Giáo dụcHọc thuật

Từ vựng các ngày lễ trong năm tiếng Anh chi tiết nhất

14
Từ vựng các ngày lễ trong năm tiếng Anh chi tiết nhất

Ở Việt Nam, hàng năm có rất nhiều ngày lễ đặc biệt, từ những ngày lễ truyền thống của dân tộc đến những ngày tri ân nghề nghiệp, những người có công với đất nước hay thậm chí những ngày đặc biệt khác như Lễ tình nhân. Trái đất, Ngày Quốc tế Lao động… Vậy bạn có biết từ vựng tiếng Anh về những ngày lễ này là gì không? Hoặc tháng trong tiếng Anh là gì? Dưới đây là những gợi ý chi tiết.

Ngoài những ngày lễ truyền thống, người Việt ngày nay còn du nhập nhiều ngày lễ lớn từ khắp nơi trên thế giới. Vì sự đa dạng về văn hóa, tín ngưỡng, tôn giáo ở nước ta nên mỗi năm mọi người sẽ thấy rất nhiều lễ hội xuất hiện. Cụ thể:

Ngoài từ vựng tiếng Anh về các ngày lễ, để tăng thêm kỹ năng giao tiếp liên quan đến những ngày đặc biệt này mọi người có thể lưu ngay những từ vựng đi kèm sau:

  • Holiday (N) (/ˈhɑlɪˌdeɪ/): kỳ nghỉ

  • Lễ hội (Adj) (/ˈfɛstɪv/): lễ hội

  • Joyful (Adj) (/ˈdʒɔɪfəl/): vui vẻ, vui vẻ

  • Celebratory (Adj) (/ˈsɛləˌbreɪˌtɔri/): Liên quan đến việc tổ chức một lễ hội hoặc lễ kỷ niệm.

  • Truyền thống (N) (/trəˈdɪʃən/): truyền thống

  • Festival (N) (/ˈfɛstəvəl/): lễ hội

  • Anniversary (N) (/ˌænɪˈvɜrsəri/): ngày kỷ niệm

  • Tinh thần ngày lễ (N) (/ˈhɑlɪˌdeɪ ˈspɪrɪt/): tinh thần ngày lễ

  • Seasonal (Adj) (/ˈsizənl/): liên quan đến mùa

  • Greetings (N) (/ˈɡritɪŋz/): lời chào

  • Mingle (V) (/ˈmɪŋɡəl/): gặp gỡ, trò chuyện

  • Jolly (Adj) (/ˈdʒɑli/): vui vẻ, vui vẻ

  • Lòng biết ơn (N) (/ˈɡrætəˌtud/): lòng biết ơn

  • Commemorate (V) (/kəˈmɛməˌreɪt/): ghi nhớ, kỷ niệm

  • Sự tôn kính (N) (/ˈrɛvərəns/): sự tôn kính

  • Solemn (Adj) (/ˈsɑləm/): trang trọng, nghiêm túc

  • Nỗi nhớ (N) (/nɑˈstældʒiə/): nỗi nhớ

  • Rejoice (V) (/rɪˈdʒɔɪs/): sự phấn khích, niềm vui

  • Unite (V) (/juˈnaɪt/): đoàn kết, đoàn kết

  • Savour (V) (/ˈseɪvər/): thưởng thức, nếm thử

  • Tiếng cười (N) (/ˈlæftər/): tiếng cười

  • Festoon (V) (/fɛˈstun/): Trang trí, trang trí

  • Đếm ngược (N) (/ˈkaʊntˌdaʊn/): đếm ngược

  • Nghị quyết (N) (/ˌrɛzəˈluʃənz/): Một số nghị quyết (đặc biệt là vào đầu năm)

  • Kết nối lại (V) (/ˌriːkəˈnɛkt/): kết nối lại

  • Lễ hội (N) (/fɛsˈtɪvəti/): niềm vui của lễ hội

  • Reunite (V) (/ˌriːˈjuːnaɪt/): đoàn tụ, đoàn tụ

  • Đếm ngược (N) (/ˈkaʊntˌdaʊn/): đếm ngược

  • Trang trí (V) (/ˈdɛkəreɪt/): trang trí

  • Cook (V) (/kʊk/): nấu ăn

  • Bake (V) (/beɪk/): làm bánh

  • Shop (V) (/ʃap/): mua sắm

  • Wrap (V) (/ræp/): gói quà

  • Give (V) (/ɡɪv/): cho, cho

  • Nhận (V) (/rɪˈsiːv/): nhận

  • Hát (V) (/sɪŋ/): hát

  • Dance (V/N) (/dæns/): khiêu vũ

  • Play games (V/N) (/pleɪ ɡeɪmz/): chơi game

  • Xem phim (V) (/wɑtʃ ˈmuvi:z/): xem phim

  • Travel (V/N) (/ˈtrævəl/): đi du lịch

  • Tập hợp (V) (/ˈɡæðər/): tập hợp

  • Host (V/N) (/hoʊst/): chủ trì sự kiện

  • Tham dự (V) (/əˈtɛnd/): tham dự

  • Parade (N/V) (/pəˈreɪd/): diễu hành

  • Pháo hoa (N) (/ˈfaɪrˌwɝks/): pháo hoa

  • Toast (V/N) (/toʊst/): bánh mì nướng (với một ly rượu vang)

  • Tết (N) (/tɛt ˈhɑləˌdeɪ/): Ngày đầu năm mới

  • Tết Nguyên Đán (N) (/ˈluːnər nuː jɪr/): tết âm lịch

  • Family sum họp (N) (/ˈfæməli rɪˈjunjən/): đoàn tụ gia đình

  • Tặng lì xì (V/Cụm từ) (/ˈɡɪvɪŋ ˈlʌki ˈmʌni/): chúc mừng năm mới, tặng lì xì

  • Múa rồng (N/V) (/ˈdræɡən dæns/): múa rồng

  • Múa sư tử (N/V) (/ˈlaɪən dæns/): múa sư tử

  • Pháo hoa (N) (/ˈfaɪrˌkrækər/): pháo hoa

  • Chợ hoa (N) (/ˈflaʊər ˌmɑrkɪt/): chợ hoa Tết

  • Trang phục truyền thống (N) (/trəˈdɪʃənəl ˈkɑstjuːmz/): trang phục truyền thống

  • Thư pháp (N) (/kəˈlɪɡrəfi/): thư pháp

  • Bánh chung (N) (/ʧʌŋ keɪk/): Bánh chung

  • bánh tét (N) (/tɛt keɪk/): bánh tét

  • Mâm ngũ quả (N) (/faɪv fruːt treɪ/): mâm ngũ quả

  • Hoa mai (N) (/ˈeɪprɪkɑt ˈblɑsəmz/): hoa mai

  • Hoa đào (N) (/piːʧ ˈblɑsəmz/): hoa đào

  • Thả diều (N) (/kaɪt ˈflaɪɪŋ/): thả diều

  • Đi chùa (N/V) (/ˈvɪzɪtɪŋ pəˈɡoʊdəz/): đi chùa

  • Street diễu hành (N) (/striːt pəˈreɪdz/): diễu hành trên đường phố

  • Chợ Tết (N) (/tɛt ˈmɑrkɪt/): chợ Tết

  • Trò chơi truyền thống (N) (/trəˈdɪʃənəl ɡeɪmz/): trò chơi dân gian

  • Trình diễn trống (N) (/drʌm pərˈfɔrməns/): trống lễ hội, trống quân đội

  • Kêu gọi tổ tiên (N/Cụm từ) (/kɔl tuː ðə ˈænˌsɛstərz/): thờ cúng tổ tiên

  • Tết (N) (/tɛt fːst/): tiệc tất niên

  • Truyền thống (N) (/trəˈdɪʃən/): truyền thống

  • Custom (N) (/ˈkʌstəm/): tùy chỉnh, tùy chỉnh

  • Ritual (N) (/ˈrɪtʃuəl/): nghi thức, nghi lễ

  • Lễ (N) (/ˈserəmoʊni/): buổi lễ, buổi lễ

  • Rước (N) (/prəˈsɛʃən/): diễu hành

  • Phước lành (N) (/blɛsɪŋ/): phước lành

  • Pray (V) (/preɪ/): cầu nguyện

  • Thờ cúng (V/N) (/ˈwɜrʃɪp/): thờ cúng

  • Thắp nến (V/N) (/laɪt ˈkændəlz/): thắp nến

  • Cảm ơn (V/Cụm từ) (/ɡɪv θæŋks/): cảm ơn

  • Tưởng nhớ (N) (/rɪˈmɛmbrəns/): hồi tưởng

  • Honor (V/N) (/ˈɑnər/): danh dự, kính trọng

  • Tribute (N/V) (/ˈtrɪbjut/): sự tưởng nhớ, vinh dự

  • Tình nguyện viên (N/V) (/ˌvɑlənˈtɪr/): tình nguyện viên

  • Donate (V) (/doʊˈneɪt/): quyên góp

  • Để có thể trao đổi, trò chuyện hay giao tiếp bằng tiếng Anh liên quan đến các ngày lễ trong năm, mọi người nên áp dụng một số mẫu giao tiếp cơ bản để mọi người tham khảo:

    Trên đây là tổng hợp từ vựng liên quan đến các ngày lễ trong năm tiếng Anh tại Việt Nam và trên thế giới để mọi người tham khảo. Hy vọng dựa trên những chia sẻ này sẽ giúp mọi người bỏ túi được một lượng từ vựng kha khá để có thể sử dụng chính xác trong những ngày lễ đặc biệt này và giao tiếp hiệu quả hơn.

    0 ( 0 bình chọn )

    Nguyễn Tất Thành

    https://truongnguyentatthanh.edu.vn
    Nguyễn Tất Thành - Nơi chia sẻ kiến thức chuyên sâu trong các lĩnh vực từ giáo dục, văn hóa đến kỹ năng phát triển bản thân. Với các bài viết chất lượng, Nguyễn Tất Thành cung cấp nền tảng vững chắc cho người đọc muốn nâng cao hiểu biết và kỹ năng. Khám phá thông tin hữu ích và học hỏi từ những chuyên gia đầu ngành để hoàn thiện bản thân mỗi ngày.

    Ý kiến bạn đọc (0)

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Bài viết liên quan

    Bài viết mới

    Xem thêm