- Chi tiết bảng chữ cái tiếng Pháp
- Chữ cái
- Kí tự đặc biệt
- Dấu
- Chữ số
- Bảng phiên âm tiếng Pháp sang tiếng Việt
- Nguyên âm
- Phụ âm
- Dấu
- Kí tự đặc biệt
- Chữ số
- Mẹo học bảng chữ cái Pháp nhanh thuộc
- Học bảng chữ tiếng Pháp qua lời bài hát
- Chú ý quy tắc phát âm
- Phân biệt tiếng Pháp với tiếng Anh
- Thực hành thường xuyên
- Tham gia các khóa học
- Lời kết
Bảng chữ cái tiếng Pháp là kiến thức căn bản mà bất cứ người học tiếng Pháp nào cũng phải biết. Chung hệ chữ La Tinh nên tiếng Pháp cũng bao gồm các chữ cái quen thuộc như tiếng Anh. Bạn chỉ cần ghi nhớ cách phát âm của từng chữ và quy tắc nguyên âm, phụ âm.
- 5+ công cụ kiểm tra nghe tiếng Anh chất lượng, dễ sử dụng!
- Tổng hợp công thức đạo hàm của các hàm số cơ bản đầy đủ nhất
- Toán tư duy ở tiểu học có gì khác biệt? Các dạng bài tập thường gặp!
- Con hổ tiếng Anh là gì? Cách đọc con hổ trong tiếng Anh
- Có nên cho con đi du học tiểu học? Giải đáp thắc mắc cho cha mẹ!
Chi tiết bảng chữ cái tiếng Pháp
Bảng chữ cái nước Pháp chuẩn sẽ bao gồm 26 chữ cái, 5 loại dấu, 13 kí tự đặc biệt và 10 chữ số cơ bản.
Bạn đang xem: Bảng chữ cái tiếng Pháp: Cách đọc và phiên âm cho người mới
- Chữ cái: A, B, C, D, E, F, G, H, I, J, K, L, M, N, O, P, Q, R, S, T, U, V, W, X, Y, Z.
- Dấu: Dấu huyền (\), dấu sắc (/), dấu mũ (^), dấu móc dưới chữ Ç (Ç), dấu hai chấm phía trên các chữ (¨).
- Kí tự đặc biệt: ç, é, à, ù, œ, ï, â, ê, î, ô, û, ë, ü.
- Chữ số: 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9.
Cách phát âm tiếng Pháp sẽ thay đổi tùy vào chữ cái và các dấu đi kèm với chữ cái đó.
Chữ cái
-
a
/a/
-
b
/bê/
-
c
/xê/
-
d
/đê/
-
e
/e rờ/
-
f
/ép phờ/
-
g
/giê/
-
h
/at sờ/
-
i
/i/
-
j
/gi/
-
k
/ka/
-
l
/eo lờ/
-
m
/em mờ/
-
n
/en nờ/
-
o
/o/
-
p
/pê/
-
q
/quy/
-
r
/e rờ/
-
s
/ét xờ/
-
t
/tê/
-
u
/uy/
-
v
/vê/
-
w
/đúp lơ vê/
-
x
/ích/
-
y
/y cơ grếch/
-
z
/dét đờ/
Kí tự đặc biệt
-
ç
/xê-đi-dơ/
-
é
/e-gờ/
-
à
/a/
-
ù
/u/
-
œ
/ơ/
-
ï
/i/
-
â
/a/
-
ê
/e/
-
î
/i/
-
ô
/o/
-
û
/u/
-
ë
/e/
-
ü
/u/
Dấu
Chữ số
-
0
/zéro/
-
1
/un/
-
2
/deux/
-
3
/trois/
-
4
/quatre/
-
5
/cinq/
-
6
/six/
-
7
/sept/
-
8
/huit/
-
9
/neuf/
Bảng phiên âm tiếng Pháp sang tiếng Việt
Tuy dùng chung bảng chữ cái La Tinh nhưng cách phát âm các chữ cái trong tiếng Pháp hoàn toàn khác biệt so với tiếng Anh hay tiếng Việt. Bảng phiên âm tiếng Pháp và cách đọc bằng tiếng Việt sẽ giúp bạn phân biệt rõ:
Nguyên âm
Có tất cả 6 nguyên âm trong tiếng Pháp gồm: a, e, i, o, u, y. Cách phát âm cụ thể như sau:
Phụ âm
Ngoài nguyên âm thì 20 chữ cái còn lại đều là phụ âm. Bảng phát âm tiếng Pháp chuẩn cho các phụ âm b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, z như sau:
Dấu
Có 5 loại dấu trong tiếng Pháp gồm dấu huyền (\), dấu sắc (/), dấu mũ (^), dấu móc dưới chữ Ç (Ç), dấu hai chấm phía trên các chữ (¨).
Kí tự đặc biệt
Khi kết hợp các dấu với chữ c, e, a, u, i, o ta được những kí tự đặc biệt gồm: ç, é, à, ù, œ, ï, â, ê, î, ô, û, ë, ü.
Chữ số
Các chữ số trong tiếng Pháp gồm 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9. Cách đọc như sau:
Ngoài bảng phiên âm tiếng Pháp, The POET magazine còn tổng hợp nhiều ngôn ngữ khác tại https://www.thepoetmagazine.org/hoc-thuat/.
Mẹo học bảng chữ cái Pháp nhanh thuộc
Để học chữ Pháp và cách phát âm chuẩn trong thời gian ngắn không phải chuyện đơn giản. Bạn hãy áp dụng những kinh nghiệm sau để đạt hiệu quả tối ưu nhất:
Học bảng chữ tiếng Pháp qua lời bài hát
Giống như bảng chữ cái tiếng Anh, bảng tiếng Pháp cũng có bài hát đi kèm giúp bạn nhanh chóng ghi nhớ cách phát âm các chữ cái hơn. Hãy sử dụng kết hợp bài hát này khi đọc, viết để từng âm thanh in sâu vào trí nhớ.
Ngoài ra, bạn có thể nghe nhạc và xem các bộ phim bằng tiếng Pháp để làm quen với cách phát âm, ngữ điệu thực tế của ngôn ngữ này.
Chú ý quy tắc phát âm
Tiếng Pháp sử dụng bộ quy tắc phát âm riêng, chẳng hạn như khi các phụ âm đứng cuối từ, tha chỉ phát âm phần cuối mà không phát âm phụ âm này. Bạn hãy tìm hiểu thật kĩ bộ quy tắc này để phát âm chính xác hơn.
Phân biệt tiếng Pháp với tiếng Anh
Tiếng Pháp có bảng chữ cái tương tự tiếng Anh nhưng cách phát âm hoàn toàn khác. Bạn cần phân biệt rõ hai ngôn ngữ này, tránh những nhầm lẫn không đáng có. Chẳng hạn như từ W trong tiếng Pháp đọc là đúp lơ vê.
Thực hành thường xuyên
Khi học bất cứ ngôn ngữ nào, việc thực hành thường xuyên luôn là chìa khóa giúp người học nhanh đạt được kết quả tốt. Với tiếng Pháp cũng vậy, đừng vì hệ thống chữ đơn giản mà chủ quan, xao lãng việc luyện tập.
Tham gia các khóa học
Thay vì học một mình, bạn hãy tham khảo các khóa học online, offline hoặc tham gia vào các cộng đồng học tiếng Pháp để cùng trao đổi thông tin, kiến thức. Đồng thời làm quen với những người bạn mới có chung mục đích, sở thích với mình, từ đó có thêm động lực học mỗi ngày.
Lời kết
Bảng chữ cái tiếng Pháp không quá phức tạp nhưng đòi hỏi người học phân biệt với tiếng Việt và tiếng Anh. Phần đặc biệt nhất trong hệ thống bảng chữ này là các dấu cùng kí tự đặc biệt. Bạn hãy dành nhiều thời gian để ghi nhớ hai phần này.
Ngoài ra, bạn đừng quên truy cập Thepoetmagazine.org để theo dõi thêm các bảng chữ cái sau:
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Học thuật
Ý kiến bạn đọc (0)