|
|
earth
|
/ɝːθ/
|
|
learn
|
/lɝːn/
|
|
saboteur
|
/ˌsæb.əˈtɝː/
|
|
connoisseur
|
/ˌkɑː.nəˈsɝː/
|
Cách 4: Phát âm e là /ɪə/
Cách đọc âm /ɪə/:
TH1: Khi e đi với a hoặc e thì “ea”, “ee” được đọc là /ɪə/
Ví dụ:
hear
|
/hɪər/
|
|
near
|
/nɪər/
|
|
beer
|
/bɪər/
|
|
engineer
|
/ˌen.dʒɪˈnɪər/
|
TH2: Khi e + r + 1 nguyên âm thì “e” được đọc là /ɪə/
Ví dụ:
Algeria
|
/ælˈdʒɪə.ri.ə/
|
|
hero
|
/ˈhɪə.rəʊ/
|
|
serious
|
/ˈsɪə.ri.əs/
|
Cách 5: Phát âm e là /ɪ/
Cách đọc âm /ɪ/:
TH1: Những từ có 2 âm tiết trở lên mà âm tiết E không được nhấn mạnh thì e phát âm là /ɪ/.
Ví dụ:
defend
|
/dɪˈfend/
|
|
believe
|
/bɪˈliːv/
|
|
respect
|
/rɪˈspekt/
|
TH2: Trong các động từ quá khứ kết thúc bằng t hoặc d thì chữ e trong “ed” được đọc là /ɪ/.
Ví dụ:
wanted
|
/ˈwɑːn.t̬ɪd/
|
|
needed
|
/ˈniː.dɪd/
|
|
loaded
|
/ˈloʊ.dɪd/
|
Cách 6: Phát âm e là /ə/
Cách đọc âm /ə/:
TH1: Những từ kết thúc bằng “-en” hoặc “-ent”
Ví dụ:
happen
|
/ˈhæp.ən/
|
|
often
|
/ˈɑːf.ən/
|
|
parent
|
/ˈper.ənt/
|
|
moment
|
/ˈmoʊ.mənt/
|
|
accident
|
/ˈæk.sə.dənt/
|
TH2: Với mạo từ “the”, chữ e trong “the” có 2 cách đọc như sau:
Cách 7: Phát âm e là /eɪ/
Cách đọc âm /eɪ/:
Những từ có e đi cùng với i, y thì “ei” và “ey” được phát âm là /eɪ/
Ví dụ:
weight
|
/weɪt/
|
|
freight
|
/freɪt/
|
|
grey
|
/ɡreɪ/
|
|
obey
|
/oʊˈbeɪ/
|
Cách 8: Phát âm e là /aɪ/
Cách đọc âm /aɪ/:
Đối với trường hợp này, bạn cần ghi nhớ một số từ đặc biệt vì chúng không có quy tắc cụ thể.
Ví dụ:
height
|
/haɪt/
|
|
sleight
|
/ˌslaɪt/
|
|
eyes
|
/aɪ/
|
Cách 9: Phát âm e là /eə/
Cách đọc âm /eə/:
Trong tiếng Anh Anh, những từ có cụm “er” , “ea” thì đọc là /eə/.
Ví dụ:
where
|
/weər/
|
|
there
|
/ðeər/
|
|
bear
|
/beər/
|
|
wear
|
/weər/
|
Cách 10: Chữ e là âm câm
TH1: Trong động từ quá khứ KHÔNG kết thúc bằng t hoặc d thì e trong “ed” là âm câm.
Ví dụ:
played
|
/ˈpɫeɪd/
|
|
kicked
|
/kɪkd/
|
TH2: Trong các từ, khi “e + v” thì e là âm câm.
Ví dụ:
movement
|
/ˈmuːv.mənt/
|
|
improvement
|
/ɪmˈpruːv.mənt/
|
TH3: Khi thêm “e” ở từ có 1 âm tiết, e sẽ biến nguyên âm ngắn đứng trước nó thành nguyên âm đôi và e trở thành âm câm.
Ví dụ:
car => care
|
/kɑːr/ => /keər/
|
|
her => here
|
/hɜːr/ => /hɪər/
|
|
hop => hope
|
/hɒp/ => /həʊp/
|
Như vậy, có 10 cách phát âm e trong tiếng Anh gồm:
1. e = /ɛ/ khi:
2. e = /i:/ khi:
3. e = /ɜː/ khi e đi với r, ar hoặc ur => “er”, “ear” và “eur” đọc là /ɜː/
4. e = /ɪə/ khi:
5. e = /ɪ/ khi:
6. e = /ə/ khi:
7. e = /eɪ/: Những từ có e đi cùng với i, y thì “ei” và “ey” được phát âm là /eɪ/
8. e = /aɪ/ trong 1 số trường hợp cụ thể.
9. e = /eə/ khi trong tiếng Anh Anh, những từ có cụm “ere” , “ear” thì đọc là /eə/.
10. e là âm câm khi nằm trong cụm “ed” của động từ quá khứ không kết thúc với t & d.
Và e biến nguyên âm trước nó thành nguyên âm đôi khi thêm e vào từ có 1 âm tiết, e trở thành âm câm.
|
Hướng dẫn luyện phát âm e đúng chuẩn
Phát âm nguyên âm e có rất nhiều cách và bạn cần kết hợp nghe, đọc nhiều lần để ghi nhớ. Dưới đây là một vài mẹo giúp bạn phát âm đúng:
Luyện nghe phiên âm riêng nhiều lần và so sánh điểm khác nhau
Mỗi chữ cái tiếng Anh trong 1 từ có thể được phiên âm và đọc khác nhau. Để nắm được sự khác biệt đó, bạn cần luyện nghe các từ nhiều lần và so sánh cách đọc giữa chúng.
Luyện đọc các từ có chứa âm e ở cùng 1 vị trí nhưng cách đọc khác nhau
Song song với luyện nghe, bạn nên đọc để thấy được điểm khác biệt giữa cách mở miệng, vị trí đặt môi lưỡi và cách lấy hơi. Cách quan sát tốt nhất chính là vừa nghe vừa đọc trước gương để nhìn rõ khẩu hình của mình.
Kiểm tra phát âm của mình bằng công cụ thông minh
Dựa vào hình ảnh mô phỏng khẩu hình miệng, bạn có thể quan sát cách phát âm của mình một cách tương đối. Tuy nhiên, để đảm bảo âm đọc của bạn chính xác hoàn toàn, bạn cần sử dụng công cụ kiểm tra trực tuyến trên điện thoại hoặc máy tính của mình.
Kiểm tra ngay cách phát âm chữ E với công cụ M-Speak của Nguyễn Tất Thành tại đây:
|
Bài tập về quy tắc phát âm e trong tiếng Anh
Dưới đây là các dạng bài tập cách phát âm e trong tiếng Anh, bạn cùng làm và kiểm tra đáp án với Nguyễn Tất Thành nhé!
Bài 1: Nghe và đọc lại các từ sau
STT
|
Xem thêm : Toán lớp 1 chục và đơn vị: 3 dạng bài tập nhất định ba mẹ nên dạy cho con Từ vựng
|
Phiên âm
|
1
|
get
|
|
2
|
example
|
|
3
|
movement
|
|
4
|
together
|
|
5
|
evening
|
|
6
|
earth
|
|
7
|
engineer
|
|
8
|
weather
|
|
9
|
saboteur
|
|
10
|
serious
|
|
11
|
defend
|
|
12
|
parent
|
|
13
|
wanted
|
|
14
|
accident
|
|
15
|
freight
|
|
16
|
eyes
|
|
17
|
grey
|
|
18
|
there
|
|
19
|
bear
|
|
20
|
played
|
Bài 2: Sắp xếp cách đọc âm e đúng vào mỗi từ cho sẵn
/ɛ/ – /i:/ – /ɜː/ – /ɪə/ – /ɪ/ – /ə/ – /eɪ/ – /aɪ/ – /eə/ – âm câm
|
Xem thêm : Toán lớp 1 chục và đơn vị: 3 dạng bài tập nhất định ba mẹ nên dạy cho con Từ vựng
|
Cách phát âm e
|
Xem thêm : Toán lớp 1 chục và đơn vị: 3 dạng bài tập nhất định ba mẹ nên dạy cho con Từ vựng
|
Cách phát âm e
|
pet
|
kicked
|
||
weather
|
wanted
|
||
sleight
|
where
|
||
weight
|
bear
|
||
her
|
serious
|
||
movement
|
female
|
||
care
|
eyes
|
||
connoisseur
|
person
|
||
believe
|
grey
|
||
engineer
|
jeans
|
Bài 3: Chọn từ có phát âm e khác với các từ còn lại
STT
|
Từ vựng 1
|
Từ vựng 2
|
Từ vựng 3
|
1
|
A. hotel
|
B. evening
|
C. never
|
2
|
A. agree
|
B. exit
|
C. whether
|
3
|
A. head
|
B. female
|
C. evening
|
4
|
A. secret
|
B. breakfast
|
C. teacher
|
5
|
A. free
|
B. briefcase
|
C. beer
|
6
|
A. piece
|
B. her
|
C. person
|
7
|
A. near
|
B. wear
|
C. hear
|
8
|
A. serious
|
B. engineer
|
C. earth
|
9
|
A. wanted
|
B. needed
|
C. kicked
|
10
|
A. grey
|
B. happen
|
C. weight
|
11
|
A. sleight
|
B. weight
|
C. height
|
12
|
A. sleight
|
B. eyes
|
C. obey
|
13
|
A. together
|
B. accident
|
C. weather
|
14
|
A. moment
|
B. movement
|
C. improvement
|
15
|
A. improvement
|
B. believe
|
C. respect
|
Đáp án bài tập cách phát âm chữ e tiếng Anh
Bài 1: Nghe và đọc
Bài 2:
Xem thêm : Toán lớp 1 chục và đơn vị: 3 dạng bài tập nhất định ba mẹ nên dạy cho con Từ vựng
|
Cách phát âm e
|
Xem thêm : Toán lớp 1 chục và đơn vị: 3 dạng bài tập nhất định ba mẹ nên dạy cho con Từ vựng
|
Cách phát âm e
|
pet
|
/ɛ/
|
kicked
|
âm câm
|
weather
|
/ɛ/
|
wanted
|
/ɪ/
|
sleight
|
/aɪ/
|
where
|
/eə/
|
weight
|
/eɪ/
|
bear
|
/eə/
|
her
|
/ɜː/
|
serious
|
/ɪə/
|
movement
|
âm câm
|
female
|
/i:/
|
care
|
âm câm
|
eyes
|
/aɪ/
|
connoisseur
|
/ɜː/
|
person
|
/ɜː/
|
believe
|
/ɪ/
|
grey
|
/eɪ/
|
engineer
|
/ɪə/
|
jeans
|
/i:/
|
Bài 3:
1. B
2. A
3. A
4. B
5. C
|
6. A
7. B
8. C
9. C
10. B
|
11. C
12. C
13. B
14. A
15. A
|
Tóm lại, cách phát âm “e” có 10 cách gồm: /ɛ/ – /i:/ – /ɜː/ – /ɪə/ – /ɪ/ – /ə/ – /eɪ/ – /aɪ/ – /eə/ – âm câm. Để nắm rõ sự khác biệt giữa những cách đọc này, bạn nên nghe, đọc thật nhiều lần. Bạn có thể kết hợp kiểm tra với công cụ M-Speak miễn phí của Nguyễn Tất Thành tại đây:
Đừng quên theo dõi Blog Học tiếng Anh để cập nhật thêm bài học về phát âm tiếng Anh cùng nhiều kiến thức ngữ pháp khác nhé!
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)