Cách phát âm æ chuẩn | Phân biệt /ɑː/, /æ,/ /e/ cực dễ

Trong tiếng Anh, sự khác biệt và phát âm của æ đôi khi là một thách thức đối với người học vì âm thanh này thường nhầm lẫn với các âm thanh khác như /e /hoặc /ː /. Trong bài viết này, tiền sẽ đưa ra các hướng dẫn cụ thể về cách phát âm theo cách đơn giản và chính xác nhất của các âm thanh trên.
- Top 10+ bài học cho bé 3 tuổi giúp phát triển ngôn ngữ một cách toàn diện
- Con học tiếng Anh lớp 1 cần gì? 5+ kỹ năng ba mẹ cần dạy con!
- Soạn bài Sự tích hoa tỉ muội tiếng Việt lớp 2 tập 1 Kết nối tri thức với cuộc sống
- Danh từ của Necessary là gì? Word form của Necessary và cách dùng
- Cách dạy con viết chữ nhanh đơn giản, bé dễ tiếp thu
Cách phát âm bằng tiếng Anh
Để phát âm / æ / đúng, hãy để khỉ làm theo các hướng dẫn sau.
Bạn đang xem: Cách phát âm æ chuẩn | Phân biệt /ɑː/, /æ,/ /e/ cực dễ
Miệng -shped
Dưới đây là một hình ảnh chi tiết mô tả miệng của miệng khi phát âm / æ / bằng tiếng Anh:
Cách phát âm
Trong tiếng Anh, âm thanh /æ /(còn được gọi là “E Flat”), là một nguyên âm ngắn, với cách phát âm nghe giống như một nửa âm /a /và một nửa của âm /e /. Phát âm chính xác của nguyên âm này như sau:
- Bước 1: Mở miệng rộng, cả theo chiều ngang và chiều dọc.
- Bước 2: Hạ lưỡi và hàm xuống sao cho đầu lưỡi chạm vào bên trong răng cửa ở hàm dưới.
- Bước 3: Giữ môi và phát âm / æ / æ rõ ràng và ngắn gọn.
Danh tính
Dưới đây là một số dấu hiệu nhận dạng khi gặp / æ / và một vài ví dụ cụ thể trong mỗi trường hợp bạn cần biết:
Các từ có 1 âm tiết chứa từ “A”, từ “A” sẽ phát âm /æ /
Ví dụ:
- FAN / Fæn / (n): Người hâm mộ
- Man /Mæn (n): Đàn ông
- Ban / (v): Cấm
- Bản đồ / Mæp /: Bản đồ
- Thiếu / læk / (v): thiếu
- Mũ / hæt / (n): mũ
- Chat / Tʃæn / (v): Nói chuyện
- Vat / væt / (n): hộp đựng nước
Các từ có 2 âm tiết trở lên và tập trung vào các âm tiết chứa từ “A”, từ “A” được phát âm /æ /æ /
Ví dụ:
- Giao thông / ˈtræfɪk / (n): Giao thông
- Người quản lý / ˈmænɪdʒə (r) / (n): Giám đốc
- Camera / ˈkæmrə / (n): Camera
- Kích hoạt / ˈktɪveɪt / (v): Kích hoạt
- Truy cập / ˈkses / (n): Truy cập vào
- Nến / ˈkændl / (n): nến
- Gia đình / ˈfæməli / (n): gia đình
- Thuyền trưởng / ˈkæptɪn / (n): Thuyền trưởng
Phát âm / e / bằng tiếng Anh
Để phát âm / e / đúng, làm thế nào để làm như sau:
Miệng -shped
Dưới đây là một minh họa của miệng hình miệng khi phát âm E/ bằng tiếng Anh:
Cách phát âm
Trong tiếng Anh, âm thanh / e / có một cách phát âm tương tự khi phát âm từ “E” bằng tiếng Việt. Dưới đây là các bước để phát âm phát âm này một cách dễ dàng và chính xác:
- Bước 1: Mở miệng tự nhiên theo chiều ngang.
- Bước 2: Đưa lưỡi của bạn lên một chút và sau đó hạ hàm.
- Bước 3: Giữ vị trí miệng và phát âm /e /.
Dấu hiệu nhận dạng âm thanh
Dấu hiệu công nhận khi gặp E/ và một số ví dụ cụ thể:
Từ này có 1 âm tiết chứa “ea”, hầu hết sẽ phát âm /e /
Ví dụ:
- Đầu / Hed / (n): Đầu
- Bánh mì / break / (n): bánh mì
- Dead / Ded / (a): chết
- Lan rộng / spred / (v): trải ra, thư giãn
- Treadmill /ˈtred.mɪl/ (n): Nhà máy gió
- Sẵn sàng / ‘Redi / (a): Sẵn sàng
Âm thanh / e / cũng thường xuất hiện trong từ chứa cụm “là” hoặc “không khí”
Ví dụ:
- FAIR / FEə / (n): Hội chợ
- Cặp / peə / (n): kép, cặp
- Sửa chữa / Rɪˈper / (v): Sửa chữa
- Giá vé / feə / (n): vé
- Chăm sóc / keə / (v): chăm sóc, chăm sóc
Từ một âm tiết chứa từ “e” và kết thúc bằng phụ âm, từ “e” thường được phát âm trong âm thanh /e / /
Ví dụ:
- Chuông / bel / (n): chuông
- Giường / giường / (n): giường
- Dress / Dres / (N): Váy
- Câu / ˈsentəns / (n): câu
- Thành viên / ˈmembə (r) / (n): Thành viên
- Kiểm tra / tʃek / (n): Kiểm tra
Phát âm / ː / bằng tiếng Anh
Để phát âm / ː / đúng, hãy để khỉ làm theo các hướng dẫn sau.
Miệng -shped
Nguyên âm / ː / còn được gọi là “nguyên âm dài A”, với miệng rộng và đôi môi tròn. Hình ảnh phát âm này được mô tả trong hình sau:
Cách phát âm
Phát âm này tương tự như cách phát âm của từ “A” trong tiếng Việt. Bởi vì / ː / ː / là một nguyên âm dài, khi phát âm, nên chú ý trong khoảng một giây để phân biệt rõ ràng.
- Bước 1: Mở miệng một cách tự nhiên và để môi thư giãn.
- Bước 2: Hạ lưỡi xuống.
- Bước 3: Phát âm / ː / rõ ràng.
Dấu hiệu nhận dạng âm thanh
Dấu hiệu nhận dạng khi gặp / ː / và một số ví dụ cụ thể:
Từ chứa từ “A”, theo sau là từ “R”
Ví dụ:
- Biểu đồ / tʃːrt / (n): Biểu đồ
- STAR / STːR / (A): STAR
- lớn / lːrdʒ / (a): dài, rộng
Khi nguyên âm “A” đứng ở đầu và theo sau là phụ âm “n”, “f”, “s”, …
Ví dụ:
- Trả lời / ˈnsə / (v): Trả lời
- After /ˈæf.tɚ/ (liên kết): Sau đó
- Hỏi / ːsk / (v): Hỏi
Xem thêm : Bảng đơn vị đo thời gian – Hướng dẫn cách quy đổi & giải bài tập thời gian chi tiết
Các từ chứa các từ “ua” và “au”
Ví dụ:
- dì / ːnt / (n): dì
- Bảo vệ / GːD / (N): Bảo vệ
Bên cạnh đó, cũng cần phải đề cập đến một số trường hợp, trong đó nguyên âm “A” được phát âm /ː /, mặc dù nó không tuân theo bất kỳ quy tắc cụ thể nào:
Ví dụ:
- Du thuyền / jˈt / (n): Du thuyền
- Cha / ‘fːːə / (n): Cha
*Lưu ý: Đối với trường hợp đặc biệt của nguyên âm “A” đi trước phụ âm “W” hoặc nguyên âm “U”, nguyên âm sẽ được phát âm /ɔː /.
Ví dụ:
- Khủng khiếp / ˈɔːfəl / (a): xấu
- nghịch ngợm / ‘nɔːti / (a): nghịch ngợm
Bài tập phát âm /e /và /æ /, /ː /ː / /
Tham gia khỉ để thực hành các bài tập sau:
Bài 1: Chọn từ có những viên gạch thấp hơn được phát âm khác với các từ còn lại:
A. Thảm họa B. Lịch C. Can D.Bat
A. Sửa chữa B. Bell C. Bet D. Beg
A. béo B. mũ C.Mandatory D. Nhu cầu
A. Sẵn sàng B. Projectous C. Lịch D. Bell
A. Đầu B.Bread C.Stead D. Hòa bình
Bài 2: Sắp xếp các từ sau vào nhóm phát âm của âm thanh /e /, /æ /, /ː /:
con mèo
|
xe hơi
|
CHÓ
|
Bài 3: Nhập đúng ngữ âm của các từ dưới đây:
guitar
|
Trận đánh
|
Bố
|
Nhận thức
|
Cộng sự
|
bậc thầy
|
Dì
|
Có thể phá vỡ
|
Chia
|
Sandal
|
Vũ công
|
Trả lời
|
Bài học 4: Những từ nào dưới đây có nguyên âm “A” được phát âm /ː /::
Tốt nghiệp
|
Kiệt tác
|
Star Stoped
|
Bài học 5: Từ nào sau đây có cách phát âm /æ /:
Quần vợt, giỏ, thỏ, gia đình, chuối, nhà máy, thỏ, ban công, trung bình, voi
Trả lời:
Bài 1:
B
MỘT
C
C
D
Bài 2:
Nguyên âm /e /: đầu, bút, giường, táo
Nguyên âm /æ /: mèo, dơi, béo, người đàn ông.
Nguyên âm /ː /: xe, chó
Bài 3:
/ː/: vũ công, anuntie, guitar, căn hộ, đoạn văn, thảm họa.
/E/: Nhận thức, có thể phá vỡ, riêng biệt, giá vé, bạn.
.
Bài học 4: Làm cha, khan hiếm, kiệt tác, sao.
Bài học 5: Giỏ, thỏ, gia đình, chuối, nhà máy, thỏ, ban công và trung bình.
Bí quyết để thực hành cách phát âm tiếng Anh tiêu chuẩn
Để thực hành cách phát âm hiệu quả và tiêu chuẩn nhất, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau:
Thực hành phát âm với BBC học tiếng Anh
BBC Learning English là một kênh học tiếng Anh trực tuyến hoàn toàn miễn phí, cung cấp một loạt các bài học tiếng Anh hữu ích với nhiều khía cạnh khác nhau. Tại kênh này, bạn có thể tìm thấy những bài học hữu ích từ giao tiếp hàng ngày, phát âm, ngữ pháp đến các bài kiểm tra học thuật như IELTS.
Trong số đó, chương trình “Lời khuyên phát âm” đã được phát triển để giúp người học cải thiện các kỹ năng phát âm tiếng Anh thông qua các bài tập và lời khuyên từ các giáo viên chuyên nghiệp.
Chi tiết: https://www.bbc.co.uk/learningenglish/
Kênh YouTube “Tiếng Anh với Lucy”
Kênh YouTube “Tiếng Anh với Lucy” là một nguồn tài nguyên cực kỳ hữu ích cho những người học quan tâm đến tiếng Anh-Anh. Chủ sở hữu kênh là một giáo viên tiếng Anh có kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh trực tuyến.
Kênh này cung cấp nhiều bài giảng khác nhau cho các tình huống ngữ pháp, từ vựng và giao tiếp cho các mẹo phát âm tiếng Anh chính xác. Các bài giảng được xếp hạng từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho người học ở các cấp độ khác nhau.
Thông tin kênh YouTube: https://www.youtube.com/@englishwithlucy
Kênh YouTube “Rachel’s English”
Kênh YouTube “Tiếng Anh của Rachel” phù hợp với những người học muốn thực hành cách phát âm giọng nói tiếng Anh. Kênh này được thành lập bởi một giáo viên người Mỹ có kinh nghiệm trong việc dạy phát âm tiếng Anh và ngữ âm.
Ngoài việc cung cấp các tài liệu phát âm miễn phí, kênh “tiếng Anh của Rachel” còn có một trang web trả phí, cung cấp các khóa học phát âm tiếng Anh trực tuyến được dạy bởi Rachel và các giáo viên chuyên nghiệp khác.
Thông tin kênh YouTube: https://www.youtube.com/@rachelsenglish
Khỉ nói – Khóa học để chuẩn hóa phát âm cho trẻ em
Khỉ nói là một trong những khóa học để thực hành phát âm và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của Nguyễn Tất Thành Junior. Với mục tiêu hỗ trợ trẻ em phát âm thông tin liên lạc tiêu chuẩn và thành thạo trong độ tuổi từ 3 đến 11, Khóa học của khỉ cung cấp 12 chủ đề khác nhau và hơn 228 hoạt động thực hành.
Cụ thể, khóa học được tích hợp với công nghệ trí tuệ nhân tạo M-Speak, giúp ghi điểm dần dần và nhận xét về cách phát âm của trẻ. Nhờ công nghệ này, trẻ em có thể phát âm tiêu chuẩn và giao tiếp tự tin như người bản ngữ.
Mỗi con khỉ nói bài học mang đến trải nghiệm “ngôn ngữ” “đa dạng và thú vị với hình ảnh, video sống động, cùng với nhiều trò chơi và câu chuyện kích thích niềm đam mê học tập. Điều này giúp tạo ra một môi trường học tập tích cực và có động lực cho trẻ em.
Thông tin khóa học tại: https://monkey.edu.vn/monkey-junior/monkey-s
Những điều trên đã hướng dẫn bạn phát âm tiêu chuẩn nhất /æ /æ /e /và /ː /ː /. Ngoài ra, để thực hành phát âm và giao tiếp cho trẻ em, bạn cũng có thể tham khảo các kênh YouTube hoặc Khỉ trực tuyến nói về tiến trình nhanh chóng.
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục