- Bạn gái tiếng Anh là gì?
- Bạn gái tiếng Anh đọc là gì? Cách phát âm từ vựng bạn gái trong tiếng Anh chuẩn
- Tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến bạn gái
- Một số lưu ý khi sử dụng từ “girlfriend “ bạn gái trong tiếng Anh
- Nghĩa chính và ngữ cảnh
- Sự khác biệt giữa “girlfriend” và “female friend”
- Số nhiều của “girlfriend”
- Phân biệt với từ “wife”
- Từ đồng nghĩa và liên quan
- Ngữ điệu và thái độ khi sử dụng từ “girlfriend”
- Kết luận
Trong quá trình học tiếng Anh, chủ đề “bạn gái” chắc hẳn là một trong những từ vựng thường gặp khi giao tiếp, học tập, hoặc trò chuyện hàng ngày. Vậy bạn gái tiếng Anh là gì? Hãy cùng Nguyễn Tất Thành mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh này một cách hiệu quả hơn trong bài viết sau đây nhé.
- TOP 5 ứng dụng học tiếng anh offline trên máy tính được đánh giá tốt nhất năm 2024
- Kỳ thi đại học tiếng Anh là gì? Những thông tin liên quan tới kỳ thi đại học mới nhất
- Scope of works là gì? Vai trò quan trọng của Scope of works trong công việc
- Pod là gì? Giải đáp mọi thông tin về Pod System
- [A-Z] Kinh nghiệm du học cấp 3 tại New Zealand (Bậc THPT)
Bạn gái tiếng Anh là gì?
“Bạn gái” trong tiếng Anh là “girlfriend”. Đây là danh từ dùng để chỉ người phụ nữ mà bạn đang có mối quan hệ tình cảm, lãng mạn với cô ấy. “Girlfriend” thường được sử dụng khi nói về một mối quan hệ tình cảm nhưng chưa đến mức hôn nhân.
Bạn đang xem: Bạn gái tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng liên quan đến bạn gái trong tiếng Anh
Ví dụ:
-
She is my girlfriend. (Cô ấy là bạn gái của tôi.)
-
We’ve been together as boyfriend and girlfriend for two years. (Chúng tôi đã là bạn trai, bạn gái của nhau được hai năm.)
Từ “girlfriend” có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh, nhưng phổ biến nhất là trong các mối quan hệ yêu đương.
Bạn gái tiếng Anh đọc là gì? Cách phát âm từ vựng bạn gái trong tiếng Anh chuẩn
Từ “girlfriend” có phiên âm tiếng Anh là /ˈɡɜːl.frend/ (giọng Anh Anh) hoặc /ˈɡɝːl.frend/ (giọng Anh Mỹ). Cách phát âm như sau:
- “Girl”: /ɡɜːl/ (giọng Anh Anh) hoặc /ɡɝːl/ (giọng Anh Mỹ) sẽ đọc gần như “gơ-l”, với âm “gơ” nhẹ ở đầu và kéo dài âm “l” ở cuối. Nhấn mạnh ở âm “gơ”.
- “Friend”: /frend/ đọc là “fờ-ren”, nhấn nhẹ âm “fờ”, sau đó âm “ren” phát ra dứt khoát.
Vậy nên, khi phát âm từ bạn gái bạn sẽ nhấn vào âm “gơ” của từ “girl” và nối liền mạch sang “phờ-ren” của từ “friend” để đọc thành “gơ-l phờ-ren”.
Để phát âm chuẩn, bạn có thể tham khảo thêm bằng cách nghe người bản xứ nói, hoặc luyện học phát âm qua Nguyễn Tất Thành Speak của Nguyễn Tất Thành, có chức năng kiểm tra phát âm và nhận diện giọng nói giúp người học tự tin giao tiếp chuẩn bản ngữ.
Tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến bạn gái
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ trong các tình huống thực tế. Trong chủ đề về “bạn gái” và các mối quan hệ tình cảm, có nhiều từ vựng liên quan mà bạn có thể áp dụng để giao tiếp về tình yêu, quan hệ và cảm xúc.
Dưới đây sẽ là một số từ vựng liên quan để mọi người tham khảo và sử dụng đúng ngữ cảnh:
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Girlfriend
|
/ˈɡɜːl.frend/
|
Bạn gái
|
Boyfriend
|
/ˈbɔɪ.frend/
|
Bạn trai
|
Love
|
/lʌv/
|
Tình yêu
|
Relationship
|
/rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
|
Mối quan hệ
|
Date
|
/deɪt/
|
Buổi hẹn hò, hẹn hò
|
Romantic
|
/rəʊˈmæn.tɪk/
|
Lãng mạn
|
Couple
|
/ˈkʌp.əl/
|
Cặp đôi
|
Partner
|
/ˈpɑːt.nər/
|
Đối tác (người yêu)
|
Affection
|
/əˈfek.ʃən/
|
Sự yêu mến, tình cảm
|
Crush
|
/krʌʃ/
|
Cảm nắng (thích ai đó)
|
Commitment
|
/kəˈmɪt.mənt/
|
Sự cam kết
|
Flirt
|
/flɜːt/
|
Tán tỉnh
|
Soulmate
|
/ˈsəʊl.meɪt/
|
Tri kỷ
|
Attraction
|
/əˈtræk.ʃən/
|
Sự hấp dẫn
|
Breakup
|
/ˈbreɪk.ʌp/
|
Chia tay
|
Trust
|
/trʌst/
|
Niềm tin
|
Loyalty
|
/ˈlɔɪ.əl.ti/
|
Sự trung thành
|
Jealousy
|
/ˈdʒel.ə.si/
|
Sự ghen tuông
|
Argument
|
/ˈɑːɡ.jə.mənt/
|
Cuộc tranh cãi
|
Hug
|
/hʌɡ/
|
Ôm
|
Kiss
|
/kɪs/
|
Hôn
|
Proposal
|
/prəˈpəʊ.zəl/
|
Lời cầu hôn
|
Engaged
|
/ɪnˈɡeɪdʒd/
|
Đã đính hôn
|
Marriage
|
/ˈmær.ɪdʒ/
|
Hôn nhân
|
Wedding
|
/ˈwed.ɪŋ/
|
Đám cưới
|
Anniversary
|
/ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/
|
Kỷ niệm (ngày cưới, yêu nhau)
|
Heartbroken
|
/ˈhɑːt.brəʊ.kən/
|
Đau khổ vì tình
|
Long-distance relationship
|
/ˌlɒŋˈdɪs.təns/ rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
|
Mối quan hệ xa cách
|
Support
|
/səˈpɔːt/
|
Sự hỗ trợ
|
Patience
|
/ˈpeɪ.ʃəns/
|
Sự kiên nhẫn
|
Argument
|
/ˈɑːɡ.jə.mənt/
|
Cuộc tranh cãi
|
Compromise
|
/ˈkɒm.prə.maɪz/
|
Sự thỏa hiệp
|
Make up
|
/meɪk ʌp/
|
Làm lành, hòa giải
|
Compatibility
|
/kəmˌpæt.ɪˈbɪl.ə.ti/
|
Sự hòa hợp
|
Supportive
|
/səˈpɔː.tɪv/
|
Hỗ trợ lẫn nhau
|
Understanding
|
/ˌʌn.dəˈstæn.dɪŋ/
|
Thấu hiểu
|
Chemistry
|
/ˈkem.ɪ.stri/
|
Sự tương hợp, kết nối
|
Commitment
|
/kəˈmɪt.mənt/
|
Sự cam kết
|
Argument
|
/ˈɑːɡ.jə.mənt/
|
Cuộc tranh cãi
|
Emotion
|
/ɪˈməʊ.ʃən/
|
Cảm xúc
|
Intimacy
|
/ˈɪn.tɪ.mə.si/
|
Sự thân mật
|
Honesty
|
/ˈɒn.ɪ.sti/
|
Sự thành thật
|
Trustworthy
|
/ˈtrʌstˌwɜː.ði/
|
Đáng tin cậy
|
Infatuation
|
/ɪnˌfætʃ.uˈeɪ.ʃən/
|
Sự say mê
|
Best friend
|
/best frend/
|
Bạn thân nhất
|
Close friend
|
/kləʊs frend/
|
Bạn thân
|
Friendship
|
/ˈfrend.ʃɪp/
|
Tình bạn
|
Companion
|
/kəmˈpæn.jən/
|
Người đồng hành, bạn đồng hành
|
Confidante
|
/ˈkɒn.fɪ.dænt/
|
Bạn tâm giao (bạn thân thiết, có thể chia sẻ mọi chuyện)
|
Circle of friends
|
Xem thêm : TOP 10 app đọc sách song ngữ với đa dạng chủ đề được yêu thích nhất /ˈsɜː.kəl əv frendz/
|
Vòng tròn bạn bè
|
BFF (Best Friends Forever)
|
/biː.ɛf.ɛf/
|
Bạn thân mãi mãi
|
Buddy
|
/ˈbʌd.i/
|
Bạn (cách gọi thân mật)
|
Pal
|
/pæl/
|
Bạn (cách gọi thân mật)
|
Girl squad
|
/ɡɜːl skwɒd/
|
Nhóm bạn gái thân
|
Trust
|
/trʌst/
|
Niềm tin
|
Hang out
|
/hæŋ aʊt/
|
Đi chơi cùng nhau
|
Lend an ear
|
/lend ən ɪə/
|
Lắng nghe (chia sẻ)
|
Share secrets
|
/ʃeə ˈsiː.krɪts/
|
Chia sẻ bí mật
|
Girl talk
|
/ɡɜːl tɔːk/
|
Tám chuyện (giữa các bạn gái)
|
Bonding
|
/ˈbɒn.dɪŋ/
|
Sự gắn kết
|
Shoulder to cry on
|
/ˈʃəʊl.də tu kraɪ ɒn/
|
Chỗ dựa (khi cần người để chia sẻ)
|
Supportive
|
/səˈpɔː.tɪv/
|
Hỗ trợ, động viên lẫn nhau
|
Empathy
|
/ˈem.pə.θi/
|
Sự thấu cảm
|
Caring
|
/ˈkeə.rɪŋ/
|
Quan tâm
|
Comfort
|
/ˈkʌm.fət/
|
An ủi, động viên
|
Mutual understanding
|
/ˈmjuː.tʃu.əl ˌʌn.dəˈstæn.dɪŋ/
|
Sự thấu hiểu lẫn nhau
|
Respect
|
/rɪˈspekt/
|
Sự tôn trọng
|
Reunion
|
/rɪˈjuː.ni.ən/
|
Buổi gặp gỡ, hội ngộ bạn bè
|
Inside jokes
|
/ˈɪn.saɪd dʒəʊks/
|
Trò đùa riêng tư (chỉ bạn bè hiểu)
|
Keep in touch
|
/kiːp ɪn tʌtʃ/
|
Giữ liên lạc
|
Một số lưu ý khi sử dụng từ “girlfriend “ bạn gái trong tiếng Anh
Khi sử dụng từ “girlfriend” trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng sau đây mà bạn cần biết để sử dụng từ này chính xác và tránh hiểu lầm:
Nghĩa chính và ngữ cảnh
“Girlfriend” chủ yếu được sử dụng để chỉ bạn gái trong mối quan hệ tình cảm. Nó thường ám chỉ một người phụ nữ trong tiếng Anh mà bạn đang hẹn hò hoặc có quan hệ yêu đương.
Ví dụ: She is my girlfriend. (Cô ấy là bạn gái của tôi.)
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, “girlfriend” có thể được dùng giữa các cô gái để chỉ bạn bè thân thiết, nhưng thường trong bối cảnh này, nó không mang nghĩa tình cảm yêu đương. Để tránh nhầm lẫn, cần chú ý ngữ cảnh.
Ví dụ: I’m going out with my girlfriends this weekend. (Tôi sẽ đi chơi với các cô bạn thân vào cuối tuần này.)
Sự khác biệt giữa “girlfriend” và “female friend”
“Girlfriend” thường chỉ bạn gái trong mối quan hệ tình yêu. Nếu bạn muốn nói về bạn là nữ nhưng không có mối quan hệ tình cảm, nên sử dụng cụm từ “female friend” để tránh hiểu lầm.
Ví dụ: She is my female friend. (Cô ấy là bạn nữ của tôi.)
Số nhiều của “girlfriend”
“Girlfriends” (số nhiều) có thể mang nghĩa nhiều người bạn gái hoặc nhóm bạn nữ thân thiết. Trong ngữ cảnh không phải tình yêu, girlfriends thường dùng để chỉ nhóm bạn gái thân thiết.
Ví dụ: I went shopping with my girlfriends. (Tôi đi mua sắm với các cô bạn gái thân của tôi.)
Phân biệt với từ “wife”
“Girlfriend” ám chỉ mối quan hệ chưa kết hôn, trong khi “wife” (vợ) được dùng sau khi kết hôn, nếu dùng danh xưng trong giao tiếp sẽ là Mrs trong tiếng Anh.
Ví dụ: Before she became my wife, she was my girlfriend for three years. (Trước khi trở thành vợ tôi, cô ấy là bạn gái của tôi suốt ba năm.)
Từ đồng nghĩa và liên quan
Bạn có thể sử dụng các từ hoặc cụm từ khác như partner, significant other (người yêu) trong trường hợp muốn nhấn mạnh về một mối quan hệ mà không xác định giới tính hay tình trạng kết hôn.
Ví dụ: She’s my significant other. (Cô ấy là người yêu của tôi.)
Ngữ điệu và thái độ khi sử dụng từ “girlfriend”
Từ “girlfriend” có thể được sử dụng một cách thân thiện và bình thường trong các cuộc hội thoại hàng ngày, nhưng cần chú ý ngữ điệu và tình huống để không làm người khác hiểu nhầm.
Trong văn viết trang trọng, đặc biệt là các tài liệu hoặc email, từ “partner” hoặc “significant other” có thể phù hợp hơn khi nói về mối quan hệ tình cảm.
Khám Phá Siêu Ứng Dụng Nguyễn Tất Thành Junior – Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ!
Chào mừng đến với Nguyễn Tất Thành Junior – Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Nguyễn Tất Thành Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó.
Tại sao bố mẹ nên chọn Nguyễn Tất Thành Junior đồng hành cùng bé?
Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!
Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:
Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Nguyễn Tất Thành Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ.
Hãy để Nguyễn Tất Thành Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé.
|
Kết luận
Qua những chia sẻ trên đây, chắc hẳn mọi người cũng đã hiểu rõ hơn bạn gái tiếng Anh là gì? Tóm lại, từ “girlfriend” rất phổ biến và thông dụng khi nói về bạn gái trong một mối quan hệ tình cảm, nhưng cũng cần lưu ý đến ngữ cảnh sử dụng để tránh hiểu nhầm và sử dụng chính xác hơn trong giao tiếp nhé.
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)