Tiếng Thái là gì? Cấu trúc và thanh điệu trong tiếng Thái

Tiếng Thái là gì, có cấu trúc như thế nào, thanh điệu ra sao? Với những người mới bắt đầu tìm hiểu về loại ngôn ngữ này chắc hẳn sẽ phải trả lời những câu hỏi này. Những thông tin hữu ích dưới đây sẽ giúp bạn bước đầu tiếp cận với ngôn ngữ này thông qua kiến thức cơ bản nhất.
- 9 dấu hiệu có thể cai sữa cho bé và hướng dẫn mẹ cách cai sữa an toàn, nhanh chóng
- Audio-Lingual Method là gì? Tại sao không còn được áp dụng phổ biến trong học tiếng Anh cho trẻ?
- [FULL] Tổng hợp thông tin về chứng chỉ TOEFL tiếng Anh
- Hướng dẫn cách xây dựng chương trình tiếng anh cho bé 7 tuổi tại nhà hiệu quả
- Muốn con học toán tốt bố mẹ nhất định nên đầu tư bộ đồ dùng học toán lớp 5 này!
Tiếng Thái là tiếng gì?
Tiếng Thái (ภาษาไทย, chuyển tự: phasa thai, đọc là Pha-xả Thay) là ngôn ngữ chính thức của đất nước Thái Lan. Trong lịch sử còn có tên gọi khác là tiếng Xiêm. Ngôn ngữ này thuộc ngữ hệ Tai-Kadai có nguồn gốc từ vùng miền Nam Trung Quốc.
Bạn đang xem: Tiếng Thái là gì? Cấu trúc và thanh điệu trong tiếng Thái
Tiếng Thái là quốc ngữ của đất nước Thái Lan
Bảng chữ cái Tiếng Thái có thanh điệu và tính phân tích. Sự phối hợp giữa thanh điệu, quy tắc chính tả, khả năng liên tưởng khiến nó trở thành một trong những ngôn ngữ khá khó học. Tuy nhiên, khi tìm hiểu bạn sẽ thấy loại ngôn ngữ này rất thú vị và càng muốn đi sâu để khám phá hơn.
Hiện nay, quốc ngữ của Thái Lan là tiếng Thái phương ngữ của đồng bằng miền Trung. Ngôn ngữ này được sử dụng để giảng dạy trong tất cả các trường học. Có đến 84% dân số ở xứ sở chùa Vàng sử dụng phương ngữ Thái là tiếng mẹ đẻ. Còn lại khoảng 10% dân số nói tiếng Trung Quốc (tiếng Tiều).
Cấu trúc tiếng Thái
Cấu trúc câu đầy đủ của tiếng Thái gồm Chủ ngữ (S) + Động từ (V) + Tân Ngữ (O). Ví dụ: “Tôi ăn cơm” sẽ viết là “ฉัน (chăn) กิน (kin) ข้าว (khâo)”.
Động từ
Xem thêm : Các bài test tiếng Anh trình độ A1 giúp tự kiểm tra tại nhà (có đáp án)
Trong tiếng Thái, động từ không thay đổi hình thức theo ngôi (người nói) hoặc thì. Đây là điều khác biệt với nhiều ngôn ngữ khác như tiếng Việt hay tiếng Anh. Đồng thời, thời gian cũng không được chỉ định bằng cách thay đổi động từ. Thay vào đấy sẽ được làm rõ bằng các từ chỉ thời gian hoặc ngữ cảnh.
Tiếng Thái Lan và những điều thú vị
Ví dụ: “เมื่อวาน (mêu-wan) ฉัน (chăn) กิน (kin) ข้าว (khâo).” – “Hôm qua tôi đã ăn cơm.”
Một số động từ cơ bản trong tiếng Thái:
- กิน (kin): ăn
- ดื่ม (dèum): uống
- ไป (pai): đi
- มา (mā): đến
- ทำ (tham): làm
- พูด (phút): nói
- เห็น (hěn): thấy
- รู้ (rú): biết
Danh từ và đại từ
Danh từ không có giống (gender), tức là không có hình thức khác nhau giữa nam, nữ hay trung tính. Đồng thời, không biến đổi theo số (singular/plural), thay vào đấy chỉ sử dụng thêm từ chỉ số lượng hoặc sử dụng ngữ cảnh.
Đại từ được sử dụng rất phong phú, thường dùng khác nhau tùy vào cấp bậc và mối quan hệ xã hội. Đại từ được dùng để phân biệt giữa ngôi thứ nhất (tôi), ngôi thứ hai (bạn), và ngôi thứ ba (anh ấy, cô ấy).
Từ bổ nghĩa
Xem thêm : Chương trình môn toán tiểu học mới có gì đặc biệt?
Trong giao tiếp hàng ngày, người Thái sử dụng rất nhiều từ bổ nghĩa để làm rõ ý nghĩa của câu. Bạn có thể thêm các từ chỉ mức độ, tình trạng để làm sáng tỏ thông tin muốn truyền đạt.
Một số cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Thái Lan
Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản được sử dụng phổ biến trong văn hoá giao tiếp của người dân xứ sở chùa Vàng:
Học tiếng Thái để phục vụ cho học tập, làm việc, du lịch tại xứ Chùa Vàng
- Câu khẳng định: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ. Ví dụ: “ฉัน (chăn) กิน (kin) ข้าว (khâo).” – “Tôi ăn cơm.”
- Câu phủ định: Chủ ngữ + ไม่ (mái) + Động từ + Tân ngữ. Ví dụ: “ฉัน (chăn) ไม่ (mái) กิน (kin) ข้าว (khâo).” – “Tôi không ăn cơm.”
- Câu hỏi: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + ไหม (mái)?. Ví dụ: “ฉัน (chăn) กิน (kin) ข้าว (khâo) ไหม (mái)?” – “Tôi có ăn cơm không?”
- Câu với bổ ngữ: Bổ ngữ có thể dùng để chỉ thời gian, mức độ, địa điểm… Ví dụ: “ฉัน (chăn) กิน (kin) ข้าว (khâo) ที่ (thî) ร้าน (rán) อาหาร (ā-hǎan).”- “Tôi ăn cơm ở nhà hàng.”
- Câu có trạng từ: Trạng từ thường đứng trước động từ hoặc đặt ở cuối câu dùng để chỉ tần suất, thời gian, cách thức. Ví dụ: “ฉัน (chăn) กิน (kin) ข้าว (khâo) ทุกวัน (thúk wan).”- “Tôi ăn cơm mỗi ngày.”
- Câu phức: Trong tiếng Thái, bạn có thể sử dụng từ nối (như และ – và) để tạo thành câu phức. Ví dụ: “ฉัน (chăn) กิน (kin) ข้าว (khâo) และ (lá) ดื่ม (dèum) น้ำ (nám).” – “Tôi ăn cơm và uống nước.”
Thanh điệu trong tiếng Thái
Tiếng Thái có tổng 5 thanh điệu, mỗi thanh tạo ra nghĩa khác nhau cho cùng một từ. Các thanh điệu gồm:
Tiếng Thái với thanh điệu phong phú, cách nói chuyện nhấn nhá
- Thanh cao (high tone): Giọng nói cao và luôn giữ ở độ cao. Ví dụ: “มา” (mā) – đến.
- Thanh thấp (low tone): Giọng nói thấp và ổn định. Ví dụ: “มะ” (mà) – nhưng.
- Thanh đi lên (rising tone): Giọng bắt đầu thấp rồi đi lên cao. Ví dụ: “ใหม่” (mái) – mới.
- Thanh đi xuống (falling tone): Giọng bắt đầu cao rồi đi xuống thấp. Ví dụ: “หมา” (mâ) – chó.
- Thanh trung bình (mid tone): Gióng nói ở mức trung bình, không cao cũng không quá thấp. Ví dụ: “มา” (ma) – nghĩa của từ tùy ngữ cảnh (có thể là “đến” hoặc “cái”).
Kết luận
Như vậy, bạn đã hiểu rõ tiếng Thái là gì, cấu trúc câu ra sao, cách sử dụng thanh điệu như thế nào. Tiếng Thái là một trong những ngôn ngữ khá khó học, tuy nhiên ẩn chứa nhiều điều thú vị. Chúc bạn sẽ có thêm những kiến thức hữu ích để phục vụ cho việc học tiếng Thái, làm việc hoặc du lịch tại xứ sở chùa Vàng.
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Học thuật