- Con gà tiếng Anh là gì?
- Con gà trống tiếng Anh là gì?
- Con gà mái tiếng Anh là gì?
- Con gà con tiếng Anh là gì?
- Một số từ vựng khác về con gà trong tiếng Anh
- Một số thành ngữ hay về chicken trong tiếng Anh
- Một số lưu ý khi sử dụng từ vựng về con gà trong tiếng Anh
- Phân biệt từ ngữ liên quan đến gà dựa trên ngữ cảnh
- Sử dụng thành ngữ đúng ngữ cảnh
- Chú ý sự khác biệt giữa các từ vựng thông thường và thành ngữ
- Cẩn trọng với từ đa nghĩa
- Không dùng thành ngữ gà theo nghĩa đen
- Cẩn trọng với từ chỉ cảm xúc tiêu cực
- Kết luận
Gà là một hình ảnh quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, nhưng bạn có bao giờ tự hỏi con gà tiếng Anh là gì không? Bài viết hôm nay Nguyễn Tất Thành sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi này và khám phá những từ vựng liên quan đến con gà trong tiếng Anh chi tiết để mọi người có thể tham khảo.
- Câu điều kiện hỗn hợp trong tiếng Anh: Cấu trúc, cách dùng & bài tập vận dụng
- 1000+ câu chúc mừng năm mới Tết Giáp Thìn 2024 độc đáo chào xuân
- Các con vật tiếng Việt: 15+ video dạy bé tập nói thú vị, hiệu quả!
- Cách dạy trẻ chậm nói tại nhà: Học tiếng Việt không khó với VMonkey!
- Tổng hợp hình nền buồn, tâm trạng cực suy trên điện thoại, máy tính
Con gà tiếng Anh là gì?
Khi học tiếng Anh về con vật, con gà được đọc là “chicken”. Chicken ở đây là thuật ngữ chung để chỉ loài gà nói chung. Chúng là loài gia cầm được nuôi phổ biến nhất trên thế giới để lấy thịt và trứng. Gà thuộc họ chim và có nguồn gốc từ loài gà rừng đỏ ở khu vực Đông Nam Á.
Bạn đang xem: Con gà tiếng Anh là gì? Một số từ vựng và thành ngữ về con gà trong tiếng Anh
Con gà trống tiếng Anh là gì?
Học tiếng Anh con vật về con gà trống sẽ được đọc là “rooster” (ở Mỹ) hoặc “cock” (ở Anh). Đây là gà trống trưởng thành, đặc trưng với mào đỏ, cựa dài và tiếng gáy lớn vào buổi sáng. Gà trống có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đàn gà và dẫn dắt chúng trong việc tìm kiếm thức ăn. Gà trống thường có lông đuôi dài và màu sắc sặc sỡ hơn gà mái.
Con gà mái tiếng Anh là gì?
Con gà mái trong tiếng Anh là “hen”. Đây là gà mái trưởng thành, nổi bật với vai trò đẻ trứng. Một con gà mái có thể đẻ một quả trứng mỗi ngày khi trưởng thành. Trong ngành chăn nuôi, gà mái được nuôi để lấy trứng hoặc nhân giống. Chúng có tính cách hiền lành và thường được nuôi nhiều trong gia đình.
Con gà con tiếng Anh là gì?
Con gà con trong tiếng Anh là “chick”. Gà con thường có màu vàng hoặc nâu nhạt. Gà con vừa nở ra khỏi trứng có lông tơ mềm và sẽ bắt đầu phát triển lông vĩnh viễn khi lớn dần. Gà con cần sự chăm sóc cẩn thận để phát triển mạnh khỏe, thường được nuôi trong môi trường ấm áp và an toàn trong những tuần đầu đời.
Một số từ vựng khác về con gà trong tiếng Anh
Bên cạnh các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề quen thuộc về gà như chicken, rooster, hen và chick, dưới đây là một số từ vựng khác liên quan đến gà mà bạn có thể tham khảo:
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Beak
|
/biːk/
|
Mỏ
|
Comb
|
/kɒm/
|
Mào gà
|
Wattles
|
/ˈwɒt.lz/
|
Tích gà (thịt dưới mỏ)
|
Claw
|
/klɔː/
|
Vuốt
|
Feather
|
/ˈfeð.ər/
|
Lông
|
Flock
|
/flɒk/
|
Bầy đàn (gà)
|
Coop
|
/kuːp/
|
Chuồng gà
|
Brood
|
/bruːd/
|
Ổ gà con
|
Peck
|
/pek/
|
Mổ
|
Scratch
|
/skrætʃ/
|
Bới đất
|
Roost
|
/ruːst/
|
Chỗ đậu ngủ
|
Free-range
|
/ˌfriː ˈreɪndʒ/
|
Gà thả vườn
|
Poultry
|
/ˈpəʊl.tri/
|
Gia cầm
|
Layer
|
/ˈleɪ.ər/
|
Gà đẻ
|
Broiler
|
/ˈbrɔɪ.lər/
|
Gà lấy thịt
|
Incubator
|
/ˈɪŋ.kjə.beɪ.tər/
|
Máy ấp trứng
|
Hatch
|
/hætʃ/
|
Nở (trứng nở gà con)
|
Eggshell
|
/ˈeɡ.ʃel/
|
Vỏ trứng
|
Nest
|
/nest/
|
Tổ (ổ) gà
|
Crow
|
/krəʊ/
|
Tiếng gáy của gà trống
|
Molt (Moult)
|
/məʊlt/
|
Thay lông
|
Drumstick
|
/ˈdrʌm.stɪk/
|
Đùi gà
|
Breast
|
/brest/
|
Ức gà
|
Spur
|
/spɜːr/
|
Cựa gà
|
Cockerel
|
/ˈkɒk.ər.əl/
|
Gà trống tơ
|
Pullet
|
/ˈpʊl.ɪt/
|
Gà mái tơ
|
Gizzard
|
/ˈɡɪz.əd/
|
Mề gà
|
Crop
|
/krɒp/
|
Diều gà
|
Capon
|
/ˈkeɪ.pɒn/
|
Gà trống thiến
|
Chick feeder
|
/ʧɪk ˈfiː.dər/
|
Máng ăn cho gà con
|
Ri Chicken
|
/ri ˈtʃɪkɪn/
|
Gà ri
|
Black-boned Chicken
|
/blæk-boʊnd ˈtʃɪkɪn/
|
Gà ác
|
Bantam Chicken
|
/ˈbæntəm ˈtʃɪkɪn/
|
Gà tre
|
Vietnamese Fighting Chicken
|
/ˈviːtnæmiːz ˈfaɪtɪŋ ˈtʃɪkɪn/
|
Gà nòi
|
Dong Tao Chicken
|
/dɒŋ taʊ ˈtʃɪkɪn/
|
Gà Đông Tảo
|
Mach Hoach Chicken
|
/mɑːk hwɑːk ˈtʃɪkɪn/
|
Gà Mạnh Hoạch
|
Rooster Crow
|
/ˈruːstər kroʊ/
|
Gà gáy
|
Chicken Egg
|
/ˈtʃɪkɪn ɛɡ/
|
Trứng gà
|
Chicken Meat
|
/ˈtʃɪkɪn miːt/
|
Thịt gà
|
Fried Chicken
|
/fraɪd ˈtʃɪkɪn/
|
Gà chiên
|
Boiled Chicken
|
/bɔɪld ˈtʃɪkɪn/
|
Gà luộc
|
Chicken Breeder
|
/ˈtʃɪkɪn ˈbriːdər/
|
Người nuôi gà
|
Poultry Farmer
|
/ˈpoʊltri ˈfɑːrmər/
|
Người chăn nuôi gia cầm
|
Rooster Tail
|
/ˈruːstər teɪl/
|
Đuôi gà trống
|
Hen House
|
/hɛn haʊs/
|
Chuồng gà mái
|
Chicken Coop
|
/ˈtʃɪkɪn kuːp/
|
Cái lồng gà
|
Chicken Feed
|
/ˈtʃɪkɪn fiːd/
|
Thức ăn cho gà
|
Chicken Wing
|
/ˈtʃɪkɪn wɪŋ/
|
Cánh gà
|
Chicken Breast
|
/ˈtʃɪkɪn brɛst/
|
Ức gà
|
Chicken Thigh
|
/ˈtʃɪkɪn θaɪ/
|
Đùi gà
|
Chicken Drumstick
|
/ˈtʃɪkɪn ˈdrʌmstɪk/
|
Đùi gà
|
Chicken Liver
|
/ˈtʃɪkɪn ˈlɪvər/
|
Gan gà
|
Chicken Broth
|
/ˈtʃɪkɪn brɔːθ/
|
Nước dùng gà
|
Chicken Cutlet
|
/ˈtʃɪkɪn ˈkʌtlɪt/
|
Thịt gà phi lê
|
Chicken Sausage
|
/ˈtʃɪkɪn ˈsɔːsɪdʒ/
|
Xúc xích gà
|
Chicken Casserole
|
/ˈtʃɪkɪn ˈkæsəroʊl/
|
Món hầm gà
|
Xem thêm : 20+ Bài viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh CÓ DỊCH kèm hướng dẫn chi tiết Chicken Parmesan
|
/ˈtʃɪkɪn ˌpɑːrməˈzæn/
|
Gà Parmesan
|
Chicken Satay
|
/ˈtʃɪkɪn səˈteɪ/
|
Gà xiên nướng (Satay)
|
Một số thành ngữ hay về chicken trong tiếng Anh
Khi học tiếng Anh theo chủ đề, việc hiểu và sử dụng thành ngữ là một phần quan trọng để tăng cường khả năng giao tiếp tự nhiên và sâu sắc hơn. Đặc biệt, các thành ngữ liên quan đến “gà” mang đến nhiều hình ảnh hài hước và sắc thái ý nghĩa phong phú.
Dưới đây là danh sách các thành ngữ về con gà trong tiếng Anh, kèm theo ý nghĩa để giúp bạn dễ dàng học và áp dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Thành ngữ tiếng Anh
|
Ý nghĩa
|
As scared as a chicken
|
Rất sợ hãi hoặc dễ bị kích động.
|
Headless chicken
|
Hành động mà không có kế hoạch hoặc tổ chức.
|
Don’t count your chickens before they hatch
|
Đừng tính trước sự thành công.
|
Rule the roost
|
Kiểm soát một tình huống hoặc nhóm người.
|
Chicken feed
|
Một số tiền nhỏ hoặc không đáng kể.
|
A mother hen
|
Người phụ nữ lo lắng và quan tâm đến người khác.
|
Chick flick
|
Thể loại phim tình cảm lãng mạn thường dành cho phụ nữ.
|
Hen party
|
Tiệc mừng trước đám cưới của cô dâu và bạn bè nữ.
|
Run around like a headless chicken
|
Chạy lung tung mà không có kế hoạch hoặc mục đích.
|
Cock and bull story
|
Một câu chuyện không có thật hoặc khó tin.
|
Chick magnet
|
Người thu hút sự chú ý của phụ nữ trẻ.
|
Chicken-hearted
|
Nhát gan, không dám đối mặt với khó khăn.
|
Henpecked
|
Bị vợ kiểm soát hoặc áp đặt.
|
Play chicken
|
Tham gia thách thức mà không chắc chắn về kết quả.
|
Chickens come home to roost
|
Gieo nhân nào gặp quả nấy.
|
Cock of the walk
|
Người tự mãn hoặc kiêu ngạo.
|
Ruffle someone’s feathers
|
Làm ai đó bực mình hoặc không hài lòng.
|
A chicken and egg situation
|
Tình huống “gà và trứng”, không rõ điều gì xảy ra trước.
|
Cock-a-hoop
|
Rất vui mừng và tự hào về một điều gì đó.
|
A nest egg
|
Tiền tiết kiệm để sử dụng trong tương lai.
|
Don’t count your chickens before they hatch
|
Đừng mong đợi điều gì trước khi nó thực sự xảy ra.
|
The chickens have come home to roost
|
Những hành động xấu trong quá khứ sẽ quay lại gây hậu quả.
|
Run around like a chicken with its head cut off
|
Hoảng loạn, hành động lộn xộn, không kiểm soát.
|
Chicken out
|
Tránh làm việc gì đó vì sợ hãi, rút lui vào phút chót.
|
Walk on eggshells
|
Cẩn thận để không làm người khác buồn hoặc tức giận.
|
Rule the roost
|
Là người nắm quyền kiểm soát trong gia đình hoặc nhóm.
|
Scarce as hen’s teeth
|
Cực kỳ hiếm gặp.
|
Fly the coop
|
Bỏ trốn, rời khỏi nơi nào đó mà không báo trước.
|
Don’t put all your eggs in one basket
|
Đừng đặt toàn bộ nguồn lực vào một kế hoạch duy nhất.
|
Chicken feed
|
Số tiền nhỏ, không đáng kể.
|
Một số lưu ý khi sử dụng từ vựng về con gà trong tiếng Anh
Khi sử dụng từ vựng tiếng Anh thông dụng về con gà, có một số lưu ý quan trọng sau đây mà mọi người cần lưu ý để đảm bảo việc sử dụng từ đúng ngữ cảnh và thể hiện được ý nghĩa một cách chính xác:
Phân biệt từ ngữ liên quan đến gà dựa trên ngữ cảnh
Chicken: Có thể dùng để chỉ thịt gà (khi nói về món ăn) hoặc chỉ con gà (gia cầm). Ví dụ, “I had chicken for dinner” có nghĩa là “Tôi đã ăn thịt gà cho bữa tối”, còn “We have a few chickens on the farm” có nghĩa là “Chúng tôi có vài con gà ở trang trại”.
Hen và Rooster: Hen chỉ gà mái, còn Rooster (hoặc Cock trong tiếng Anh Anh) chỉ gà trống. Cần lưu ý sử dụng chính xác dựa trên giới tính của con gà.
Sử dụng thành ngữ đúng ngữ cảnh
Các thành ngữ liên quan đến gà thường mang ý nghĩa bóng bẩy hoặc ẩn dụ. Dưới đây là một số lưu ý cụ thể:
-
Chicken out: Sử dụng khi ai đó rút lui vì sợ hãi trong một tình huống, không phải để chỉ việc bỏ cuộc trong mọi trường hợp. Ví dụ, “He wanted to skydive but chickened out at the last minute.”
-
Don’t count your chickens before they hatch: Sử dụng khi cảnh báo người khác không nên tính toán quá sớm cho những điều chưa chắc chắn.
-
Run around like a headless chicken: Nên dùng để mô tả trạng thái hành động hỗn loạn, không có kế hoạch trong những tình huống căng thẳng, chứ không chỉ trạng thái bình thường.
Chú ý sự khác biệt giữa các từ vựng thông thường và thành ngữ
-
Hen party: Là tiệc mừng trước đám cưới dành cho phụ nữ, khác hoàn toàn với hen là từ chỉ con gà mái. Thành ngữ này được sử dụng phổ biến trong văn hóa phương Tây.
-
Chick flick: Chỉ loại phim tình cảm lãng mạn, không liên quan đến chick là con gà con. Nên sử dụng khi nói về các bộ phim dành cho đối tượng chủ yếu là phụ nữ.
Cẩn trọng với từ đa nghĩa
Một số từ vựng liên quan đến gà có thể mang nhiều ý nghĩa trong các bối cảnh khác nhau. Ví dụ từ Roost có thể mang nghĩa là chỗ ngủ của gà, nhưng trong thành ngữ “rule the roost”, từ này có nghĩa là người đứng đầu, kiểm soát tình huống.
Không dùng thành ngữ gà theo nghĩa đen
Các thành ngữ như “scarce as hen’s teeth” hay “cock and bull story” đều mang nghĩa ẩn dụ, vì vậy tránh hiểu chúng theo nghĩa đen. Ví dụ, “scarce as hen’s teeth” có nghĩa là rất hiếm gặp, chứ không phải thực sự chỉ về răng của gà mái (vì gà mái không có răng).
Cẩn trọng với từ chỉ cảm xúc tiêu cực
Một số từ liên quan đến gà mang sắc thái tiêu cực hoặc châm biếm:
-
Chicken-hearted: Dùng để miêu tả người nhát gan, có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu không dùng đúng ngữ cảnh.
-
Henpecked: Miêu tả người đàn ông bị vợ kiểm soát, có thể gây xúc phạm nếu sử dụng không đúng cách.
Khám Phá Siêu Ứng Dụng Nguyễn Tất Thành Junior – Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ!
Chào mừng đến với Nguyễn Tất Thành Junior – Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Nguyễn Tất Thành Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó.
Tại sao bố mẹ nên chọn Nguyễn Tất Thành Junior đồng hành cùng bé?
Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!
Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:
Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Nguyễn Tất Thành Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ.
Hãy để Nguyễn Tất Thành Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé.
|
Kết luận
Trên đây là những thông tin chia sẻ về chủ đề con gà tiếng Anh là gì? Tóm lại, việc học từ vựng tiếng Anh về chủ đề con gà không chỉ giúp mở rộng vốn từ mà còn giúp người học hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ ngữ trong những tình huống cụ thể, từ cuộc sống hàng ngày đến các thành ngữ mang tính hài hước và ẩn dụ. Vậy nên, hãy luyện tập thường xuyên để tăng cường khả năng vận dụng từ ngữ một cách hiệu quả và chính xác nhé.
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)